JDA Dijon Bourgogne vs Orleans Loiret 20/06/2021
- 20/06/21 09:00
-
- 83 : 59
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
22
17
23
83

10
13
19
17
59
Quý 1
21
:
10
2
7 - 4
JDA Dijon Bourgogne
2
8 - 6
JDA Dijon Bourgogne
2
2 - 0
JDA Dijon Bourgogne
2
10 - 8
JDA Dijon Bourgogne
2
16 - 10
JDA Dijon Bourgogne
2
19 - 10
JDA Dijon Bourgogne
2
21 - 10
JDA Dijon Bourgogne
Quý 2
22
:
13
2
23 - 10
JDA Dijon Bourgogne
2
23 - 13
Orleans Loiret
2
25 - 13
JDA Dijon Bourgogne
2
25 - 16
Orleans Loiret
2
27 - 16
JDA Dijon Bourgogne
2
27 - 17
Orleans Loiret
2
29 - 17
JDA Dijon Bourgogne
2
29 - 19
Orleans Loiret
2
31 - 19
JDA Dijon Bourgogne
2
31 - 20
Orleans Loiret
2
34 - 20
JDA Dijon Bourgogne
2
36 - 20
JDA Dijon Bourgogne
2
38 - 20
JDA Dijon Bourgogne
2
39 - 20
JDA Dijon Bourgogne
2
41 - 20
JDA Dijon Bourgogne
2
41 - 22
Orleans Loiret
2
41 - 23
Orleans Loiret
2
42 - 23
JDA Dijon Bourgogne
2
43 - 23
JDA Dijon Bourgogne
Quý 3
17
:
19
2
43 - 24
Orleans Loiret
2
43 - 25
Orleans Loiret
2
43 - 28
Orleans Loiret
2
43 - 30
Orleans Loiret
2
44 - 30
JDA Dijon Bourgogne
2
46 - 30
JDA Dijon Bourgogne
2
49 - 30
JDA Dijon Bourgogne
2
49 - 33
Orleans Loiret
2
49 - 35
Orleans Loiret
2
51 - 35
JDA Dijon Bourgogne
2
51 - 37
Orleans Loiret
2
53 - 37
JDA Dijon Bourgogne
2
56 - 37
JDA Dijon Bourgogne
2
56 - 38
Orleans Loiret
2
56 - 39
Orleans Loiret
2
58 - 39
JDA Dijon Bourgogne
2
58 - 41
Orleans Loiret
2
58 - 42
Orleans Loiret
2
60 - 42
JDA Dijon Bourgogne
2
62 - 42
JDA Dijon Bourgogne
Quý 4
23
:
17
2
62 - 44
Orleans Loiret
2
64 - 44
JDA Dijon Bourgogne
2
67 - 44
JDA Dijon Bourgogne
2
69 - 44
JDA Dijon Bourgogne
2
69 - 47
Orleans Loiret
2
69 - 49
Orleans Loiret
2
71 - 49
JDA Dijon Bourgogne
2
71 - 51
Orleans Loiret
2
71 - 52
Orleans Loiret
2
73 - 52
JDA Dijon Bourgogne
2
75 - 52
JDA Dijon Bourgogne
2
76 - 52
JDA Dijon Bourgogne
2
78 - 52
JDA Dijon Bourgogne
2
80 - 52
JDA Dijon Bourgogne
2
80 - 53
Orleans Loiret
2
80 - 56
Orleans Loiret
2
83 - 56
JDA Dijon Bourgogne
2
83 - 58
Orleans Loiret
2
83 - 59
Orleans Loiret
Tải thêm
- 9/25 (36%)
- 3 con trỏ
- 6/27 (22.2%)
- 6/8 (75%)
- Ném miễn phí
- 11/20 (55%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 22
- 9
- Phản đòn tấn công
- 4
- 33
- Ném bóng phòng ngự
- 18
Thống kê người chơi

Julien, Axel
G

DIM
26
REB
4
HT
5
PHT
30:00
Kính
26
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
5/9
(56%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/17
(59%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Morris, Jamel
G

DIM
19
REB
4
HT
-
PHT
29:00
Kính
19
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Alingue, Jacques
F

DIM
11
REB
8
HT
1
PHT
19:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Oniangue, Giovan
F

DIM
10
REB
2
HT
1
PHT
28:00
Kính
10
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/11
(27%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Sane, Landing
F

DIM
10
REB
5
HT
1
PHT
31:00
Kính
10
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/8
(25%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 155
- GP
- 155
- 84
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
05/02/22
10:30
Orleans Loiret
JDA Dijon Bourgogne

- 16
- 19
- 13
- 18

- 12
- 22
- 25
- 18
TTG
20/11/21
14:00
JDA Dijon Bourgogne
Orleans Loiret

- 17
- 28
- 16
- 18

- 19
- 20
- 24
- 24
TTG
20/06/21
09:00
JDA Dijon Bourgogne
Orleans Loiret

- 21
- 22
- 17
- 23

- 10
- 13
- 19
- 17
TTG
17/05/21
14:00
JDA Dijon Bourgogne
74
Orleans Loiret
71


TTG
06/04/21
14:00
JDA Dijon Bourgogne
Orleans Loiret

- 19
- 31
- 31
- 26

- 11
- 19
- 23
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 27 | 7 | 2762:2539 | |
2 | 34 | 27 | 7 | 3083:2655 | |
3 | 34 | 24 | 10 | 2814:2698 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 2834:2594 | |
5 | 34 | 22 | 12 | 2910:2729 | |
6 | 34 | 20 | 14 | 2730:2626 | |
7 | 34 | 19 | 15 | 2909:2870 | |
8 | 34 | 19 | 15 | 2891:2732 | |
9 | 34 | 17 | 17 | 2583:2664 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2849:2807 | |
11 | 34 | 16 | 18 | 2753:2819 | |
12 | 34 | 13 | 21 | 2754:2896 | |
13 | 34 | 13 | 21 | 2489:2751 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2815:2842 | |
15 | 34 | 11 | 23 | 2571:2863 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2712:2836 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2771:2961 | |
18 | 34 | 4 | 30 | 2629:2977 |