Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Rapid București vs SCM CSU Craiova 11/01/2025

1
2
3
4
T
CS Rapid București
18
8
21
28
75
SCM CSU Craiova
15
13
16
12
56
CS Rapid București RAP

Chi tiết trận đấu

SCM CSU Craiova CRA
Quý 1
18 : 15
2
2 - 0
CS Rapid București
0:42
2
2 - 2
SCM CSU Craiova
1:08
1
3 - 2
CS Rapid București
1:45
2
3 - 4
SCM CSU Craiova
1:58
2
3 - 6
SCM CSU Craiova
2:48
2
5 - 6
CS Rapid București
3:05
1
6 - 6
CS Rapid București
3:05
2
6 - 8
SCM CSU Craiova
3:18
2
8 - 8
CS Rapid București
3:50
1
8 - 9
SCM CSU Craiova
5:45
1
8 - 10
SCM CSU Craiova
5:45
2
10 - 10
CS Rapid București
6:01
2
12 - 10
CS Rapid București
6:53
3
12 - 13
SCM CSU Craiova
7:29
2
14 - 13
CS Rapid București
7:51
2
16 - 13
CS Rapid București
8:26
2
16 - 15
SCM CSU Craiova
9:13
2
18 - 15
CS Rapid București
9:53
Quý 2
8 : 13
2
18 - 17
SCM CSU Craiova
10:33
2
18 - 19
SCM CSU Craiova
12:17
2
20 - 19
CS Rapid București
14:22
2
20 - 21
SCM CSU Craiova
14:49
2
20 - 23
SCM CSU Craiova
15:38
1
20 - 24
SCM CSU Craiova
16:03
1
20 - 25
SCM CSU Craiova
16:03
2
22 - 25
CS Rapid București
16:21
2
24 - 25
CS Rapid București
16:32
2
24 - 27
SCM CSU Craiova
16:53
1
24 - 28
SCM CSU Craiova
18:25
2
26 - 28
CS Rapid București
18:40
Quý 3
21 : 16
3
29 - 28
CS Rapid București
20:18
1
29 - 29
SCM CSU Craiova
20:40
3
32 - 29
CS Rapid București
21:06
3
32 - 32
SCM CSU Craiova
21:24
2
32 - 34
SCM CSU Craiova
21:43
2
32 - 36
SCM CSU Craiova
22:01
2
34 - 36
CS Rapid București
22:51
2
36 - 36
CS Rapid București
23:17
2
38 - 36
CS Rapid București
24:37
1
38 - 37
SCM CSU Craiova
25:37
1
38 - 38
SCM CSU Craiova
25:37
2
38 - 40
SCM CSU Craiova
26:10
2
40 - 40
CS Rapid București
26:27
2
42 - 40
CS Rapid București
27:49
2
42 - 42
SCM CSU Craiova
28:02
1
43 - 42
CS Rapid București
28:47
1
44 - 42
CS Rapid București
28:47
2
46 - 42
CS Rapid București
29:05
1
47 - 42
CS Rapid București
29:31
1
47 - 43
SCM CSU Craiova
29:53
1
47 - 44
SCM CSU Craiova
29:53
Quý 4
28 : 12
2
47 - 46
SCM CSU Craiova
30:40
1
48 - 46
CS Rapid București
31:35
1
49 - 46
CS Rapid București
31:35
3
52 - 46
CS Rapid București
32:06
2
54 - 46
CS Rapid București
32:32
1
55 - 46
CS Rapid București
33:22
1
56 - 46
CS Rapid București
33:22
2
56 - 48
SCM CSU Craiova
33:40
3
59 - 48
CS Rapid București
34:10
2
59 - 50
SCM CSU Craiova
34:18
2
61 - 50
CS Rapid București
35:48
2
63 - 50
CS Rapid București
36:35
1
64 - 50
CS Rapid București
36:35
2
66 - 50
CS Rapid București
36:56
3
66 - 53
SCM CSU Craiova
37:20
2
68 - 53
CS Rapid București
37:45
2
70 - 53
CS Rapid București
38:03
1
70 - 54
SCM CSU Craiova
38:18
2
72 - 54
CS Rapid București
38:31
3
75 - 54
CS Rapid București
39:50
2
75 - 56
SCM CSU Craiova
39:58
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng CS Rapid București trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

6 / 10 trận đấu cuối cùng SCM CSU Craiovat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Rapid București
CS Rapid București
SCM CSU Craiova
SCM CSU Craiova
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 77
  • SP
  • 78
TTG 11/01/25 11:00
CS Rapid București CS Rapid București
  • 18
  • 8
  • 21
  • 28
75
SCM CSU Craiova SCM CSU Craiova
  • 15
  • 13
  • 16
  • 12
56
TTG 28/01/23 12:00
SCM CSU Craiova SCM CSU Craiova
  • 20
  • 21
  • 23
  • 20
84
CS Rapid București CS Rapid București
  • 16
  • 23
  • 25
  • 22
86
TTG 07/12/22 11:00
CS Rapid București CS Rapid București
  • 23
  • 19
  • 11
  • 10
63
SCM CSU Craiova SCM CSU Craiova
  • 27
  • 13
  • 17
  • 22
79
TTG 11/02/22 11:00
SCM CSU Craiova SCM CSU Craiova
  • 28
  • 18
  • 28
  • 22
96
CS Rapid București CS Rapid București
  • 19
  • 16
  • 21
  • 26
82
TC 24/10/21 11:00
CS Rapid București CS Rapid București
  • 21
  • 21
  • 16
  • 9
81
SCM CSU Craiova SCM CSU Craiova
  • 20
  • 16
  • 9
  • 22
79
CS Rapid București RAP

Bảng xếp hạng

SCM CSU Craiova CRA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 27 3 2576:2129 57
2 30 24 6 2837:2348 54
3 30 22 8 2609:2404 52
4 30 22 8 2779:2435 52
5 30 21 9 2534:2373 51
6 30 20 10 2400:2216 50
7 30 16 14 2443:2400 46
8 30 15 15 2376:2356 45
9 30 14 16 2347:2394 44
10 30 13 17 2639:2704 43
11 30 13 17 2381:2558 43
12 30 12 18 2367:2437 42
13 30 11 19 2425:2525 41
14 30 4 26 2475:2943 34
15 30 4 26 2396:2885 34
16 30 2 28 2188:2665 32

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 11:00