Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ota Haneda Vickies (Nữ) vs Hitachi Cougars (Nữ) 15/01/2023

1
2
3
4
TC
T
Ota Haneda Vickies (Nữ)
19
23
21
9
8
80
Hitachi Cougars (Nữ)
13
17
18
24
18
90

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ota Haneda Vickies (Nữ)
Ota Haneda Vickies (Nữ)
Hitachi Cougars (Nữ)
Hitachi Cougars (Nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 73
  • SP
  • 76
TTG 30/11/24 21:15
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 13
  • 20
  • 10
  • 29
72
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 17
  • 22
  • 16
  • 27
82
TTG 03/01/24 04:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 10
  • 22
  • 14
  • 21
67
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 22
  • 18
  • 15
  • 19
74
TTG 02/01/24 04:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 21
  • 17
  • 13
  • 19
70
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 30
  • 18
  • 12
  • 11
71
TC 15/01/23 01:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 19
  • 23
  • 21
  • 9
80
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 13
  • 17
  • 18
  • 24
90
TTG 14/01/23 01:00
Ota Haneda Vickies (Nữ) Ota Haneda Vickies (Nữ)
  • 18
  • 13
  • 22
  • 16
69
Hitachi Cougars (Nữ) Hitachi Cougars (Nữ)
  • 20
  • 11
  • 26
  • 18
75
Ota Haneda Vickies (Nữ) HAN

Bảng xếp hạng

Hitachi Cougars (Nữ) HIT
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Một 2023, 01:00