Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSO Voluntari vs CSM Oradea 01/02/2025

1
2
3
4
T
CSO Voluntari
20
22
12
22
76
CSM Oradea
20
28
13
17
78
CSO Voluntari CSO

Chi tiết trận đấu

CSM Oradea ORA
Quý 1
20 : 20
2
0 - 2
CSM Oradea
0:18
2
2 - 2
CSO Voluntari
1:13
3
5 - 2
CSO Voluntari
1:54
2
5 - 4
CSM Oradea
2:13
2
7 - 4
CSO Voluntari
3:01
2
7 - 6
CSM Oradea
3:40
2
9 - 6
CSO Voluntari
3:58
2
11 - 6
CSO Voluntari
4:42
2
11 - 8
CSM Oradea
5:03
3
14 - 8
CSO Voluntari
5:21
3
14 - 11
CSM Oradea
5:42
2
16 - 11
CSO Voluntari
5:53
3
16 - 14
CSM Oradea
6:15
3
16 - 17
CSM Oradea
6:59
1
17 - 17
CSO Voluntari
7:12
1
18 - 17
CSO Voluntari
7:12
2
20 - 17
CSO Voluntari
7:49
2
20 - 19
CSM Oradea
8:09
1
20 - 20
CSM Oradea
9:44
Quý 2
22 : 28
1
20 - 21
CSM Oradea
10:27
1
20 - 22
CSM Oradea
10:27
1
20 - 23
CSM Oradea
10:27
2
22 - 23
CSO Voluntari
11:34
1
23 - 23
CSO Voluntari
11:34
2
23 - 25
CSM Oradea
11:57
2
25 - 25
CSO Voluntari
12:24
2
25 - 27
CSM Oradea
12:57
1
26 - 27
CSO Voluntari
13:10
1
27 - 27
CSO Voluntari
13:10
2
27 - 29
CSM Oradea
13:31
3
27 - 32
CSM Oradea
14:14
2
29 - 32
CSO Voluntari
14:22
2
29 - 34
CSM Oradea
14:39
1
30 - 34
CSO Voluntari
15:27
1
31 - 34
CSO Voluntari
15:27
3
31 - 37
CSM Oradea
15:49
1
32 - 37
CSO Voluntari
15:54
1
33 - 37
CSO Voluntari
15:54
2
33 - 39
CSM Oradea
16:08
3
36 - 39
CSO Voluntari
16:22
2
36 - 41
CSM Oradea
16:47
2
38 - 41
CSO Voluntari
17:06
2
38 - 43
CSM Oradea
17:32
1
39 - 43
CSO Voluntari
17:42
1
40 - 43
CSO Voluntari
17:42
2
42 - 43
CSO Voluntari
18:17
2
42 - 45
CSM Oradea
18:26
1
42 - 46
CSM Oradea
18:26
2
42 - 48
CSM Oradea
19:40
Quý 3
12 : 13
2
42 - 50
CSM Oradea
20:11
2
42 - 52
CSM Oradea
20:49
1
43 - 52
CSO Voluntari
21:03
3
43 - 55
CSM Oradea
21:20
1
44 - 55
CSO Voluntari
22:37
1
45 - 55
CSO Voluntari
22:37
2
47 - 55
CSO Voluntari
23:40
2
49 - 55
CSO Voluntari
24:11
2
51 - 55
CSO Voluntari
25:04
1
51 - 56
CSM Oradea
25:26
2
51 - 58
CSM Oradea
25:57
3
51 - 61
CSM Oradea
26:45
3
54 - 61
CSO Voluntari
26:58
Quý 4
22 : 17
1
55 - 61
CSO Voluntari
30:35
1
56 - 61
CSO Voluntari
30:35
1
57 - 61
CSO Voluntari
30:35
1
58 - 61
CSO Voluntari
30:56
1
59 - 61
CSO Voluntari
30:56
2
59 - 63
CSM Oradea
32:15
3
62 - 63
CSO Voluntari
32:34
1
63 - 63
CSO Voluntari
32:54
1
64 - 63
CSO Voluntari
33:15
1
65 - 63
CSO Voluntari
33:15
1
65 - 64
CSM Oradea
33:38
1
66 - 64
CSO Voluntari
33:59
3
66 - 67
CSM Oradea
34:10
2
66 - 69
CSM Oradea
34:56
3
66 - 72
CSM Oradea
35:14
1
67 - 72
CSO Voluntari
35:40
1
68 - 72
CSO Voluntari
36:30
1
69 - 72
CSO Voluntari
36:47
1
70 - 72
CSO Voluntari
36:47
3
70 - 75
CSM Oradea
37:07
2
70 - 77
CSM Oradea
37:34
2
72 - 77
CSO Voluntari
38:18
1
73 - 77
CSO Voluntari
38:40
1
74 - 77
CSO Voluntari
38:40
2
76 - 77
CSO Voluntari
39:02
1
76 - 78
CSM Oradea
39:52
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CSO Voluntari trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng CSM Oradea trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Vô địch Quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSO Voluntari
CSO Voluntari
CSM Oradea
CSM Oradea
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 77
  • SP
  • 84
TTG 16/02/25 12:15
CSO Voluntari CSO Voluntari
  • 27
  • 18
  • 22
  • 26
93
CSM Oradea CSM Oradea
  • 20
  • 17
  • 21
  • 25
83
TTG 01/02/25 13:45
CSO Voluntari CSO Voluntari
  • 20
  • 22
  • 12
  • 22
76
CSM Oradea CSM Oradea
  • 20
  • 28
  • 13
  • 17
78
TTG 12/10/24 10:15
CSM Oradea CSM Oradea
  • 21
  • 22
  • 30
  • 20
93
CSO Voluntari CSO Voluntari
  • 16
  • 14
  • 19
  • 17
66
TTG 07/05/24 12:00
CSM Oradea CSM Oradea
  • 25
  • 25
  • 30
  • 13
93
CSO Voluntari CSO Voluntari
  • 16
  • 10
  • 24
  • 16
66
TTG 03/05/24 12:00
CSO Voluntari CSO Voluntari
  • 27
  • 21
  • 25
  • 14
87
CSM Oradea CSM Oradea
  • 19
  • 19
  • 21
  • 18
77
CSO Voluntari CSO

Bảng xếp hạng

CSM Oradea ORA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 27 3 2576:2129 57
2 30 24 6 2837:2348 54
3 30 22 8 2609:2404 52
4 30 22 8 2779:2435 52
5 30 21 9 2534:2373 51
6 30 20 10 2400:2216 50
7 30 16 14 2443:2400 46
8 30 15 15 2376:2356 45
9 30 14 16 2347:2394 44
10 30 13 17 2639:2704 43
11 30 13 17 2381:2558 43
12 30 12 18 2367:2437 42
13 30 11 19 2425:2525 41
14 30 4 26 2475:2943 34
15 30 4 26 2396:2885 34
16 30 2 28 2188:2665 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Hai 2025, 13:45