Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Geneve LPLO (Women) vs Cánh cửa mặt trời (Nữ) 17/01/2025

1
2
3
4
T
Geneve LPLO (Women)
23
24
26
20
93
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
17
26
15
24
82
Geneve LPLO (Women) GEN

Chi tiết trận đấu

Cánh cửa mặt trời (Nữ) POR
Quý 1
23 : 17
3
0 - 3
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
0:17
2
2 - 3
Geneve LPLO (Women)
1:19
2
2 - 5
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
2:22
2
2 - 7
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
2:54
1
2 - 8
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
2:54
2
4 - 8
Geneve LPLO (Women)
3:05
2
6 - 8
Geneve LPLO (Women)
4:11
3
6 - 11
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
4:37
2
8 - 11
Geneve LPLO (Women)
5:12
2
10 - 11
Geneve LPLO (Women)
5:39
2
12 - 11
Geneve LPLO (Women)
6:10
3
12 - 14
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
6:33
3
15 - 14
Geneve LPLO (Women)
7:11
1
15 - 15
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
7:29
2
17 - 15
Geneve LPLO (Women)
7:44
2
17 - 17
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
8:00
2
19 - 17
Geneve LPLO (Women)
8:55
2
21 - 17
Geneve LPLO (Women)
9:17
2
23 - 17
Geneve LPLO (Women)
9:55
Quý 2
24 : 26
2
25 - 17
Geneve LPLO (Women)
10:53
1
26 - 17
Geneve LPLO (Women)
11:36
2
26 - 19
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
11:58
1
27 - 19
Geneve LPLO (Women)
12:15
1
28 - 19
Geneve LPLO (Women)
12:15
2
28 - 21
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
12:55
2
28 - 23
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
13:17
2
30 - 23
Geneve LPLO (Women)
13:28
1
30 - 24
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
13:55
1
30 - 25
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
13:55
1
30 - 26
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:32
1
30 - 27
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:32
1
30 - 28
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:32
3
30 - 31
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
15:06
3
33 - 31
Geneve LPLO (Women)
15:20
1
34 - 31
Geneve LPLO (Women)
15:59
1
35 - 31
Geneve LPLO (Women)
16:30
1
36 - 31
Geneve LPLO (Women)
16:30
2
36 - 33
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
16:50
2
38 - 33
Geneve LPLO (Women)
17:05
2
40 - 33
Geneve LPLO (Women)
17:27
3
40 - 36
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
18:18
2
42 - 36
Geneve LPLO (Women)
18:26
3
42 - 39
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
18:51
1
43 - 39
Geneve LPLO (Women)
18:58
1
43 - 40
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
19:12
1
43 - 41
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
19:12
1
44 - 41
Geneve LPLO (Women)
19:22
1
45 - 41
Geneve LPLO (Women)
19:22
2
47 - 41
Geneve LPLO (Women)
19:22
2
47 - 43
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
19:22
Quý 3
26 : 15
2
49 - 43
Geneve LPLO (Women)
20:45
1
50 - 43
Geneve LPLO (Women)
20:45
2
50 - 45
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
21:07
2
50 - 47
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
21:40
2
52 - 47
Geneve LPLO (Women)
21:57
2
54 - 47
Geneve LPLO (Women)
22:32
2
54 - 49
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
22:48
2
56 - 49
Geneve LPLO (Women)
23:00
2
58 - 49
Geneve LPLO (Women)
23:31
2
60 - 49
Geneve LPLO (Women)
24:38
2
60 - 51
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
25:08
2
62 - 51
Geneve LPLO (Women)
25:50
1
62 - 52
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
26:09
1
62 - 53
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
26:09
2
62 - 55
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
26:17
3
65 - 55
Geneve LPLO (Women)
26:46
2
67 - 55
Geneve LPLO (Women)
28:08
2
69 - 55
Geneve LPLO (Women)
28:27
2
71 - 55
Geneve LPLO (Women)
28:56
3
71 - 58
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
29:14
2
73 - 58
Geneve LPLO (Women)
29:51
Quý 4
20 : 24
1
74 - 58
Geneve LPLO (Women)
30:52
1
75 - 58
Geneve LPLO (Women)
30:52
2
75 - 60
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
31:28
2
75 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:34
2
77 - 62
Geneve LPLO (Women)
32:43
2
79 - 62
Geneve LPLO (Women)
33:16
2
81 - 62
Geneve LPLO (Women)
33:35
2
83 - 62
Geneve LPLO (Women)
34:28
1
83 - 65
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
34:42
2
83 - 64
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
34:44
1
83 - 66
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:37
1
83 - 67
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
35:37
3
83 - 70
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
36:31
2
85 - 70
Geneve LPLO (Women)
36:32
2
87 - 70
Geneve LPLO (Women)
36:52
2
89 - 70
Geneve LPLO (Women)
37:11
1
89 - 73
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
37:24
2
89 - 72
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
37:27
2
89 - 75
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
37:46
2
89 - 77
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
38:36
1
90 - 77
Geneve LPLO (Women)
38:50
1
91 - 77
Geneve LPLO (Women)
38:50
2
93 - 77
Geneve LPLO (Women)
39:03
1
93 - 78
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
39:36
1
93 - 79
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
39:36
3
93 - 82
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
39:54
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Geneve LPLO (Women) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Cánh cửa mặt trời (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Geneve LPLO (Women)
Geneve LPLO (Women)
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 85
  • SP
  • 74
TTG 28/03/25 15:30
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 17
  • 16
  • 13
  • 22
68
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 21
  • 26
  • 20
  • 13
80
TTG 25/03/25 15:00
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 33
  • 17
  • 24
  • 19
93
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 24
  • 17
  • 12
  • 20
73
TTG 15/03/25 11:30
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 29
  • 20
  • 16
  • 27
92
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 17
  • 23
  • 22
  • 18
80
TTG 17/01/25 14:30
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 23
  • 24
  • 26
  • 20
93
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 17
  • 26
  • 15
  • 24
82
TTG 30/11/24 14:00
Cánh cửa mặt trời (Nữ) Cánh cửa mặt trời (Nữ)
  • 25
  • 14
  • 17
  • 15
71
Geneve LPLO (Women) Geneve LPLO (Women)
  • 16
  • 18
  • 22
  • 12
68
Geneve LPLO (Women) GEN

Bảng xếp hạng

Cánh cửa mặt trời (Nữ) POR
# Hình thức SB League, Women 24/25 TCDC T Đ TD K
1 16 16 0 1423:893 32
2 16 14 2 1341:1004 28
3 16 11 5 1307:1210 22
4 16 9 7 1283:1195 18
5 16 9 7 1187:1180 18
6 16 6 10 1008:1220 12
7 16 4 12 1003:1236 8
8 16 2 14 1064:1287 4
9 16 1 15 944:1335 2
# Hình thức SB League, Women 24/25, Championship Round TCDC T Đ TD K
1 4 3 1 363:285 38
2 4 4 0 339:264 36
3 4 1 3 269:334 24
4 4 2 2 303:300 22
5 4 0 4 258:349 18

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Một 2025, 14:30