New York Knicks vs Indiana Pacers 25/10/2024
- 25/10/24 19:30
-
- 123 : 98
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
36
34
28
123

24
21
19
34
98
Quý 1
25
:
24
1
0 - 1
Turner, Myles
0:38
1
0 - 2
Turner, Myles
0:38
2
2 - 2
Anunoby, OG
1:38
2
2 - 4
Siakam, Pascal
1:53
2
4 - 4
Hart, Josh
2:19
2
4 - 6
Turner, Myles
3:10
2
4 - 8
Siakam, Pascal
3:41
2
6 - 8
Towns, Karl-Anthony
4:40
3
9 - 8
Towns, Karl-Anthony
4:59
1
9 - 9
Siakam, Pascal
5:29
1
9 - 10
Siakam, Pascal
5:29
1
10 - 10
Anunoby, OG
5:50
1
10 - 11
Turner, Myles
6:09
2
12 - 11
Bridges, Mikal
6:49
2
14 - 11
Brunson, Jalen
7:31
3
14 - 14
Mathurin, Bennedict
7:43
3
17 - 14
Brunson, Jalen
8:02
2
17 - 16
Mathurin, Bennedict
8:17
2
19 - 16
Towns, Karl-Anthony
8:35
2
19 - 18
Mathurin, Bennedict
9:25
2
21 - 18
Bridges, Mikal
10:05
2
21 - 20
Jackson, Isaiah
10:35
3
24 - 20
Anunoby, OG
10:44
2
24 - 22
McConnell, T.J.
11:05
2
24 - 24
Toppin, Obi
11:34
1
25 - 24
Brunson, Jalen
11:58
Quý 2
36
:
21
2
25 - 26
Jackson, Isaiah
12:15
2
27 - 26
Bridges, Mikal
12:36
2
29 - 26
Hart, Josh
13:12
3
29 - 29
Walker, Jarace
13:30
3
32 - 29
McBride, Miles
13:48
3
32 - 32
Mathurin, Bennedict
14:12
2
34 - 32
Bridges, Mikal
14:28
2
34 - 34
Toppin, Obi
15:06
1
34 - 35
Mathurin, Bennedict
15:31
2
36 - 35
Payne, Cameron
16:10
2
38 - 35
Anunoby, OG
16:45
2
40 - 35
Brunson, Jalen
17:18
2
40 - 37
Turner, Myles
17:32
3
43 - 37
Payne, Cameron
17:46
3
46 - 37
Hart, Josh
19:13
2
48 - 37
Brunson, Jalen
19:53
2
48 - 39
Nesmith, Aaron
20:12
2
48 - 41
Siakam, Pascal
20:44
2
50 - 41
Hart, Josh
21:11
2
52 - 41
Anunoby, OG
21:33
2
52 - 43
Siakam, Pascal
21:53
1
53 - 43
Towns, Karl-Anthony
22:17
1
54 - 43
Towns, Karl-Anthony
22:17
1
55 - 43
Hart, Josh
22:33
1
56 - 43
Hart, Josh
22:33
2
58 - 43
Brunson, Jalen
22:57
2
58 - 45
Siakam, Pascal
23:42
3
61 - 45
Towns, Karl-Anthony
23:55
Quý 3
34
:
19
1
62 - 45
Bridges, Mikal
24:35
1
63 - 45
Bridges, Mikal
24:35
2
65 - 45
Hart, Josh
25:21
2
65 - 47
Turner, Myles
25:34
2
65 - 49
Nembhard, Andrew
26:07
2
67 - 49
Anunoby, OG
27:16
2
69 - 49
Bridges, Mikal
27:39
2
69 - 51
Nesmith, Aaron
28:17
2
71 - 51
Towns, Karl-Anthony
29:23
2
71 - 53
Turner, Myles
29:35
1
72 - 53
Hart, Josh
30:12
2
72 - 55
Turner, Myles
30:24
2
74 - 55
Brunson, Jalen
30:40
1
75 - 55
Towns, Karl-Anthony
31:07
1
76 - 55
Towns, Karl-Anthony
31:07
2
76 - 57
McConnell, T.J.
31:16
1
77 - 57
Bridges, Mikal
31:32
2
77 - 59
Sheppard, Ben
31:40
2
79 - 59
Hart, Josh
32:00
2
81 - 59
Brunson, Jalen
32:29
1
82 - 59
Brunson, Jalen
32:29
1
82 - 60
McConnell, T.J.
32:46
3
85 - 60
Bridges, Mikal
33:01
3
88 - 60
Brunson, Jalen
33:40
2
90 - 60
Bridges, Mikal
34:08
2
90 - 62
Jackson, Isaiah
34:27
3
93 - 62
Bridges, Mikal
34:46
2
93 - 64
McConnell, T.J.
35:01
1
94 - 64
Towns, Karl-Anthony
35:31
1
95 - 64
Towns, Karl-Anthony
35:31
Quý 4
28
:
34
2
97 - 64
Anunoby, OG
36:10
2
97 - 66
Jackson, Isaiah
36:25
2
97 - 68
Jackson, Isaiah
36:50
2
97 - 70
Mathurin, Bennedict
37:27
3
100 - 70
McBride, Miles
37:49
2
100 - 72
Toppin, Obi
38:05
2
100 - 74
Mathurin, Bennedict
38:46
2
102 - 74
Hart, Josh
39:03
2
102 - 76
Mathurin, Bennedict
39:23
1
102 - 77
Mathurin, Bennedict
39:49
1
103 - 77
Towns, Karl-Anthony
40:08
1
104 - 77
Towns, Karl-Anthony
40:29
1
105 - 77
Towns, Karl-Anthony
40:29
2
107 - 77
Brunson, Jalen
40:59
1
108 - 77
Brunson, Jalen
40:59
2
108 - 79
Sheppard, Ben
41:09
2
108 - 81
Mathurin, Bennedict
41:43
3
111 - 81
Brunson, Jalen
42:06
2
111 - 83
Toppin, Obi
42:26
2
113 - 83
Hart, Josh
42:44
1
113 - 84
Walker, Jarace
43:36
1
113 - 85
Walker, Jarace
43:36
2
115 - 85
McBride, Miles
43:56
2
115 - 87
Walker, Jarace
44:05
1
115 - 88
Walker, Jarace
44:05
2
117 - 88
Payne, Cameron
44:15
2
117 - 90
Walker, Jarace
44:43
2
117 - 92
Walker, Jarace
44:59
2
119 - 92
Sims, Jericho
45:24
2
119 - 94
Johnson, James
45:37
1
119 - 95
Jackson, Quenton
46:16
1
119 - 96
Jackson, Quenton
46:16
2
119 - 98
Freeman, Enrique
46:41
1
120 - 98
Kolek, Tyler
46:46
1
121 - 98
Kolek, Tyler
46:46
1
122 - 98
Kolek, Tyler
47:09
1
123 - 98
Kolek, Tyler
47:09
Tải thêm
Phỏng đoán
- 10/21 (47.6%)
- 3 con trỏ
- 3/24 (12.5%)
- 25/45 (55.6%)
- 2 con trỏ
- 24/35 (68.6%)
- 15/19 (78%)
- Ném miễn phí
- 7/13 (53%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 26
- 9
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Bridges, Mikal
F

DIM
21
REB
1
HT
5
PHT
27:31
Kính
21
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
27:31
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/10
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Brunson, Jalen
G

DIM
20
REB
5
HT
5
PHT
27:38
Kính
20
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
27:38
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Towns, Karl-Anthony
F

DIM
18
REB
13
HT
-
PHT
26:20
Kính
18
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
26:20
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Hart, Josh
G

DIM
16
REB
9
HT
3
PHT
32:09
Kính
16
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
32:09
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Turner, Myles
C-F

DIM
13
REB
7
HT
1
PHT
23:13
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
23:13
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 245
- GP
- 245
- 123
- SP
- 122
Đối đầu
TC
21/05/25
20:00
New York Knicks
Indiana Pacers

- 36
- 33
- 21
- 35

- 34
- 28
- 25
- 38
TTG
11/02/25
19:30
Indiana Pacers
New York Knicks

- 26
- 34
- 28
- 27

- 27
- 41
- 30
- 30
TTG
10/11/24
17:00
Indiana Pacers
New York Knicks

- 29
- 29
- 34
- 40

- 26
- 35
- 33
- 27
TTG
25/10/24
19:30
New York Knicks
Indiana Pacers

- 25
- 36
- 34
- 28

- 24
- 21
- 19
- 34
TTG
19/05/24
15:30
New York Knicks
Indiana Pacers

- 27
- 28
- 29
- 25

- 39
- 31
- 31
- 29
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 61 | 21 | 9534:8787 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9494:9158 | |
3 | 82 | 30 | 52 | 9091:9443 | |
4 | 82 | 26 | 56 | 8619:9202 | |
5 | 82 | 24 | 58 | 8988:9499 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9999:9217 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9624:9441 | |
3 | 82 | 48 | 34 | 9472:9269 | |
4 | 82 | 44 | 38 | 9471:9315 | |
5 | 82 | 39 | 43 | 9660:9788 |