Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Saski Baskonia vs FIATC Joventut Badalona 26/10/2024

1
2
3
4
T
Saski Baskonia
27
20
13
19
79
FIATC Joventut Badalona
19
28
25
10
82
Saski Baskonia BVG

Chi tiết trận đấu

FIATC Joventut Badalona BAD
Quý 1
27 : 19
2
0 - 2
Tomic, Ante
1:18
3
3 - 2
Jaramaz, Ognjen
1:45
2
3 - 4
Tomic, Ante
2:10
3
6 - 4
Howard, Markus
2:48
2
6 - 6
Hanga, Adam
3:01
1
7 - 6
Moneke, Chima
3:21
1
8 - 6
Moneke, Chima
3:21
3
8 - 9
Gates, Kaiser
3:52
2
10 - 9
Hall, Donta
4:16
2
10 - 12
Robertson, Kassius
4:33
1
10 - 12
Robertson, Kassius
4:33
2
12 - 12
Jaramaz, Ognjen
5:08
3
12 - 15
Kraag, Yannick
6:07
2
12 - 17
Robertson, Kassius
6:52
3
15 - 17
Saski Baskonia
7:23
3
18 - 17
Howard, Markus
8:04
3
21 - 17
Moneke, Chima
8:35
3
24 - 17
Rogkavopoulos, Nikos
9:07
2
24 - 19
FIATC Joventut Badalona
9:32
3
27 - 19
Moneke, Chima
9:57
Quý 2
20 : 28
2
27 - 21
FIATC Joventut Badalona
10:36
2
29 - 21
Saski Baskonia
10:49
2
29 - 23
FIATC Joventut Badalona
11:19
3
32 - 23
Saski Baskonia
11:45
2
32 - 25
FIATC Joventut Badalona
12:18
1
32 - 26
FIATC Joventut Badalona
13:06
2
32 - 28
FIATC Joventut Badalona
13:42
2
34 - 28
Saski Baskonia
14:35
3
34 - 31
FIATC Joventut Badalona
14:54
2
36 - 31
Saski Baskonia
15:20
1
37 - 31
Saski Baskonia
15:20
2
37 - 33
FIATC Joventut Badalona
15:34
2
39 - 33
Saski Baskonia
15:51
3
39 - 36
FIATC Joventut Badalona
16:09
2
41 - 36
Saski Baskonia
16:21
2
43 - 36
Saski Baskonia
17:00
2
43 - 38
FIATC Joventut Badalona
17:21
3
43 - 41
FIATC Joventut Badalona
18:04
2
45 - 41
Saski Baskonia
18:26
1
45 - 42
FIATC Joventut Badalona
18:46
1
45 - 43
FIATC Joventut Badalona
18:46
2
47 - 43
Saski Baskonia
19:02
1
47 - 44
FIATC Joventut Badalona
19:20
1
47 - 45
FIATC Joventut Badalona
19:20
2
47 - 47
FIATC Joventut Badalona
19:57
Quý 3
13 : 25
2
47 - 49
FIATC Joventut Badalona
20:08
2
47 - 51
FIATC Joventut Badalona
21:33
2
47 - 53
FIATC Joventut Badalona
21:56
2
47 - 55
FIATC Joventut Badalona
22:16
1
48 - 55
Saski Baskonia
23:03
1
48 - 56
FIATC Joventut Badalona
23:21
1
48 - 57
FIATC Joventut Badalona
23:21
2
50 - 57
Saski Baskonia
23:44
1
51 - 57
Saski Baskonia
24:21
2
51 - 59
FIATC Joventut Badalona
24:45
1
52 - 59
Saski Baskonia
25:14
2
54 - 59
Saski Baskonia
25:58
3
54 - 62
FIATC Joventut Badalona
26:23
2
56 - 62
Saski Baskonia
27:52
3
56 - 65
FIATC Joventut Badalona
28:11
2
56 - 67
FIATC Joventut Badalona
28:36
3
56 - 70
FIATC Joventut Badalona
29:03
2
58 - 70
Saski Baskonia
29:21
2
58 - 72
FIATC Joventut Badalona
29:45
2
60 - 72
Saski Baskonia
29:59
Quý 4
19 : 10
3
63 - 72
Saski Baskonia
30:46
2
65 - 72
Saski Baskonia
31:44
2
67 - 72
Saski Baskonia
33:10
2
69 - 72
Saski Baskonia
34:16
2
69 - 74
FIATC Joventut Badalona
36:00
1
69 - 75
FIATC Joventut Badalona
36:40
3
69 - 78
FIATC Joventut Badalona
37:11
2
71 - 78
Saski Baskonia
37:34
3
74 - 78
Saski Baskonia
38:44
2
76 - 78
Saski Baskonia
39:10
1
76 - 79
FIATC Joventut Badalona
39:35
1
76 - 80
FIATC Joventut Badalona
39:35
3
79 - 80
Saski Baskonia
39:46
1
79 - 81
FIATC Joventut Badalona
39:51
1
79 - 82
FIATC Joventut Badalona
39:51
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Saski Baskonia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng FIATC Joventut Badalona trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ ACB

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.65
Saski Baskonia BVG

Số liệu thống kê

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 11/28 (39.3%)
  • 3 con trỏ
  • 9/22 (40.9%)
  • 20/44 (45.5%)
  • 2 con trỏ
  • 21/35 (60%)
  • 6/9 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 13/15 (86%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Rogkavopoulos, Nikos
F
DIM 19
REB 4
HT -
PHT 27:48
Kính 19
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 27:48
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Jaramaz, Ognjen
G
DIM 18
REB 2
HT -
PHT 29:32
Kính 18
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 29:32
Hai con trỏ 6/10 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Gates, Kaiser
C
DIM 15
REB 9
HT -
PHT 31:24
Kính 15
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 31:24
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Moneke, Chima
F
DIM 15
REB 8
HT 4
PHT 36:58
Kính 15
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 36:58
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Baldwin, Kamar
G
DIM 14
REB 1
HT 4
PHT 25:36
Kính 14
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 25:36
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Saski Baskonia
Saski Baskonia
FIATC Joventut Badalona
FIATC Joventut Badalona
Saski Baskonia BVG

Bắt đầu

FIATC Joventut Badalona BAD
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 79
  • SP
  • 84
TTG 26/10/24 12:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 27
  • 20
  • 13
  • 19
79
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 28
  • 25
  • 10
82
TTG 11/02/24 11:00
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 18
  • 18
  • 19
  • 23
78
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 22
  • 21
  • 21
  • 17
81
TTG 03/12/23 12:30
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 19
  • 18
  • 24
  • 16
77
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 22
  • 16
  • 16
  • 18
72
TTG 30/05/23 15:00
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 21
  • 25
  • 25
  • 12
83
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 19
  • 21
  • 22
  • 14
76
TTG 27/05/23 12:30
Saski Baskonia Saski Baskonia
  • 16
  • 23
  • 27
  • 25
91
FIATC Joventut Badalona FIATC Joventut Badalona
  • 28
  • 20
  • 30
  • 21
99
Saski Baskonia BVG

Bảng xếp hạng

FIATC Joventut Badalona BAD
# Đội TCDC T Đ TD
1 30 26 4 2638:2351
2 31 24 7 2704:2567
3 30 21 9 2902:2586
4 31 21 10 2777:2612
5 30 18 12 2755:2612
6 30 17 13 2562:2521
7 29 16 13 2447:2436
8 30 16 14 2654:2570
9 30 16 14 2640:2629
10 30 14 16 2441:2442
11 30 13 17 2406:2589
12 30 12 18 2667:2695
13 29 11 18 2421:2524
14 30 11 19 2607:2738
15 30 10 20 2435:2511
16 30 10 20 2433:2632
17 30 7 23 2430:2631
18 30 7 23 2586:2859

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười 2024, 12:00
Sân vận động:
Fernando Buesa Arena, Vitoria-Gasteiz, Tây Ban Nha
Dung tích:
15504