Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mornar Bar vs Budućnost Podgorica 21/09/2024

1
2
3
4
T
Mornar Bar
20
8
10
13
51
Budućnost Podgorica
24
26
25
23
98
Mornar Bar MOR

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
20 : 24
3
3 - 0
Mornar Bar
0:56
2
3 - 2
Budućnost Podgorica
1:18
1
3 - 3
Budućnost Podgorica
1:53
1
3 - 4
Budućnost Podgorica
1:53
3
6 - 4
Mornar Bar
2:10
2
6 - 6
Budućnost Podgorica
2:26
2
6 - 8
Budućnost Podgorica
2:44
2
6 - 10
Budućnost Podgorica
3:12
2
8 - 10
Mornar Bar
3:47
2
8 - 12
Budućnost Podgorica
3:55
2
10 - 12
Mornar Bar
4:19
1
11 - 12
Mornar Bar
4:19
3
14 - 12
Mornar Bar
4:52
2
16 - 12
Mornar Bar
5:22
2
16 - 14
Budućnost Podgorica
5:36
1
16 - 15
Budućnost Podgorica
5:35
2
16 - 17
Budućnost Podgorica
5:56
2
18 - 17
Mornar Bar
6:50
2
18 - 19
Budućnost Podgorica
7:07
1
18 - 20
Budućnost Podgorica
7:32
2
20 - 20
Mornar Bar
8:03
1
20 - 21
Budućnost Podgorica
8:21
1
20 - 22
Budućnost Podgorica
8:21
1
20 - 23
Budućnost Podgorica
8:45
1
20 - 24
Budućnost Podgorica
8:45
Quý 2
8 : 26
2
20 - 26
Budućnost Podgorica
10:14
1
21 - 26
Mornar Bar
10:33
2
21 - 28
Budućnost Podgorica
10:43
2
23 - 28
Mornar Bar
11:10
3
23 - 31
Budućnost Podgorica
12:14
3
23 - 34
Budućnost Podgorica
12:39
2
23 - 36
Budućnost Podgorica
13:16
3
23 - 39
Budućnost Podgorica
14:21
2
23 - 41
Budućnost Podgorica
15:15
3
26 - 41
Mornar Bar
16:52
2
26 - 43
Budućnost Podgorica
17:30
2
26 - 45
Budućnost Podgorica
18:06
2
28 - 45
Mornar Bar
18:28
3
28 - 48
Budućnost Podgorica
18:58
1
28 - 49
Budućnost Podgorica
19:57
1
28 - 50
Budućnost Podgorica
19:57
Quý 3
10 : 25
2
28 - 52
Budućnost Podgorica
20:55
2
30 - 52
Mornar Bar
21:50
1
31 - 52
Mornar Bar
22:02
2
31 - 54
Budućnost Podgorica
22:25
2
31 - 56
Budućnost Podgorica
23:00
2
33 - 56
Mornar Bar
23:25
3
33 - 59
Budućnost Podgorica
23:42
2
33 - 61
Budućnost Podgorica
24:24
2
33 - 63
Budućnost Podgorica
24:47
2
33 - 65
Budućnost Podgorica
25:21
2
35 - 65
Mornar Bar
25:47
1
35 - 66
Budućnost Podgorica
26:49
1
35 - 67
Budućnost Podgorica
26:49
1
35 - 68
Budućnost Podgorica
26:49
3
38 - 68
Mornar Bar
27:17
2
38 - 70
Budućnost Podgorica
27:28
3
38 - 73
Budućnost Podgorica
28:10
1
38 - 74
Budućnost Podgorica
29:07
1
38 - 75
Budućnost Podgorica
29:08
Quý 4
13 : 23
2
40 - 75
Mornar Bar
30:11
2
40 - 77
Budućnost Podgorica
30:49
3
40 - 80
Budućnost Podgorica
32:11
2
40 - 82
Budućnost Podgorica
32:49
2
40 - 84
Budućnost Podgorica
33:22
3
40 - 87
Budućnost Podgorica
34:01
1
41 - 87
Mornar Bar
34:21
1
42 - 87
Mornar Bar
34:21
1
42 - 88
Budućnost Podgorica
34:41
1
42 - 89
Budućnost Podgorica
34:41
1
42 - 90
Budućnost Podgorica
35:10
2
44 - 90
Mornar Bar
35:37
2
46 - 90
Mornar Bar
36:17
1
47 - 90
Mornar Bar
36:49
1
48 - 90
Mornar Bar
36:49
2
48 - 92
Budućnost Podgorica
37:03
3
48 - 95
Budućnost Podgorica
37:29
3
51 - 95
Mornar Bar
38:26
3
51 - 98
Budućnost Podgorica
39:49
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Mornar Bar trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Budućnost Podgorica trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

3.75
Mornar Bar MOR

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 6/34 (17.6%)
  • 3 con trỏ
  • 10/24 (41.7%)
  • 13/30 (43.3%)
  • 2 con trỏ
  • 25/38 (65.8%)
  • 7/13 (53%)
  • Ném miễn phí
  • 18/24 (75%)
  • 23
  • Lấy lại quả bóng
  • 46
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Morgan, Juwan
F
DIM 16
REB 7
HT -
PHT 17:13
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 17:13
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Smith, Jamari
F
DIM 16
REB 3
HT -
PHT 33:36
Kính 16
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 33:36
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/16 (44%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Azubuike, Udoka
C
DIM 13
REB 5
HT 1
PHT 19:24
Kính 13
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 19:24
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/6 (100%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jovanovic, Dordije
F
DIM 13
REB 2
HT 1
PHT 15:08
Kính 13
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 4/7 (57%)
Phút 15:08
Hai con trỏ 0/1 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/4 (75%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Kamenjas, Kenan
C
DIM 12
REB 6
HT 4
PHT 17:13
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 17:13
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mornar Bar
Mornar Bar
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
Mornar Bar MOR

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 73
  • SP
  • 96
TTG 13/02/25 12:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 18
  • 23
  • 23
  • 22
86
Mornar Bar Mornar Bar
  • 19
  • 11
  • 20
  • 28
78
TTG 12/01/25 11:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 33
  • 27
  • 23
  • 27
110
Mornar Bar Mornar Bar
  • 9
  • 21
  • 18
  • 31
79
TTG 21/09/24 14:00
Mornar Bar Mornar Bar
  • 20
  • 8
  • 10
  • 13
51
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 24
  • 26
  • 25
  • 23
98
TC 05/01/24 12:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 23
  • 25
  • 20
  • 18
103
Mornar Bar Mornar Bar
  • 20
  • 26
  • 22
  • 18
100
TTG 07/10/23 13:00
Mornar Bar Mornar Bar
  • 15
  • 21
  • 16
  • 9
61
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 20
  • 24
  • 17
  • 26
87
Mornar Bar MOR

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2699:2320 56
2 30 26 4 2719:2246 56
3 30 25 5 2633:2324 55
4 30 23 7 2672:2365 53
5 30 19 11 2628:2599 49
6 30 19 11 2545:2400 49
7 30 17 13 2563:2467 47
8 30 16 14 2479:2454 46
9 30 14 16 2300:2282 44
10 30 14 16 2389:2551 44
11 30 11 19 2551:2642 41
12 30 10 20 2261:2482 40
13 30 9 21 2308:2483 39
14 30 5 25 2457:2645 35
15 30 4 26 2291:2666 34
16 30 2 28 2243:2812 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Chín 2024, 14:00
Sân vận động:
Topolica Sport Hall, Bar, Montenegro
Dung tích:
2625