Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Benfica (Phụ nữ) vs Esgueira (Nữ) 04/12/2024

Benfica (Phụ nữ) BEN

Chi tiết trận đấu

Esgueira (Nữ) ESG
Quý 1
- : -
2
0 - 2
Esgueira (Nữ)
0:32
2
2 - 2
Benfica (Phụ nữ)
0:55
2
2 - 4
Esgueira (Nữ)
1:28
1
3 - 4
Benfica (Phụ nữ)
1:43
1
4 - 4
Benfica (Phụ nữ)
1:43
3
4 - 7
Esgueira (Nữ)
2:17
1
4 - 8
Esgueira (Nữ)
2:55
1
4 - 9
Esgueira (Nữ)
2:55
2
4 - 11
Esgueira (Nữ)
3:50
1
4 - 12
Esgueira (Nữ)
3:50
2
6 - 12
Benfica (Phụ nữ)
4:06
2
6 - 14
Esgueira (Nữ)
4:16
1
6 - 15
Esgueira (Nữ)
4:16
3
9 - 15
Benfica (Phụ nữ)
5:17
2
9 - 17
Esgueira (Nữ)
5:31
1
9 - 18
Esgueira (Nữ)
6:00
1
9 - 19
Esgueira (Nữ)
6:00
2
9 - 21
Esgueira (Nữ)
8:11
2
11 - 21
Benfica (Phụ nữ)
8:27
2
11 - 23
Esgueira (Nữ)
8:52
3
14 - 23
Benfica (Phụ nữ)
9:09
1
14 - 24
Esgueira (Nữ)
9:36
1
14 - 25
Esgueira (Nữ)
9:36
1
14 - 26
Esgueira (Nữ)
9:54
Quý 2
- : -
2
16 - 26
Benfica (Phụ nữ)
10:24
2
16 - 28
Esgueira (Nữ)
10:34
1
17 - 28
Benfica (Phụ nữ)
11:05
2
17 - 30
Esgueira (Nữ)
11:25
1
18 - 30
Benfica (Phụ nữ)
11:40
1
19 - 30
Benfica (Phụ nữ)
11:40
2
21 - 30
Benfica (Phụ nữ)
12:37
1
21 - 31
Esgueira (Nữ)
12:55
1
21 - 32
Esgueira (Nữ)
12:55
1
22 - 32
Benfica (Phụ nữ)
14:04
1
23 - 32
Benfica (Phụ nữ)
14:04
1
24 - 32
Benfica (Phụ nữ)
15:57
3
27 - 32
Benfica (Phụ nữ)
16:43
1
28 - 32
Benfica (Phụ nữ)
17:41
1
28 - 33
Esgueira (Nữ)
19:13
1
29 - 33
Benfica (Phụ nữ)
19:13
1
30 - 33
Benfica (Phụ nữ)
19:13
1
30 - 34
Esgueira (Nữ)
19:30
1
30 - 35
Esgueira (Nữ)
19:30
Quý 3
- : -
2
32 - 35
Benfica (Phụ nữ)
20:16
2
32 - 37
Esgueira (Nữ)
20:30
3
35 - 37
Benfica (Phụ nữ)
21:33
3
38 - 37
Benfica (Phụ nữ)
22:15
2
40 - 37
Benfica (Phụ nữ)
23:11
1
41 - 37
Benfica (Phụ nữ)
24:21
2
41 - 39
Esgueira (Nữ)
25:29
1
42 - 39
Benfica (Phụ nữ)
25:48
2
44 - 39
Benfica (Phụ nữ)
26:26
2
44 - 41
Esgueira (Nữ)
26:37
2
46 - 41
Benfica (Phụ nữ)
26:51
1
47 - 41
Benfica (Phụ nữ)
27:24
1
48 - 41
Benfica (Phụ nữ)
27:31
1
49 - 41
Benfica (Phụ nữ)
27:31
2
51 - 41
Benfica (Phụ nữ)
27:58
1
52 - 41
Benfica (Phụ nữ)
28:09
1
53 - 41
Benfica (Phụ nữ)
28:09
1
53 - 42
Esgueira (Nữ)
28:20
1
53 - 43
Esgueira (Nữ)
28:20
1
54 - 43
Benfica (Phụ nữ)
29:06
1
55 - 43
Benfica (Phụ nữ)
29:06
1
56 - 43
Benfica (Phụ nữ)
29:06
1
56 - 44
Esgueira (Nữ)
29:13
1
56 - 45
Esgueira (Nữ)
29:13
Quý 4
- : -
2
58 - 45
Benfica (Phụ nữ)
30:58
1
58 - 46
Esgueira (Nữ)
31:09
2
60 - 46
Benfica (Phụ nữ)
31:34
2
60 - 48
Esgueira (Nữ)
31:56
1
61 - 48
Benfica (Phụ nữ)
32:36
1
62 - 48
Benfica (Phụ nữ)
32:36
3
65 - 48
Benfica (Phụ nữ)
32:52
2
65 - 50
Esgueira (Nữ)
33:09
1
65 - 51
Esgueira (Nữ)
33:41
1
66 - 51
Benfica (Phụ nữ)
34:01
1
67 - 51
Benfica (Phụ nữ)
34:01
2
69 - 51
Benfica (Phụ nữ)
35:11
2
69 - 53
Esgueira (Nữ)
35:56
3
69 - 56
Esgueira (Nữ)
36:35
1
69 - 57
Esgueira (Nữ)
36:50
1
69 - 58
Esgueira (Nữ)
37:34
1
70 - 58
Benfica (Phụ nữ)
37:46
1
71 - 58
Benfica (Phụ nữ)
37:46
1
71 - 59
Esgueira (Nữ)
37:59
1
71 - 60
Esgueira (Nữ)
38:57
1
72 - 60
Benfica (Phụ nữ)
39:35
1
73 - 60
Benfica (Phụ nữ)
39:35
1
74 - 60
Benfica (Phụ nữ)
39:48
1
75 - 60
Benfica (Phụ nữ)
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Benfica (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Esgueira (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Benfica (Phụ nữ)
Benfica (Phụ nữ)
Esgueira (Nữ)
Esgueira (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 154
  • GP
  • 154
  • 79
  • SP
  • 74
TC 11/05/25 13:00
Benfica (Phụ nữ) Benfica (Phụ nữ) 78 Esgueira (Nữ) Esgueira (Nữ) 75
TTG 03/05/25 14:30
Esgueira (Nữ) Esgueira (Nữ) 73 Benfica (Phụ nữ) Benfica (Phụ nữ) 80
TTG 08/03/25 15:30
Esgueira (Nữ) Esgueira (Nữ) 79 Benfica (Phụ nữ) Benfica (Phụ nữ) 88
TTG 26/01/25 05:45
Esgueira (Nữ) Esgueira (Nữ)
  • 12
  • 23
  • 25
  • 27
87
Benfica (Phụ nữ) Benfica (Phụ nữ)
  • 21
  • 22
  • 18
  • 14
75
TTG 04/12/24 15:30
Benfica (Phụ nữ) Benfica (Phụ nữ) 75 Esgueira (Nữ) Esgueira (Nữ) 60
Benfica (Phụ nữ) BEN

Bảng xếp hạng

Esgueira (Nữ) ESG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 22 20 2 1677:1362 42
2 22 18 4 1736:1259 40
3 22 16 6 1533:1359 38
4 22 14 8 1403:1372 36
5 22 14 8 1468:1417 36
6 22 13 9 1579:1376 35
7 22 11 11 1588:1517 33
8 22 9 13 1533:1652 31
9 22 7 15 1455:1572 29
10 22 6 16 1406:1592 28
11 22 3 19 1301:1694 25
12 22 1 21 1297:1804 23

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Hai 2024, 15:30