Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mornar Bar vs KK Igokea 03/05/2025

1
2
3
4
T
Mornar Bar
14
19
29
17
79
KK Igokea
34
23
26
31
114
Mornar Bar MOR

Chi tiết trận đấu

KK Igokea IGA
Quý 1
14 : 34
2
0 - 2
KK Igokea
0:17
2
0 - 4
KK Igokea
0:47
1
0 - 5
KK Igokea
0:47
3
3 - 5
Mornar Bar
1:09
2
5 - 5
Mornar Bar
1:54
2
5 - 7
KK Igokea
2:11
2
7 - 7
Mornar Bar
2:33
3
7 - 10
KK Igokea
3:04
3
7 - 13
KK Igokea
3:34
1
8 - 13
Mornar Bar
3:51
2
8 - 15
KK Igokea
4:07
2
8 - 17
KK Igokea
4:54
1
8 - 18
KK Igokea
4:51
2
8 - 20
KK Igokea
5:41
2
8 - 22
KK Igokea
5:56
2
10 - 22
Mornar Bar
6:14
2
10 - 24
KK Igokea
6:39
3
10 - 27
KK Igokea
7:11
3
10 - 30
KK Igokea
7:44
2
12 - 30
Mornar Bar
8:13
2
12 - 32
KK Igokea
8:56
2
14 - 32
Mornar Bar
9:35
2
14 - 34
KK Igokea
9:59
Quý 2
19 : 23
2
16 - 34
Mornar Bar
10:45
2
16 - 36
KK Igokea
10:59
2
16 - 38
KK Igokea
11:34
2
18 - 38
Mornar Bar
12:12
1
18 - 39
KK Igokea
12:28
3
18 - 42
KK Igokea
13:21
2
18 - 44
KK Igokea
13:41
2
18 - 46
KK Igokea
14:33
3
21 - 46
Mornar Bar
14:57
1
22 - 46
Mornar Bar
15:25
1
23 - 46
Mornar Bar
15:25
2
23 - 48
KK Igokea
15:37
2
25 - 48
Mornar Bar
15:58
1
25 - 49
KK Igokea
16:18
2
25 - 51
KK Igokea
16:44
2
27 - 51
Mornar Bar
17:07
3
30 - 51
Mornar Bar
17:38
2
32 - 51
Mornar Bar
18:30
2
32 - 53
KK Igokea
18:39
2
32 - 55
KK Igokea
19:06
1
33 - 55
Mornar Bar
19:17
2
33 - 57
KK Igokea
19:59
Quý 3
29 : 26
3
36 - 57
Mornar Bar
20:18
1
36 - 58
KK Igokea
20:33
1
36 - 59
KK Igokea
20:33
2
38 - 59
Mornar Bar
20:54
2
40 - 59
Mornar Bar
21:20
1
41 - 59
Mornar Bar
21:20
2
41 - 61
KK Igokea
21:32
2
41 - 63
KK Igokea
22:08
2
43 - 63
Mornar Bar
22:27
1
43 - 64
KK Igokea
23:05
1
43 - 65
KK Igokea
23:05
1
43 - 66
KK Igokea
23:28
1
43 - 67
KK Igokea
24:22
3
46 - 67
Mornar Bar
24:48
3
49 - 67
Mornar Bar
25:07
2
49 - 69
KK Igokea
25:22
3
52 - 69
Mornar Bar
26:18
2
52 - 71
KK Igokea
26:38
2
54 - 71
Mornar Bar
27:36
2
54 - 73
KK Igokea
27:50
1
54 - 74
KK Igokea
28:22
1
54 - 75
KK Igokea
28:22
3
57 - 75
Mornar Bar
28:37
2
57 - 77
KK Igokea
28:51
3
60 - 77
Mornar Bar
29:16
3
60 - 80
KK Igokea
29:28
3
60 - 83
KK Igokea
29:45
2
62 - 83
Mornar Bar
29:59
Quý 4
17 : 31
2
62 - 85
KK Igokea
30:18
2
64 - 85
Mornar Bar
31:06
3
64 - 88
KK Igokea
31:47
2
64 - 90
KK Igokea
32:27
2
66 - 90
Mornar Bar
32:41
2
66 - 92
KK Igokea
33:09
2
66 - 94
KK Igokea
33:33
2
68 - 94
Mornar Bar
33:50
2
70 - 94
Mornar Bar
34:17
3
70 - 97
KK Igokea
34:34
1
70 - 98
KK Igokea
35:00
1
70 - 99
KK Igokea
35:00
2
70 - 101
KK Igokea
35:24
2
70 - 103
KK Igokea
36:04
1
71 - 103
Mornar Bar
36:14
1
72 - 103
Mornar Bar
36:14
2
74 - 103
Mornar Bar
36:57
2
76 - 103
Mornar Bar
37:21
2
76 - 105
KK Igokea
37:39
2
76 - 107
KK Igokea
38:07
3
76 - 110
KK Igokea
38:41
2
76 - 112
KK Igokea
39:08
2
76 - 114
KK Igokea
39:39
3
79 - 114
Mornar Bar
39:50
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Mornar Bar
  • KK Igokea

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Mornar Bar trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1
Mornar Bar MOR

Số liệu thống kê

KK Igokea IGA
  • 10/29 (34.5%)
  • 3 con trỏ
  • 10/22 (45.5%)
  • 21/41 (51.2%)
  • 2 con trỏ
  • 35/55 (63.6%)
  • 7/10 (70%)
  • Ném miễn phí
  • 14/20 (70%)
  • 31
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Jones, Bryce Tyler
G
DIM 20
REB 2
HT 3
PHT 19:57
Kính 20
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 19:57
Hai con trỏ 6/6 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/11 (73%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Radosic, Ognjen
G
DIM 20
REB 3
HT 1
PHT 25:23
Kính 20
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 25:23
Hai con trỏ 6/8 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/12 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Simanic, Borisa
F
DIM 19
REB 12
HT 1
PHT 24:20
Kính 19
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 24:20
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Carter Jr, Chico
DIM 15
REB 1
HT 3
PHT 26:36
Kính 15
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 26:36
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Gavrilovic, Strahinja
PF
DIM 14
REB 4
HT 1
PHT 14:44
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 14:44
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mornar Bar
Mornar Bar
KK Igokea
KK Igokea
Mornar Bar MOR

Bắt đầu

KK Igokea IGA
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 173
  • GP
  • 173
  • 80
  • SP
  • 93
TTG 03/05/25 06:00
Mornar Bar Mornar Bar
  • 14
  • 19
  • 29
  • 17
79
KK Igokea KK Igokea
  • 34
  • 23
  • 26
  • 31
114
TC 30/12/24 06:00
KK Igokea KK Igokea
  • 22
  • 25
  • 20
  • 21
101
Mornar Bar Mornar Bar
  • 18
  • 20
  • 24
  • 26
97
TTG 15/03/24 13:00
Mornar Bar Mornar Bar
  • 20
  • 19
  • 18
  • 29
86
KK Igokea KK Igokea
  • 17
  • 17
  • 28
  • 22
84
TTG 02/12/23 11:00
KK Igokea KK Igokea
  • 22
  • 25
  • 18
  • 19
84
Mornar Bar Mornar Bar
  • 13
  • 17
  • 13
  • 21
64
TTG 23/04/23 12:00
Mornar Bar Mornar Bar
  • 20
  • 16
  • 20
  • 18
74
KK Igokea KK Igokea
  • 27
  • 21
  • 16
  • 22
86
Mornar Bar MOR

Bảng xếp hạng

KK Igokea IGA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 29 26 3 2624:2241 55
2 29 25 4 2630:2164 54
3 29 24 5 2554:2249 53
4 29 22 7 2578:2272 51
5 30 19 11 2545:2400 49
6 30 19 11 2628:2599 49
7 30 17 13 2563:2467 47
8 29 16 13 2397:2365 45
9 30 14 16 2300:2282 44
10 29 14 15 2296:2457 43
11 29 10 19 2461:2562 39
12 29 10 19 2181:2392 39
13 30 9 21 2308:2483 39
14 30 5 25 2457:2645 35
15 30 4 26 2291:2666 34
16 30 2 28 2243:2812 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2025, 06:00
Sân vận động:
Topolica Sport Hall, Bar, Montenegro
Dung tích:
2625