Đội bóng Penrith Panthers vs Đội Kền kền Hills 26/04/2024
- 26/04/24 04:00
-
- 84 : 72
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

13
21
21
14
15
84

19
15
11
24
3
72
Quý 1
13
:
19
2
0 - 2
Đội Kền kền Hills
0:03
1
1 - 2
Đội bóng Penrith Panthers
0:30
2
1 - 4
Đội Kền kền Hills
0:34
3
1 - 7
Đội Kền kền Hills
1:36
2
1 - 9
Đội Kền kền Hills
2:53
3
4 - 9
Đội bóng Penrith Panthers
3:00
2
6 - 9
Đội bóng Penrith Panthers
3:57
3
6 - 12
Đội Kền kền Hills
4:22
2
8 - 12
Đội bóng Penrith Panthers
5:54
2
8 - 14
Đội Kền kền Hills
6:22
2
8 - 16
Đội Kền kền Hills
6:54
2
10 - 16
Đội bóng Penrith Panthers
6:55
1
11 - 16
Đội bóng Penrith Panthers
7:56
1
12 - 16
Đội bóng Penrith Panthers
7:56
1
12 - 17
Đội Kền kền Hills
8:01
2
69 - 69
Đội Kền kền Hills
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NBL1 Đông, Nữ
7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội Kền kền Hills trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 142
- GP
- 142
- 73
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
11/04/25
04:00
Đội bóng Penrith Panthers
Đội Kền kền Hills

- 20
- 19
- 16
- 9

- 25
- 15
- 8
- 10
TTG
01/06/24
21:00
Đội Kền kền Hills
Đội bóng Penrith Panthers

- 19
- 27
- 24
- 21

- 21
- 15
- 23
- 15
TC
26/04/24
04:00
Đội bóng Penrith Panthers
Đội Kền kền Hills

- 13
- 21
- 21
- 14

- 19
- 15
- 11
- 24
TTG
24/06/23
03:30
Đội bóng Penrith Panthers
Đội Kền kền Hills

- 17
- 16
- 15
- 10

- 16
- 17
- 24
- 9
TTG
14/04/23
04:00
Đội Kền kền Hills
Đội bóng Penrith Panthers

- 13
- 14
- 16
- 16

- 17
- 23
- 22
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 20 | 0 | 1947:1280 | |
2 | 20 | 18 | 2 | 1591:1219 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1601:1242 | |
4 | 20 | 16 | 4 | 1647:1361 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1548:1555 | |
6 | 20 | 12 | 8 | 1562:1489 | |
7 | 20 | 10 | 10 | 1482:1497 | |
8 | 20 | 10 | 10 | 1449:1465 | |
9 | 20 | 9 | 11 | 1568:1573 | |
10 | 20 | 9 | 11 | 1363:1389 | |
11 | 20 | 7 | 13 | 1351:1578 | |
12 | 20 | 6 | 14 | 1368:1617 | |
13 | 20 | 5 | 15 | 1452:1703 | |
14 | 20 | 5 | 15 | 1341:1504 | |
15 | 20 | 4 | 16 | 1438:1626 | |
16 | 20 | 1 | 19 | 1018:1628 |