Latvia (Phụ nữ) vs Cộng hòa Séc (Nữ) 27/05/2023
-
27/05/23
09:00
|
Vòng 1
-
- 83 : 67
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

27
21
16
19
83

17
13
14
23
67
Quý 1
27
:
17
3
3 - 0
Latvia (Phụ nữ)
0:55
1
3 - 1
Cộng hòa Séc (Nữ)
1:10
2
5 - 1
Latvia (Phụ nữ)
1:31
1
6 - 1
Latvia (Phụ nữ)
1:37
3
6 - 4
Cộng hòa Séc (Nữ)
1:39
3
9 - 4
Latvia (Phụ nữ)
1:55
1
9 - 5
Cộng hòa Séc (Nữ)
2:17
1
9 - 6
Cộng hòa Séc (Nữ)
2:17
2
11 - 6
Latvia (Phụ nữ)
2:43
1
11 - 7
Cộng hòa Séc (Nữ)
3:15
1
11 - 8
Cộng hòa Séc (Nữ)
3:15
2
13 - 8
Latvia (Phụ nữ)
3:36
1
14 - 8
Latvia (Phụ nữ)
4:10
2
14 - 10
Cộng hòa Séc (Nữ)
4:38
2
16 - 10
Latvia (Phụ nữ)
5:30
1
17 - 10
Latvia (Phụ nữ)
5:30
3
17 - 13
Cộng hòa Séc (Nữ)
6:06
2
17 - 15
Cộng hòa Séc (Nữ)
7:33
3
20 - 15
Latvia (Phụ nữ)
7:52
1
21 - 15
Latvia (Phụ nữ)
8:51
1
22 - 15
Latvia (Phụ nữ)
8:51
2
22 - 17
Cộng hòa Séc (Nữ)
8:57
1
23 - 17
Latvia (Phụ nữ)
9:28
1
24 - 17
Latvia (Phụ nữ)
9:28
3
27 - 17
Latvia (Phụ nữ)
9:57
Quý 2
21
:
13
2
29 - 17
Latvia (Phụ nữ)
10:11
2
29 - 19
Cộng hòa Séc (Nữ)
11:11
2
31 - 19
Latvia (Phụ nữ)
11:53
1
32 - 19
Latvia (Phụ nữ)
11:53
2
34 - 19
Latvia (Phụ nữ)
13:42
2
34 - 21
Cộng hòa Séc (Nữ)
13:54
1
34 - 22
Cộng hòa Séc (Nữ)
14:12
1
34 - 23
Cộng hòa Séc (Nữ)
14:12
3
37 - 23
Latvia (Phụ nữ)
15:21
2
37 - 25
Cộng hòa Séc (Nữ)
16:08
3
37 - 28
Cộng hòa Séc (Nữ)
17:05
3
40 - 28
Latvia (Phụ nữ)
17:40
3
43 - 28
Latvia (Phụ nữ)
18:15
2
43 - 30
Cộng hòa Séc (Nữ)
18:27
2
45 - 30
Latvia (Phụ nữ)
19:16
3
48 - 30
Latvia (Phụ nữ)
19:45
Quý 3
16
:
14
1
48 - 31
Cộng hòa Séc (Nữ)
20:42
1
48 - 32
Cộng hòa Séc (Nữ)
20:42
2
50 - 32
Latvia (Phụ nữ)
21:58
3
53 - 32
Latvia (Phụ nữ)
22:43
1
54 - 32
Latvia (Phụ nữ)
24:23
1
55 - 32
Latvia (Phụ nữ)
24:23
1
55 - 35
Cộng hòa Séc (Nữ)
25:28
1
55 - 36
Cộng hòa Séc (Nữ)
25:28
1
56 - 36
Latvia (Phụ nữ)
26:16
2
56 - 38
Cộng hòa Séc (Nữ)
26:29
1
57 - 38
Latvia (Phụ nữ)
26:48
1
58 - 38
Latvia (Phụ nữ)
26:48
3
61 - 38
Latvia (Phụ nữ)
27:13
3
61 - 41
Cộng hòa Séc (Nữ)
27:31
1
62 - 41
Latvia (Phụ nữ)
28:29
2
64 - 41
Latvia (Phụ nữ)
28:33
3
64 - 44
Cộng hòa Séc (Nữ)
28:48
2
55 - 34
Cộng hòa Séc (Nữ)
24:53
Quý 4
19
:
23
2
66 - 44
Latvia (Phụ nữ)
30:29
2
68 - 44
Latvia (Phụ nữ)
31:02
2
70 - 44
Latvia (Phụ nữ)
31:41
2
70 - 46
Cộng hòa Séc (Nữ)
32:01
3
70 - 49
Cộng hòa Séc (Nữ)
32:49
3
73 - 49
Latvia (Phụ nữ)
33:18
2
73 - 51
Cộng hòa Séc (Nữ)
33:45
3
73 - 54
Cộng hòa Séc (Nữ)
34:49
1
74 - 54
Latvia (Phụ nữ)
35:18
3
77 - 54
Latvia (Phụ nữ)
35:46
2
77 - 56
Cộng hòa Séc (Nữ)
36:07
2
77 - 58
Cộng hòa Séc (Nữ)
36:42
2
77 - 60
Cộng hòa Séc (Nữ)
37:12
1
78 - 60
Latvia (Phụ nữ)
37:22
1
79 - 60
Latvia (Phụ nữ)
37:22
2
79 - 62
Cộng hòa Séc (Nữ)
37:40
3
79 - 65
Cộng hòa Séc (Nữ)
38:38
2
79 - 67
Cộng hòa Séc (Nữ)
39:09
2
81 - 67
Latvia (Phụ nữ)
39:23
2
83 - 67
Latvia (Phụ nữ)
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
8 / 10 trận đấu cuối cùng Latvia (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 140
- GP
- 140
- 74
- SP
- 66
Đối đầu
TTG
05/06/25
12:30
Cộng hòa Séc (Nữ)
Latvia (Phụ nữ)

- 15
- 23
- 16
- 15

- 16
- 23
- 11
- 21
TTG
27/05/23
09:00
Latvia (Phụ nữ)
Cộng hòa Séc (Nữ)

- 27
- 21
- 16
- 19

- 17
- 13
- 14
- 23
TTG
14/06/19
12:00
Cộng hòa Séc (Nữ)
Latvia (Phụ nữ)

- 17
- 8
- 19
- 19

- 21
- 11
- 22
- 15