Nhật Bản vs Séc 10/08/2021
- 10/08/21 08:30
-
- 58 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
6
20
8
58

13
17
19
14
63
Quý 1
24
:
13
2
0 - 2
Séc
0:43
2
0 - 4
Séc
1:36
3
3 - 4
Nhật Bản
2:18
1
4 - 4
Nhật Bản
2:18
3
7 - 4
Nhật Bản
3:26
2
9 - 4
Nhật Bản
4:07
2
9 - 6
Séc
4:27
1
10 - 6
Nhật Bản
4:53
1
11 - 6
Nhật Bản
4:53
2
11 - 8
Séc
5:05
2
13 - 8
Nhật Bản
5:39
2
13 - 10
Séc
6:09
3
16 - 10
Nhật Bản
6:27
2
16 - 12
Séc
6:42
2
18 - 12
Nhật Bản
7:01
1
18 - 13
Séc
7:44
1
19 - 13
Nhật Bản
9:08
3
22 - 13
Nhật Bản
9:28
2
24 - 13
Nhật Bản
9:59
Quý 2
6
:
17
3
24 - 16
Séc
11:19
1
25 - 16
Nhật Bản
12:13
1
26 - 16
Nhật Bản
12:13
2
26 - 18
Séc
12:24
2
28 - 18
Nhật Bản
12:55
3
28 - 21
Séc
13:13
2
28 - 23
Séc
14:40
3
28 - 26
Séc
15:29
2
28 - 28
Séc
16:00
2
28 - 30
Séc
19:04
2
30 - 30
Nhật Bản
19:58
Quý 3
20
:
19
2
32 - 30
Nhật Bản
21:01
2
34 - 30
Nhật Bản
21:19
2
36 - 30
Nhật Bản
21:51
1
37 - 30
Nhật Bản
22:20
1
38 - 30
Nhật Bản
22:20
3
38 - 33
Séc
23:17
2
38 - 35
Séc
24:24
2
40 - 35
Nhật Bản
24:47
1
41 - 35
Nhật Bản
24:47
2
43 - 35
Nhật Bản
25:12
2
43 - 37
Séc
25:40
2
43 - 39
Séc
26:19
2
45 - 39
Nhật Bản
26:27
2
45 - 41
Séc
27:24
2
45 - 43
Séc
27:42
2
45 - 45
Séc
28:08
2
45 - 47
Séc
28:17
2
45 - 49
Séc
28:57
2
47 - 49
Nhật Bản
29:18
3
50 - 49
Nhật Bản
29:53
Quý 4
8
:
14
2
52 - 49
Nhật Bản
31:14
2
54 - 49
Nhật Bản
31:56
2
54 - 51
Séc
32:15
3
54 - 54
Séc
33:10
2
54 - 56
Séc
34:10
2
56 - 56
Nhật Bản
35:13
3
56 - 59
Séc
37:09
2
56 - 61
Séc
37:50
1
57 - 61
Nhật Bản
39:07
1
58 - 61
Nhật Bản
39:07
1
58 - 62
Séc
39:48
1
58 - 63
Séc
39:54
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 120
- GP
- 120
- 61
- SP
- 59
Đối đầu
TTG
22/07/23
04:30
Nhật Bản
Séc

- 26
- 12
- 15
- 14

- 9
- 16
- 13
- 13
TTG
10/08/21
08:30
Nhật Bản
Séc

- 24
- 6
- 20
- 8

- 13
- 17
- 19
- 14
TTG
10/08/21
08:30
Nhật Bản
Séc

- 24
- 6
- 20
- 8

- 13
- 17
- 19
- 14
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 292:132 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 216:169 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 160:227 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 137:277 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 215:143 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 235:141 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 136:209 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 143:236 | 3 |