Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs vs Đội bóng rổ Nam Quảng Đông 07/03/2025
- 07/03/25 06:35
-
- 117 : 115
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

32
38
23
24
117

26
32
36
21
115
Quý 1
32
:
26
2
2 - 0
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
0:49
3
5 - 0
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
1:09
3
5 - 3
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
1:28
2
5 - 5
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
1:55
3
8 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
2:55
3
11 - 5
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
3:37
3
11 - 8
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
3:52
2
13 - 8
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:07
3
16 - 8
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
4:39
3
16 - 11
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
4:51
2
18 - 11
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
5:09
2
18 - 13
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
5:43
3
18 - 16
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
6:13
2
18 - 18
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
6:48
1
19 - 18
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:02
1
20 - 18
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:02
2
22 - 18
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
7:49
3
22 - 21
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
8:00
1
22 - 22
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
9:10
1
22 - 23
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
9:10
3
25 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
9:23
2
27 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:14
2
29 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
10:34
1
30 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:00
1
31 - 23
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:00
2
31 - 25
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
11:24
1
31 - 26
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
11:24
1
32 - 26
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
11:29
Quý 2
38
:
32
3
32 - 29
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
12:22
3
35 - 29
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:25
2
37 - 29
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
13:50
2
37 - 31
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
14:03
1
37 - 32
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
14:03
1
38 - 32
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:34
1
39 - 32
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
14:34
3
42 - 32
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
15:37
3
42 - 35
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
15:57
3
45 - 35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
16:02
1
45 - 36
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
16:27
1
45 - 37
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
16:28
3
45 - 40
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
16:42
2
47 - 40
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:20
3
50 - 40
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
17:36
2
50 - 42
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
18:59
2
52 - 42
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:59
3
52 - 45
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
18:59
1
53 - 45
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:59
2
55 - 45
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
18:59
2
55 - 47
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
18:59
1
55 - 48
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
18:59
2
55 - 50
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
18:59
2
55 - 52
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
18:59
2
57 - 52
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:27
1
58 - 52
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:31
1
59 - 52
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
21:43
2
61 - 52
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:08
1
62 - 52
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:31
1
63 - 52
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:31
2
65 - 52
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
22:49
3
65 - 55
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
22:59
2
67 - 55
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:17
1
68 - 55
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:17
2
68 - 57
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
23:36
1
68 - 58
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
23:36
1
69 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:42
1
70 - 58
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
23:42
Quý 3
23
:
36
3
70 - 61
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
24:53
2
70 - 63
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
25:18
1
70 - 64
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
25:48
1
70 - 65
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
25:48
2
72 - 65
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
26:02
2
72 - 67
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
26:21
2
72 - 69
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
26:36
2
72 - 71
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
27:04
3
72 - 74
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
27:14
2
74 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
27:27
3
77 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:43
2
79 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
28:58
2
81 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
29:37
3
84 - 74
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:00
1
84 - 75
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
30:07
3
84 - 78
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
30:15
3
84 - 81
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
30:44
3
87 - 81
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
30:58
3
87 - 84
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
31:25
2
87 - 86
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
32:26
2
87 - 88
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
32:48
2
87 - 90
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
33:24
1
87 - 91
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
33:24
2
89 - 91
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
33:42
3
89 - 94
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
34:16
2
91 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
34:49
2
93 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
35:17
Quý 4
24
:
21
2
95 - 94
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
36:17
3
95 - 97
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
36:46
2
97 - 97
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
37:33
2
97 - 99
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
38:02
2
99 - 99
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
39:26
2
101 - 99
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
40:39
2
101 - 101
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
41:08
1
101 - 102
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
41:12
2
103 - 102
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
43:02
3
103 - 105
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
43:17
1
103 - 106
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
43:59
1
103 - 107
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
43:59
2
103 - 109
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
44:15
2
105 - 109
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
44:28
3
108 - 109
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:02
3
111 - 109
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:30
2
111 - 111
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
45:48
1
112 - 111
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:57
1
113 - 111
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
45:57
1
114 - 111
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:23
1
115 - 111
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:23
1
115 - 112
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
47:33
1
115 - 113
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
47:33
1
116 - 113
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:48
1
117 - 113
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
47:48
2
117 - 115
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
47:53
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Nam Quảng Đông trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 14/34 (41.2%)
- 3 con trỏ
- 18/39 (46.2%)
- 27/49 (55.1%)
- 2 con trỏ
- 22/51 (43.1%)
- 21/27 (77%)
- Ném miễn phí
- 17/27 (62%)
- 50
- Lấy lại quả bóng
- 45
- 11
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi

Goodwin, Brandon
G

DIM
29
REB
6
HT
10
PHT
36:00
Kính
29
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/19
(47%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Burke, Trey
G

DIM
23
REB
9
HT
7
PHT
32:00
Kính
23
Ba con trỏ
2/8
(25%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
6/15
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/23
(35%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Du, Runwang
F

DIM
18
REB
3
HT
1
PHT
28:00
Kính
18
Ba con trỏ
6/8
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:00
Hai con trỏ
0/2
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
6
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Diallo, Hamidou
G

DIM
18
REB
8
HT
2
PHT
32:00
Kính
18
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
1/5
(20%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Liu, Chuanxing
C

DIM
18
REB
10
HT
1
PHT
29:00
Kính
18
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:00
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/11
(73%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 224
- GP
- 224
- 119
- SP
- 104
Đối đầu
TTG
19/04/25
07:35
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 28
- 40
- 19
- 19

- 31
- 35
- 37
- 21
TTG
16/04/25
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông

- 29
- 32
- 26
- 29

- 36
- 7
- 33
- 25
TTG
14/04/25
07:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông

- 31
- 38
- 22
- 32

- 27
- 25
- 15
- 14
TTG
07/03/25
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông

- 32
- 38
- 23
- 24

- 26
- 32
- 36
- 21
TTG
03/12/24
06:35
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs

- 27
- 33
- 30
- 31

- 29
- 31
- 32
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 39 | 7 | 4809:4285 | |
2 | 46 | 34 | 12 | 5280:5014 | |
3 | 46 | 32 | 14 | 4763:4447 | |
4 | 46 | 32 | 14 | 4923:4580 | |
5 | 46 | 32 | 14 | 4981:4670 | |
6 | 46 | 32 | 14 | 4818:4552 | |
7 | 46 | 31 | 15 | 4817:4465 | |
8 | 46 | 31 | 15 | 4873:4612 | |
9 | 46 | 30 | 16 | 5162:4821 | |
10 | 46 | 28 | 18 | 5076:4748 | |
11 | 46 | 27 | 19 | 4885:4711 | |
12 | 46 | 23 | 23 | 4924:4963 | |
13 | 46 | 17 | 29 | 4792:4921 | |
14 | 46 | 14 | 32 | 4705:5144 | |
15 | 46 | 12 | 34 | 4450:4911 | |
16 | 46 | 12 | 34 | 4716:5111 | |
17 | 46 | 10 | 36 | 4730:5275 | |
18 | 46 | 9 | 37 | 4830:5316 | |
19 | 46 | 9 | 37 | 4576:5083 | |
20 | 46 | 6 | 40 | 4271:4752 |