Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Strasbourg IG vs JSF Nanterre 06/05/2023

1
2
3
4
T
Strasbourg IG
22
22
23
23
90
JSF Nanterre
21
13
20
8
62
Strasbourg IG SIG

Chi tiết trận đấu

JSF Nanterre NAN
Quý 1
22 : 21
2
2 - 0
Strasbourg IG
0:55
2
2 - 2
JSF Nanterre
1:55
2
4 - 2
Strasbourg IG
2:05
1
4 - 3
JSF Nanterre
2:34
1
4 - 4
JSF Nanterre
2:34
1
5 - 4
Strasbourg IG
2:49
2
7 - 4
Strasbourg IG
3:22
1
7 - 5
JSF Nanterre
3:47
1
8 - 5
Strasbourg IG
3:56
2
8 - 7
JSF Nanterre
4:17
1
8 - 8
JSF Nanterre
4:17
2
10 - 8
Strasbourg IG
4:32
2
10 - 10
JSF Nanterre
4:52
1
11 - 10
Strasbourg IG
5:33
1
12 - 10
Strasbourg IG
5:33
1
12 - 11
JSF Nanterre
5:48
1
12 - 12
JSF Nanterre
5:48
2
12 - 14
JSF Nanterre
6:41
1
13 - 14
Strasbourg IG
6:59
1
13 - 15
JSF Nanterre
7:12
2
15 - 15
Strasbourg IG
7:39
2
17 - 15
Strasbourg IG
8:02
1
17 - 16
JSF Nanterre
8:17
1
17 - 17
JSF Nanterre
8:17
2
17 - 19
JSF Nanterre
8:49
2
19 - 19
Strasbourg IG
9:05
1
20 - 19
Strasbourg IG
9:05
2
22 - 19
Strasbourg IG
9:30
2
22 - 21
JSF Nanterre
9:54
Quý 2
22 : 13
1
23 - 21
Strasbourg IG
11:58
1
24 - 21
Strasbourg IG
11:58
2
28 - 21
Strasbourg IG
12:54
2
30 - 21
Strasbourg IG
13:45
3
33 - 21
Strasbourg IG
14:17
2
35 - 21
Strasbourg IG
14:33
3
35 - 24
JSF Nanterre
14:47
2
37 - 24
Strasbourg IG
15:07
3
37 - 27
JSF Nanterre
15:32
2
37 - 29
JSF Nanterre
16:06
1
37 - 30
JSF Nanterre
16:42
3
40 - 30
Strasbourg IG
16:55
1
40 - 31
JSF Nanterre
17:19
1
40 - 32
JSF Nanterre
17:19
2
40 - 34
JSF Nanterre
17:51
2
42 - 34
Strasbourg IG
18:09
1
43 - 34
Strasbourg IG
19:06
1
44 - 34
Strasbourg IG
19:06
2
26 - 21
Strasbourg IG
12:17
Quý 3
23 : 20
2
44 - 36
JSF Nanterre
20:22
2
46 - 36
Strasbourg IG
20:42
2
48 - 36
Strasbourg IG
23:04
2
48 - 38
JSF Nanterre
23:23
2
50 - 38
Strasbourg IG
23:30
1
51 - 38
Strasbourg IG
24:19
1
52 - 38
Strasbourg IG
24:19
2
52 - 40
JSF Nanterre
24:35
2
54 - 40
Strasbourg IG
25:12
1
55 - 40
Strasbourg IG
25:05
3
55 - 43
JSF Nanterre
25:26
2
57 - 43
Strasbourg IG
25:48
2
57 - 45
JSF Nanterre
26:13
3
60 - 45
Strasbourg IG
26:30
2
62 - 45
Strasbourg IG
27:17
1
63 - 45
Strasbourg IG
27:17
2
63 - 47
JSF Nanterre
27:36
3
66 - 47
Strasbourg IG
27:51
2
66 - 49
JSF Nanterre
28:07
2
66 - 51
JSF Nanterre
28:32
1
67 - 51
Strasbourg IG
28:44
1
67 - 52
JSF Nanterre
29:02
2
67 - 54
JSF Nanterre
29:22
Quý 4
23 : 8
2
69 - 54
Strasbourg IG
30:17
3
72 - 54
Strasbourg IG
31:56
2
72 - 56
JSF Nanterre
32:38
2
74 - 56
Strasbourg IG
32:57
1
75 - 56
Strasbourg IG
32:57
2
75 - 58
JSF Nanterre
34:04
2
77 - 58
Strasbourg IG
34:44
1
78 - 58
Strasbourg IG
36:50
1
79 - 58
Strasbourg IG
36:50
1
80 - 58
Strasbourg IG
36:50
3
83 - 58
Strasbourg IG
37:39
2
85 - 58
Strasbourg IG
38:23
1
86 - 58
Strasbourg IG
38:18
1
87 - 58
Strasbourg IG
38:43
1
88 - 58
Strasbourg IG
38:43
1
88 - 59
JSF Nanterre
39:19
1
88 - 60
JSF Nanterre
39:19
2
90 - 60
Strasbourg IG
39:34
2
90 - 62
JSF Nanterre
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa trong hiệp 2

3 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - X
Strasbourg IG SIG

Số liệu thống kê

JSF Nanterre NAN
  • 6/23 (26.1%)
  • 3 con trỏ
  • 3/21 (14.3%)
  • 25/47 (53.2%)
  • 2 con trỏ
  • 19/32 (59.4%)
  • 22/31 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 15/23 (65%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 18
  • Phản đòn tấn công
  • 9
Thống kê người chơi
Lansdowne, DeAndre
G
DIM 15
REB 4
HT 5
PHT 35:00
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 35:00
Hai con trỏ 5/10 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Sene, Benjamin
G
DIM 15
REB 1
HT 2
PHT 25:00
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 4/5 (80%)
Phút 25:00
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Cavaliere, Leopold
F
DIM 12
REB 9
HT -
PHT 29:00
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/7 (57%)
Phút 29:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/4 (100%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Keene, Marcus
G
DIM 12
REB 2
HT 4
PHT 30:00
Kính 12
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 30:00
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Udanoh, Ike
C
DIM 12
REB 6
HT 1
PHT 13:00
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/8 (50%)
Phút 13:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Strasbourg IG
Strasbourg IG
JSF Nanterre
JSF Nanterre
Strasbourg IG SIG

Bắt đầu

JSF Nanterre NAN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 151
  • GP
  • 151
  • 79
  • SP
  • 72
TTG 26/12/24 13:00
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 20
  • 23
  • 21
  • 24
88
JSF Nanterre JSF Nanterre
  • 21
  • 28
  • 28
  • 18
95
TTG 13/01/24 09:00
JSF Nanterre JSF Nanterre
  • 20
  • 23
  • 11
  • 22
76
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 20
  • 13
  • 19
  • 16
68
TTG 17/09/23 09:30
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 14
  • 22
  • 20
  • 15
71
JSF Nanterre JSF Nanterre
  • 14
  • 18
  • 8
  • 17
57
TTG 06/05/23 13:00
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 22
  • 22
  • 23
  • 23
90
JSF Nanterre JSF Nanterre
  • 21
  • 13
  • 20
  • 8
62
TTG 26/11/22 13:00
JSF Nanterre JSF Nanterre
  • 15
  • 15
  • 16
  • 25
71
Strasbourg IG Strasbourg IG
  • 21
  • 19
  • 22
  • 19
81
Strasbourg IG SIG

Bảng xếp hạng

JSF Nanterre NAN
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 26 8 3035:2755
2 34 23 11 2920:2812
3 34 22 11 2926:2627
4 34 21 13 2943:2861
5 34 19 15 2914:2866
6 34 19 15 3005:2855
7 34 18 16 2790:2807
8 34 17 17 2796:2789
9 34 16 18 2984:3059
10 34 16 18 2695:2757
11 34 15 19 3111:3097
12 34 15 19 2705:2704
13 34 14 20 2709:2839
14 34 14 20 2789:2856
15 34 14 20 2656:2787
16 34 14 20 2805:2952
17 34 12 22 2673:2820
18 34 10 24 2594:2807

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Năm 2023, 13:00
Sân vận động:
Rhenus Sport, Strasbourg, Pháp
Dung tích:
6200