Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kilsyth Cobras vs Tasmania 19/05/2024

1
2
3
4
T
Kilsyth Cobras
17
21
20
22
80
Tasmania
13
22
20
26
81
Kilsyth Cobras KIL

Chi tiết trận đấu

Tasmania TAS
Quý 1
17 : 13
2
0 - 2
Tasmania
1:09
1
1 - 2
Kilsyth Cobras
1:56
1
2 - 2
Kilsyth Cobras
1:56
3
5 - 2
Kilsyth Cobras
2:48
1
6 - 2
Kilsyth Cobras
3:14
3
6 - 5
Tasmania
3:28
2
6 - 7
Tasmania
3:51
2
8 - 7
Kilsyth Cobras
4:17
2
8 - 9
Tasmania
5:05
2
10 - 9
Kilsyth Cobras
6:47
2
12 - 9
Kilsyth Cobras
7:36
2
12 - 11
Tasmania
7:40
2
12 - 13
Tasmania
8:14
3
15 - 13
Kilsyth Cobras
9:18
2
17 - 13
Kilsyth Cobras
9:59
Quý 2
21 : 22
3
20 - 13
Kilsyth Cobras
10:45
2
22 - 13
Kilsyth Cobras
11:28
2
24 - 13
Kilsyth Cobras
12:14
2
24 - 15
Tasmania
12:29
1
24 - 16
Tasmania
12:30
3
27 - 16
Kilsyth Cobras
12:47
1
27 - 17
Tasmania
13:13
3
30 - 17
Kilsyth Cobras
13:20
2
30 - 19
Tasmania
13:37
2
30 - 21
Tasmania
14:09
1
30 - 22
Tasmania
14:09
2
30 - 24
Tasmania
14:40
1
30 - 25
Tasmania
14:41
1
30 - 26
Tasmania
16:00
1
30 - 27
Tasmania
16:00
2
32 - 27
Kilsyth Cobras
16:12
1
33 - 27
Kilsyth Cobras
17:44
1
34 - 27
Kilsyth Cobras
17:44
2
34 - 29
Tasmania
18:02
2
36 - 29
Kilsyth Cobras
18:21
1
36 - 30
Tasmania
18:43
2
38 - 30
Kilsyth Cobras
19:01
2
38 - 32
Tasmania
19:36
1
38 - 33
Tasmania
19:59
2
38 - 35
Tasmania
19:59
Quý 3
20 : 20
2
40 - 35
Kilsyth Cobras
20:22
3
40 - 38
Tasmania
20:43
1
41 - 38
Kilsyth Cobras
21:30
1
42 - 38
Kilsyth Cobras
21:30
2
42 - 40
Tasmania
21:48
1
42 - 41
Tasmania
21:48
3
45 - 41
Kilsyth Cobras
22:40
2
45 - 43
Tasmania
23:27
2
45 - 45
Tasmania
23:55
2
47 - 45
Kilsyth Cobras
26:06
1
47 - 46
Tasmania
26:17
2
49 - 46
Kilsyth Cobras
26:32
1
49 - 47
Tasmania
26:50
1
49 - 48
Tasmania
26:50
3
52 - 48
Kilsyth Cobras
27:11
2
52 - 50
Tasmania
27:32
1
53 - 50
Kilsyth Cobras
28:09
2
55 - 50
Kilsyth Cobras
28:42
2
55 - 52
Tasmania
29:05
3
58 - 52
Kilsyth Cobras
29:30
3
58 - 55
Tasmania
29:55
Quý 4
22 : 26
2
60 - 55
Kilsyth Cobras
30:26
3
60 - 58
Tasmania
30:39
2
60 - 60
Tasmania
31:20
1
60 - 61
Tasmania
31:45
1
60 - 62
Tasmania
31:45
1
60 - 63
Tasmania
32:11
2
62 - 63
Kilsyth Cobras
32:26
1
63 - 63
Kilsyth Cobras
32:26
1
63 - 64
Tasmania
32:36
2
63 - 66
Tasmania
33:02
2
65 - 66
Kilsyth Cobras
34:08
3
65 - 69
Tasmania
34:31
2
67 - 69
Kilsyth Cobras
34:51
2
69 - 69
Kilsyth Cobras
35:53
2
69 - 71
Tasmania
36:03
3
72 - 71
Kilsyth Cobras
36:38
2
72 - 73
Tasmania
37:04
1
73 - 73
Kilsyth Cobras
37:31
2
73 - 75
Tasmania
37:31
1
74 - 75
Kilsyth Cobras
37:50
1
75 - 75
Kilsyth Cobras
37:50
3
78 - 75
Kilsyth Cobras
38:32
3
78 - 78
Tasmania
39:43
2
80 - 78
Kilsyth Cobras
39:57
3
80 - 81
Tasmania
39:57
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Kilsyth Cobras trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

5 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

7 / 10 trận đấu cuối cùng Tasmania trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

Cá cược:1x2 -Quý 4 - N1

Tỷ lệ cược

1.90

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kilsyth Cobras
Kilsyth Cobras
Tasmania
Tasmania
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 164
  • GP
  • 164
  • 87
  • SP
  • 76
TTG 12/04/25 05:30
Tasmania Tasmania
  • 27
  • 16
  • 21
  • 21
85
Kilsyth Cobras Kilsyth Cobras
  • 19
  • 22
  • 21
  • 22
84
TC 29/06/24 06:00
Tasmania Tasmania
  • 21
  • 23
  • 20
  • 8
77
Kilsyth Cobras Kilsyth Cobras
  • 24
  • 21
  • 15
  • 12
81
TTG 19/05/24 00:00
Kilsyth Cobras Kilsyth Cobras
  • 17
  • 21
  • 20
  • 22
80
Tasmania Tasmania
  • 13
  • 22
  • 20
  • 26
81
TTG 18/06/23 00:00
Kilsyth Cobras Kilsyth Cobras
  • 28
  • 27
  • 19
  • 19
93
Tasmania Tasmania
  • 9
  • 15
  • 16
  • 28
68
TTG 07/05/22 05:30
Tasmania Tasmania
  • 21
  • 22
  • 14
  • 16
73
Kilsyth Cobras Kilsyth Cobras
  • 17
  • 29
  • 25
  • 29
100
Kilsyth Cobras KIL

Bảng xếp hạng

Tasmania TAS
# Đội TCDC T Đ TD
1 22 17 5 1991:1769
2 22 15 7 2050:1808
3 22 15 7 2044:1777
4 22 15 7 1999:1887
5 22 14 8 1974:1794
6 22 13 9 1842:1825
7 22 13 9 2071:1795
8 22 12 10 1773:1814
9 22 12 10 1858:1856
10 22 12 10 1908:1992
11 22 12 10 1797:1815
12 22 11 11 1985:1957
13 22 10 12 1685:1794
14 22 9 13 1810:1948
15 22 7 15 1712:1891
16 22 7 15 1765:1928
17 22 6 16 1876:2068
18 22 6 16 1842:2013
19 22 3 19 1730:1981

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Năm 2024, 00:00