Hungary vs Montenegro 21/07/2023
- 21/07/23 10:30
-
- 57 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

17
17
15
8
57

23
19
11
18
71
Quý 1
17
:
23
2
1 - 0
Hungary
2
1 - 2
Montenegro
2
1 - 4
Montenegro
2
1 - 7
Montenegro
2
1 - 9
Montenegro
2
4 - 9
Hungary
2
9 - 9
Hungary
2
9 - 11
Montenegro
2
11 - 11
Hungary
2
12 - 11
Hungary
2
12 - 14
Montenegro
2
12 - 16
Montenegro
2
12 - 19
Montenegro
2
13 - 19
Hungary
2
13 - 20
Montenegro
2
14 - 20
Hungary
2
15 - 20
Hungary
2
17 - 23
Montenegro
Quý 2
17
:
19
2
17 - 25
Montenegro
2
19 - 25
Hungary
2
19 - 27
Montenegro
2
22 - 27
Hungary
2
22 - 30
Montenegro
2
22 - 32
Montenegro
2
24 - 32
Hungary
2
26 - 32
Hungary
2
26 - 33
Montenegro
2
26 - 38
Montenegro
2
29 - 38
Hungary
2
30 - 40
Montenegro
2
32 - 40
Hungary
2
32 - 42
Montenegro
2
34 - 42
Hungary
Quý 3
15
:
11
2
34 - 44
Montenegro
2
36 - 44
Hungary
2
36 - 46
Montenegro
2
36 - 48
Montenegro
2
37 - 48
Hungary
2
37 - 50
Montenegro
2
37 - 51
Montenegro
2
37 - 53
Montenegro
2
39 - 53
Hungary
2
41 - 53
Hungary
2
42 - 53
Hungary
2
44 - 53
Hungary
2
46 - 53
Hungary
2
49 - 53
Hungary
Quý 4
8
:
18
2
51 - 53
Hungary
2
53 - 53
Hungary
2
53 - 54
Montenegro
2
55 - 54
Hungary
2
55 - 56
Montenegro
2
55 - 58
Montenegro
2
55 - 61
Montenegro
2
55 - 64
Montenegro
2
55 - 66
Montenegro
2
55 - 68
Montenegro
2
57 - 68
Hungary
2
57 - 71
Montenegro
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 8 của trận đấu cuối cùng Hungary trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
7 / 7 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Montenegro trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 147
- GP
- 147
- 69
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
03/08/25
06:00
Hungary
Montenegro

- 15
- 20
- 28
- 19

- 21
- 22
- 13
- 29
TTG
21/07/23
10:30
Hungary
Montenegro

- 17
- 17
- 15
- 8

- 23
- 19
- 11
- 18
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 324:273 | 8 | |
2 | 4 | 3 | 1 | 320:289 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 2 | 311:292 | 6 | |
4 | 4 | 1 | 3 | 301:333 | 5 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 291:360 | 4 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 362:310 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 413:365 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 359:327 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 406:360 | 8 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 394:393 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 257:436 | 5 |