Utsunomiya Brex vs Đội bóng chày Crane Thunders Gunma 26/04/2025
- 26/04/25 02:05
-
- 61 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

10
21
13
17
61

21
12
30
14
77
Quý 1
10
:
21
2
0 - 2
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
0 - 4
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
2 - 6
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
4 - 6
Utsunomiya Brex
2
5 - 8
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
5 - 10
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
5 - 14
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
8 - 16
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
10 - 21
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Quý 2
21
:
12
2
12 - 25
Utsunomiya Brex
2
15 - 25
Utsunomiya Brex
2
17 - 25
Utsunomiya Brex
2
17 - 27
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
19 - 27
Utsunomiya Brex
2
22 - 27
Utsunomiya Brex
2
22 - 30
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
25 - 33
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
27 - 33
Utsunomiya Brex
2
28 - 33
Utsunomiya Brex
2
31 - 33
Utsunomiya Brex
Quý 3
13
:
30
2
31 - 35
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
36 - 46
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
36 - 49
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
38 - 49
Utsunomiya Brex
2
39 - 49
Utsunomiya Brex
2
39 - 51
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
39 - 53
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
41 - 53
Utsunomiya Brex
2
41 - 58
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
43 - 60
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
44 - 60
Utsunomiya Brex
2
44 - 63
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Quý 4
17
:
14
2
46 - 63
Utsunomiya Brex
2
49 - 63
Utsunomiya Brex
2
49 - 64
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
51 - 66
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
52 - 66
Utsunomiya Brex
2
52 - 68
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
55 - 68
Utsunomiya Brex
2
58 - 68
Utsunomiya Brex
2
58 - 70
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
58 - 72
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
61 - 72
Utsunomiya Brex
2
61 - 74
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
61 - 75
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
61 - 76
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
2
61 - 77
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Utsunomiya Brex
- Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng chày Crane Thunders Gunma trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 143
- GP
- 143
- 68
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
27/04/25
02:05
Utsunomiya Brex
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 9
- 19
- 29
- 24

- 21
- 20
- 25
- 18
TTG
26/04/25
02:05
Utsunomiya Brex
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 10
- 21
- 13
- 17

- 21
- 12
- 30
- 14
TTG
12/03/25
06:05
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma
Utsunomiya Brex

- 19
- 23
- 13
- 22

- 23
- 29
- 11
- 20
TTG
04/12/24
05:10
Utsunomiya Brex
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 13
- 8
- 11
- 14

- 14
- 12
- 21
- 19
TTG
23/10/24
06:05
Utsunomiya Brex
Đội bóng chày Crane Thunders Gunma

- 23
- 19
- 14
- 16

- 16
- 30
- 10
- 13
# | Hình thức B1 League | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 57 | 46 | 11 | 5173:4542 | |
2 | 58 | 46 | 12 | 4900:4376 | |
3 | 58 | 44 | 14 | 4957:4434 | |
4 | 58 | 42 | 16 | 4425:4094 | |
5 | 58 | 40 | 18 | 4769:4444 | |
6 | 58 | 38 | 20 | 4506:4161 | |
7 | 58 | 38 | 20 | 4736:4393 | |
8 | 58 | 36 | 22 | 4622:4339 | |
9 | 58 | 34 | 24 | 4759:4598 | |
10 | 58 | 31 | 27 | 4756:4647 | |
11 | 58 | 30 | 28 | 4239:4111 | |
12 | 58 | 29 | 29 | 4769:4849 | |
13 | 58 | 28 | 30 | 4528:4611 | |
14 | 58 | 27 | 31 | 4244:4330 | |
15 | 58 | 27 | 31 | 4634:4819 | |
16 | 58 | 24 | 34 | 4374:4549 | |
17 | 58 | 24 | 34 | 4368:4609 | |
18 | 58 | 22 | 36 | 4441:4573 | |
19 | 58 | 20 | 38 | 4373:4643 | |
20 | 58 | 19 | 39 | 4354:4661 | |
21 | 58 | 17 | 41 | 4576:5013 | |
22 | 58 | 14 | 44 | 4202:4619 | |
23 | 58 | 11 | 47 | 4227:4810 | |
24 | 57 | 8 | 49 | 4393:5100 |
# | Hình thức Central Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 57 | 46 | 11 | 5173:4542 | |
2 | 58 | 42 | 16 | 4425:4094 | |
3 | 58 | 38 | 20 | 4736:4393 | |
4 | 58 | 34 | 24 | 4759:4598 | |
5 | 58 | 30 | 28 | 4239:4111 | |
6 | 58 | 28 | 30 | 4528:4611 | |
7 | 58 | 24 | 34 | 4368:4609 | |
8 | 58 | 17 | 41 | 4576:5013 |