Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Crvena zvezda vs KK Igokea 12/10/2024

1
2
3
4
T
Crvena zvezda
22
27
26
16
91
KK Igokea
19
15
13
21
68
Crvena zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

KK Igokea IGA
Quý 1
22 : 19
2
2 - 0
Crvena zvezda
0:33
3
5 - 0
Crvena zvezda
2:21
2
5 - 2
KK Igokea
2:33
3
8 - 2
Crvena zvezda
2:48
3
8 - 5
KK Igokea
3:18
2
8 - 7
KK Igokea
3:59
1
9 - 7
Crvena zvezda
4:29
1
10 - 7
Crvena zvezda
4:45
3
13 - 7
Crvena zvezda
5:26
1
14 - 7
Crvena zvezda
6:12
3
14 - 10
KK Igokea
6:55
2
16 - 10
Crvena zvezda
7:14
2
16 - 12
KK Igokea
7:27
3
19 - 12
Crvena zvezda
7:47
1
19 - 13
KK Igokea
7:55
1
19 - 14
KK Igokea
7:55
3
19 - 17
KK Igokea
8:17
2
19 - 19
KK Igokea
9:09
3
22 - 19
Crvena zvezda
9:59
Quý 2
27 : 15
2
24 - 19
Crvena zvezda
10:06
1
24 - 20
KK Igokea
10:46
1
24 - 21
KK Igokea
10:46
3
27 - 21
Crvena zvezda
11:10
2
29 - 21
Crvena zvezda
12:10
1
30 - 21
Crvena zvezda
12:10
2
32 - 21
Crvena zvezda
12:42
2
34 - 21
Crvena zvezda
13:24
2
36 - 21
Crvena zvezda
13:41
2
38 - 21
Crvena zvezda
14:10
2
40 - 21
Crvena zvezda
14:46
1
41 - 21
Crvena zvezda
14:46
1
41 - 22
KK Igokea
15:00
1
41 - 23
KK Igokea
15:00
2
41 - 25
KK Igokea
15:10
3
41 - 28
KK Igokea
16:01
1
42 - 28
Crvena zvezda
16:12
2
44 - 28
Crvena zvezda
16:38
2
44 - 30
KK Igokea
16:59
3
44 - 33
KK Igokea
17:15
3
47 - 33
Crvena zvezda
18:40
1
47 - 34
KK Igokea
19:04
2
49 - 34
Crvena zvezda
19:34
Quý 3
26 : 13
2
51 - 34
Crvena zvezda
20:26
2
51 - 36
KK Igokea
20:42
3
54 - 36
Crvena zvezda
21:05
2
56 - 36
Crvena zvezda
21:50
3
56 - 39
KK Igokea
22:11
2
58 - 39
Crvena zvezda
22:21
3
61 - 39
Crvena zvezda
22:52
2
61 - 41
KK Igokea
23:15
1
62 - 41
Crvena zvezda
24:43
1
63 - 41
Crvena zvezda
24:43
1
64 - 41
Crvena zvezda
25:51
2
64 - 43
KK Igokea
26:03
2
64 - 45
KK Igokea
26:44
1
65 - 45
Crvena zvezda
26:54
1
66 - 45
Crvena zvezda
26:54
2
68 - 45
Crvena zvezda
27:10
2
70 - 45
Crvena zvezda
27:33
2
70 - 47
KK Igokea
27:50
2
72 - 47
Crvena zvezda
28:19
3
75 - 47
Crvena zvezda
29:33
Quý 4
16 : 21
2
75 - 49
KK Igokea
31:45
1
75 - 50
KK Igokea
31:45
2
75 - 52
KK Igokea
32:46
2
77 - 52
Crvena zvezda
33:07
1
78 - 52
Crvena zvezda
33:36
3
81 - 52
Crvena zvezda
34:46
2
81 - 54
KK Igokea
36:05
1
82 - 54
Crvena zvezda
36:55
1
83 - 54
Crvena zvezda
36:55
2
83 - 56
KK Igokea
37:06
1
84 - 56
Crvena zvezda
37:32
1
85 - 56
Crvena zvezda
37:32
3
85 - 59
KK Igokea
37:48
1
86 - 59
Crvena zvezda
38:02
1
87 - 59
Crvena zvezda
38:02
2
87 - 61
KK Igokea
38:12
2
89 - 61
Crvena zvezda
38:28
3
89 - 64
KK Igokea
38:38
1
89 - 65
KK Igokea
39:06
1
89 - 66
KK Igokea
39:06
2
91 - 66
Crvena zvezda
39:15
1
91 - 67
KK Igokea
39:30
1
91 - 68
KK Igokea
39:30
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Crvena zvezda trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng KK Igokea trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng ABA League.

Cá cược:1x2 - T2
Crvena zvezda CZV

Số liệu thống kê

KK Igokea IGA
  • 11/27 (40.7%)
  • 3 con trỏ
  • 8/22 (36.4%)
  • 20/38 (52.6%)
  • 2 con trỏ
  • 16/36 (44.4%)
  • 18/30 (60%)
  • Ném miễn phí
  • 12/13 (92%)
  • 42
  • Lấy lại quả bóng
  • 29
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 4
Thống kê người chơi
Daum, Mike
C
DIM 16
REB 4
HT -
PHT 23:04
Kính 16
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 23:04
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Canaan, Isaiah
G
DIM 14
REB 1
HT 1
PHT 16:44
Kính 14
Ba con trỏ 4/5 (80%)
Ném miễn phí -
Phút 16:44
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Simanic, Borisa
F
DIM 12
REB 4
HT 1
PHT 28:59
Kính 12
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 28:59
Hai con trỏ 0/2 (0%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Maric, Nikola
F
DIM 12
REB 8
HT -
PHT 17:07
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 17:07
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/6 (67%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Anim, Sacar
G
DIM 11
REB 1
HT 2
PHT 19:50
Kính 11
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 19:50
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Crvena zvezda
Crvena zvezda
KK Igokea
KK Igokea
Crvena zvezda CZV

Bắt đầu

KK Igokea IGA
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 89
  • SP
  • 66
TTG 02/02/25 11:00
KK Igokea KK Igokea
  • 32
  • 22
  • 10
  • 18
82
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 20
  • 28
  • 23
  • 21
92
TTG 12/10/24 11:30
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 22
  • 27
  • 26
  • 16
91
KK Igokea KK Igokea
  • 19
  • 15
  • 13
  • 21
68
TTG 30/12/23 13:00
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 31
  • 16
  • 17
  • 16
80
KK Igokea KK Igokea
  • 13
  • 16
  • 15
  • 4
48
TTG 30/09/23 13:00
KK Igokea KK Igokea
  • 17
  • 15
  • 13
  • 18
63
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 20
  • 20
  • 26
  • 15
81
TTG 05/02/23 09:30
Crvena zvezda Crvena zvezda
  • 27
  • 34
  • 20
  • 23
104
KK Igokea KK Igokea
  • 11
  • 19
  • 11
  • 30
71
Crvena zvezda CZV

Bảng xếp hạng

KK Igokea IGA
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 26 4 2699:2320 56
2 30 26 4 2719:2246 56
3 30 25 5 2633:2324 55
4 30 23 7 2672:2365 53
5 30 19 11 2628:2599 49
6 30 19 11 2545:2400 49
7 30 17 13 2563:2467 47
8 30 16 14 2479:2454 46
9 30 14 16 2300:2282 44
10 30 14 16 2389:2551 44
11 30 11 19 2551:2642 41
12 30 10 20 2261:2482 40
13 30 9 21 2308:2483 39
14 30 5 25 2457:2645 35
15 30 4 26 2291:2666 34
16 30 2 28 2243:2812 32

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười 2024, 11:30
Sân vận động:
Beogradska Arena, Belgrade, Serbia
Dung tích:
25000