Pully (Nữ) vs Cánh cửa mặt trời (Nữ) 06/10/2024
- 06/10/24 10:00
-
- 67 : 84
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

12
17
8
30
67

25
17
22
20
84
Quý 1
12
:
25
2
0 - 2
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
0:31
2
0 - 4
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
0:55
2
0 - 6
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
1:37
1
0 - 7
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
3:07
1
0 - 8
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
3:07
3
3 - 8
Pully (Nữ)
3:25
2
3 - 10
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
3:37
2
5 - 10
Pully (Nữ)
3:52
1
5 - 11
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
4:08
2
5 - 13
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
4:36
2
7 - 13
Pully (Nữ)
4:51
2
7 - 15
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
5:57
2
9 - 15
Pully (Nữ)
6:33
1
10 - 15
Pully (Nữ)
7:06
2
10 - 17
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
7:39
1
10 - 18
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
7:39
2
10 - 20
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
7:55
2
10 - 22
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
8:42
2
12 - 22
Pully (Nữ)
9:07
3
12 - 25
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
9:59
Quý 2
17
:
17
2
14 - 25
Pully (Nữ)
10:49
1
15 - 25
Pully (Nữ)
10:49
2
15 - 27
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
11:05
1
16 - 27
Pully (Nữ)
11:19
1
17 - 27
Pully (Nữ)
11:19
2
19 - 27
Pully (Nữ)
12:12
2
21 - 27
Pully (Nữ)
13:20
2
23 - 27
Pully (Nữ)
14:14
3
23 - 30
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:38
1
23 - 31
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
14:57
3
23 - 34
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
15:38
2
25 - 34
Pully (Nữ)
16:23
2
25 - 36
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
16:44
2
25 - 38
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
17:13
2
25 - 40
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
18:04
2
27 - 40
Pully (Nữ)
18:17
2
29 - 40
Pully (Nữ)
19:00
2
29 - 42
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
19:55
Quý 3
8
:
22
2
31 - 42
Pully (Nữ)
20:57
1
31 - 43
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
21:44
1
31 - 44
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
21:44
3
34 - 44
Pully (Nữ)
22:56
2
34 - 46
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
23:55
2
34 - 48
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
24:40
1
34 - 49
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
24:40
1
35 - 49
Pully (Nữ)
25:28
2
35 - 51
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
25:57
2
35 - 53
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
26:27
2
37 - 53
Pully (Nữ)
27:10
3
37 - 56
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:10
3
37 - 59
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:10
3
37 - 62
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:10
2
37 - 64
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
27:10
Quý 4
30
:
20
1
37 - 65
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:07
1
37 - 66
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:10
2
39 - 66
Pully (Nữ)
32:12
2
39 - 68
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:15
1
39 - 69
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:18
2
41 - 69
Pully (Nữ)
32:21
2
43 - 69
Pully (Nữ)
32:23
2
43 - 71
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:29
3
46 - 71
Pully (Nữ)
32:32
1
47 - 71
Pully (Nữ)
32:35
2
49 - 71
Pully (Nữ)
32:37
3
49 - 74
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:41
2
51 - 74
Pully (Nữ)
32:44
1
52 - 74
Pully (Nữ)
32:46
3
52 - 77
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:49
2
54 - 77
Pully (Nữ)
32:51
3
57 - 77
Pully (Nữ)
32:53
2
57 - 79
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
32:55
3
60 - 79
Pully (Nữ)
38:20
1
61 - 79
Pully (Nữ)
38:48
1
62 - 79
Pully (Nữ)
38:48
2
64 - 79
Pully (Nữ)
38:58
2
64 - 81
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
39:16
3
67 - 81
Pully (Nữ)
39:30
3
67 - 84
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
39:57
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Pully (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 135
- GP
- 135
- 63
- SP
- 72
Đối đầu
TTG
04/01/25
11:30
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
Pully (Nữ)

- 20
- 15
- 11
- 16

- 17
- 12
- 14
- 14
TTG
06/10/24
10:00
Pully (Nữ)
Cánh cửa mặt trời (Nữ)

- 12
- 17
- 8
- 30

- 25
- 17
- 22
- 20
TTG
25/02/24
10:00
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
Pully (Nữ)

- 15
- 20
- 25
- 21

- 16
- 18
- 13
- 13
TTG
02/02/24
14:30
Pully (Nữ)
Cánh cửa mặt trời (Nữ)

- 21
- 14
- 15
- 29

- 15
- 19
- 12
- 17
TTG
25/11/23
11:30
Cánh cửa mặt trời (Nữ)
Pully (Nữ)

- 23
- 14
- 13
- 22

- 11
- 20
- 13
- 10
# | Hình thức SB League, Women 24/25 | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 16 | 0 | 1423:893 | 32 | |
2 | 16 | 14 | 2 | 1341:1004 | 28 | |
3 | 16 | 11 | 5 | 1307:1210 | 22 | |
4 | 16 | 9 | 7 | 1283:1195 | 18 | |
5 | 16 | 9 | 7 | 1187:1180 | 18 | |
6 | 16 | 6 | 10 | 1008:1220 | 12 | |
7 | 16 | 4 | 12 | 1003:1236 | 8 | |
8 | 16 | 2 | 14 | 1064:1287 | 4 | |
9 | 16 | 1 | 15 | 944:1335 | 2 |
# | Hình thức SB League, Women 24/25, Championship Round | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 363:285 | 38 | |
2 | 4 | 4 | 0 | 339:264 | 36 | |
3 | 4 | 1 | 3 | 269:334 | 24 | |
4 | 4 | 2 | 2 | 303:300 | 22 | |
5 | 4 | 0 | 4 | 258:349 | 18 |