Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Tango Bourges (Nữ) vs CBK Mersin (Phụ nữ) 09/10/2024

1
2
3
4
T
Tango Bourges (Nữ)
22
13
11
20
66
CBK Mersin (Phụ nữ)
25
14
20
18
77
Tango Bourges (Nữ) TAN

Chi tiết trận đấu

CBK Mersin (Phụ nữ) MER
Quý 1
22 : 25
2
2 - 0
Tango Bourges (Nữ)
0:06
3
5 - 0
Tango Bourges (Nữ)
0:30
2
5 - 2
CBK Mersin (Phụ nữ)
1:25
2
7 - 2
Tango Bourges (Nữ)
1:49
1
8 - 2
Tango Bourges (Nữ)
3:04
3
8 - 5
CBK Mersin (Phụ nữ)
3:21
2
10 - 5
Tango Bourges (Nữ)
3:42
2
10 - 7
CBK Mersin (Phụ nữ)
4:01
2
12 - 7
Tango Bourges (Nữ)
4:29
2
14 - 7
Tango Bourges (Nữ)
5:03
3
14 - 10
CBK Mersin (Phụ nữ)
5:24
1
15 - 10
Tango Bourges (Nữ)
5:44
1
16 - 10
Tango Bourges (Nữ)
5:44
2
16 - 12
CBK Mersin (Phụ nữ)
6:01
2
16 - 14
CBK Mersin (Phụ nữ)
6:20
2
16 - 16
CBK Mersin (Phụ nữ)
6:50
1
16 - 17
CBK Mersin (Phụ nữ)
6:50
3
16 - 20
CBK Mersin (Phụ nữ)
7:12
1
17 - 20
Tango Bourges (Nữ)
7:54
3
20 - 20
Tango Bourges (Nữ)
8:01
2
20 - 22
CBK Mersin (Phụ nữ)
8:25
2
22 - 22
Tango Bourges (Nữ)
9:10
3
22 - 25
CBK Mersin (Phụ nữ)
9:56
Quý 2
13 : 14
3
22 - 28
CBK Mersin (Phụ nữ)
10:14
2
22 - 30
CBK Mersin (Phụ nữ)
10:51
2
24 - 30
Tango Bourges (Nữ)
11:26
2
26 - 30
Tango Bourges (Nữ)
12:16
1
26 - 31
CBK Mersin (Phụ nữ)
12:43
1
26 - 32
CBK Mersin (Phụ nữ)
12:43
3
26 - 35
CBK Mersin (Phụ nữ)
14:01
2
26 - 37
CBK Mersin (Phụ nữ)
14:33
2
26 - 39
CBK Mersin (Phụ nữ)
15:09
1
27 - 39
Tango Bourges (Nữ)
16:04
1
28 - 39
Tango Bourges (Nữ)
16:04
1
29 - 39
Tango Bourges (Nữ)
16:04
2
31 - 39
Tango Bourges (Nữ)
17:21
1
32 - 39
Tango Bourges (Nữ)
18:41
1
33 - 39
Tango Bourges (Nữ)
18:41
2
35 - 39
Tango Bourges (Nữ)
19:51
Quý 3
11 : 20
3
38 - 39
Tango Bourges (Nữ)
20:13
2
40 - 39
Tango Bourges (Nữ)
20:47
2
42 - 39
Tango Bourges (Nữ)
22:04
2
42 - 41
CBK Mersin (Phụ nữ)
22:28
1
42 - 42
CBK Mersin (Phụ nữ)
22:28
2
42 - 44
CBK Mersin (Phụ nữ)
23:07
2
44 - 44
Tango Bourges (Nữ)
24:09
2
46 - 44
Tango Bourges (Nữ)
24:37
1
46 - 45
CBK Mersin (Phụ nữ)
24:55
1
46 - 46
CBK Mersin (Phụ nữ)
24:55
1
46 - 47
CBK Mersin (Phụ nữ)
26:01
1
46 - 48
CBK Mersin (Phụ nữ)
26:01
2
46 - 50
CBK Mersin (Phụ nữ)
27:41
3
46 - 53
CBK Mersin (Phụ nữ)
28:21
1
46 - 54
CBK Mersin (Phụ nữ)
28:49
1
46 - 55
CBK Mersin (Phụ nữ)
28:49
1
46 - 56
CBK Mersin (Phụ nữ)
29:00
1
46 - 57
CBK Mersin (Phụ nữ)
29:00
2
46 - 59
CBK Mersin (Phụ nữ)
29:40
Quý 4
20 : 18
2
48 - 59
Tango Bourges (Nữ)
30:25
2
50 - 59
Tango Bourges (Nữ)
30:57
2
50 - 61
CBK Mersin (Phụ nữ)
31:11
2
50 - 63
CBK Mersin (Phụ nữ)
31:40
2
52 - 63
Tango Bourges (Nữ)
32:00
2
52 - 65
CBK Mersin (Phụ nữ)
32:55
2
54 - 65
Tango Bourges (Nữ)
33:15
1
54 - 66
CBK Mersin (Phụ nữ)
33:35
1
54 - 67
CBK Mersin (Phụ nữ)
33:35
2
54 - 69
CBK Mersin (Phụ nữ)
34:45
3
57 - 69
Tango Bourges (Nữ)
34:58
2
57 - 71
CBK Mersin (Phụ nữ)
35:18
2
57 - 73
CBK Mersin (Phụ nữ)
36:09
3
60 - 73
Tango Bourges (Nữ)
37:06
2
60 - 75
CBK Mersin (Phụ nữ)
37:30
2
62 - 75
Tango Bourges (Nữ)
37:45
2
64 - 75
Tango Bourges (Nữ)
38:58
2
66 - 75
Tango Bourges (Nữ)
39:46
2
66 - 77
CBK Mersin (Phụ nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Tango Bourges (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 5 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ châu Âu nữ

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CBK Mersin (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

5.60

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Tango Bourges (Nữ)
Tango Bourges (Nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 145
  • GP
  • 145
  • 68
  • SP
  • 77
TTG 09/04/25 14:30
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 16
  • 16
  • 18
  • 16
66
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 21
  • 10
  • 18
  • 10
59
TTG 29/10/24 11:30
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 21
  • 18
  • 23
  • 18
80
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 12
  • 28
  • 20
  • 16
76
TTG 09/10/24 14:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 22
  • 13
  • 11
  • 20
66
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 25
  • 14
  • 20
  • 18
77
TTG 22/03/23 12:00
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 19
  • 27
  • 23
  • 22
91
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 18
  • 15
  • 13
  • 17
63
TTG 17/03/23 15:00
Tango Bourges (Nữ) Tango Bourges (Nữ)
  • 25
  • 14
  • 22
  • 15
76
CBK Mersin (Phụ nữ) CBK Mersin (Phụ nữ)
  • 17
  • 12
  • 19
  • 27
75
Tango Bourges (Nữ) TAN

Bảng xếp hạng

CBK Mersin (Phụ nữ) MER
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 6 4 2 360:372 10
2 6 4 2 428:382 10
3 6 3 3 401:401 9
4 6 1 5 356:390 7
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 6 6 0 477:386 12
2 6 4 2 488:407 10
3 6 2 4 423:453 8
4 6 0 6 365:507 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2024, 14:00