Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) vs Đức (Nữ) 27/05/2023
-
27/05/23
12:00
|
Vòng 1
-
- 95 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
26
20
27
95

23
11
14
15
63
Quý 1
22
:
23
2
2 - 0
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
0:18
2
2 - 2
Đức (Nữ)
0:38
2
2 - 4
Đức (Nữ)
1:40
2
4 - 4
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
2:00
3
7 - 4
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
2:49
2
7 - 6
Đức (Nữ)
3:12
2
7 - 8
Đức (Nữ)
3:50
2
9 - 8
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
4:14
2
9 - 10
Đức (Nữ)
4:56
2
9 - 12
Đức (Nữ)
6:28
3
12 - 12
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
6:46
3
12 - 15
Đức (Nữ)
7:06
3
15 - 15
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:24
3
15 - 18
Đức (Nữ)
7:31
2
17 - 18
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
7:58
3
17 - 21
Đức (Nữ)
8:10
3
20 - 21
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
8:50
2
22 - 21
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
9:58
2
22 - 23
Đức (Nữ)
9:59
Quý 2
26
:
11
3
22 - 26
Đức (Nữ)
11:25
2
24 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
11:44
2
26 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
12:47
3
29 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:28
2
31 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
13:55
3
34 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
14:30
3
37 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
15:14
3
40 - 26
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:05
1
40 - 27
Đức (Nữ)
16:36
1
40 - 28
Đức (Nữ)
16:36
2
42 - 28
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
16:53
3
42 - 31
Đức (Nữ)
17:16
2
44 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
17:35
1
45 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
18:03
1
46 - 31
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
18:03
3
46 - 34
Đức (Nữ)
18:51
2
48 - 34
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
19:11
Quý 3
20
:
14
3
51 - 34
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
21:14
2
51 - 36
Đức (Nữ)
21:37
2
53 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
21:53
1
54 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
22:26
3
57 - 36
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
22:57
2
57 - 38
Đức (Nữ)
23:17
2
59 - 38
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
24:28
3
62 - 38
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
25:42
1
63 - 38
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
26:46
1
64 - 38
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
26:46
2
64 - 40
Đức (Nữ)
27:09
2
66 - 40
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
27:26
1
66 - 41
Đức (Nữ)
27:40
1
66 - 42
Đức (Nữ)
27:40
2
66 - 44
Đức (Nữ)
28:13
2
66 - 46
Đức (Nữ)
28:54
2
66 - 48
Đức (Nữ)
29:34
2
68 - 48
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
29:59
Quý 4
27
:
15
2
70 - 48
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
30:25
2
70 - 50
Đức (Nữ)
31:45
3
73 - 50
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
32:41
2
73 - 52
Đức (Nữ)
33:09
3
76 - 52
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
33:23
3
79 - 52
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
34:00
3
79 - 55
Đức (Nữ)
34:40
3
82 - 55
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
35:01
3
85 - 55
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
35:40
3
85 - 58
Đức (Nữ)
36:50
2
87 - 58
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
37:30
2
87 - 60
Đức (Nữ)
37:48
3
90 - 60
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:07
3
90 - 63
Đức (Nữ)
38:22
3
93 - 63
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
38:39
2
95 - 63
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
39:42
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 7 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 4 của trận đấu cuối cùng Đức (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 95
- SP
- 63
Đối đầu
TTG
27/05/23
12:00
Thổ Nhĩ Kỳ (Thuyền nữ)
Đức (Nữ)

- 22
- 26
- 20
- 27

- 23
- 11
- 14
- 15