Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Cougar Cockburn vs Geraldton Buccaneers/Tasmania 25/05/2024

1
2
3
4
T
Đội bóng Cougar Cockburn
29
24
17
16
86
Geraldton Buccaneers/Tasmania
28
27
18
27
100
Đội bóng Cougar Cockburn COC

Chi tiết trận đấu

Geraldton Buccaneers/Tasmania GER
Quý 1
29 : 28
3
3 - 0
Đội bóng Cougar Cockburn
0:14
2
3 - 2
Geraldton Buccaneers/Tasmania
0:36
1
4 - 2
Đội bóng Cougar Cockburn
0:51
1
5 - 2
Đội bóng Cougar Cockburn
0:51
2
5 - 4
Geraldton Buccaneers/Tasmania
1:12
2
7 - 4
Đội bóng Cougar Cockburn
1:21
2
7 - 6
Geraldton Buccaneers/Tasmania
1:37
2
9 - 6
Đội bóng Cougar Cockburn
1:48
1
9 - 7
Geraldton Buccaneers/Tasmania
2:06
1
9 - 8
Geraldton Buccaneers/Tasmania
2:06
2
11 - 8
Đội bóng Cougar Cockburn
2:40
2
13 - 8
Đội bóng Cougar Cockburn
3:08
2
13 - 10
Geraldton Buccaneers/Tasmania
4:02
2
15 - 10
Đội bóng Cougar Cockburn
4:19
2
17 - 10
Đội bóng Cougar Cockburn
4:34
3
17 - 13
Geraldton Buccaneers/Tasmania
4:50
1
17 - 14
Geraldton Buccaneers/Tasmania
5:12
1
17 - 15
Geraldton Buccaneers/Tasmania
5:12
2
17 - 17
Geraldton Buccaneers/Tasmania
5:44
2
17 - 19
Geraldton Buccaneers/Tasmania
5:57
2
19 - 19
Đội bóng Cougar Cockburn
6:08
2
21 - 19
Đội bóng Cougar Cockburn
6:46
2
21 - 21
Geraldton Buccaneers/Tasmania
7:04
2
21 - 23
Geraldton Buccaneers/Tasmania
7:16
2
21 - 25
Geraldton Buccaneers/Tasmania
7:47
1
21 - 26
Geraldton Buccaneers/Tasmania
7:47
3
24 - 26
Đội bóng Cougar Cockburn
8:03
3
27 - 26
Đội bóng Cougar Cockburn
8:42
2
27 - 28
Geraldton Buccaneers/Tasmania
8:57
2
29 - 28
Đội bóng Cougar Cockburn
9:07
Quý 2
24 : 27
1
29 - 29
Geraldton Buccaneers/Tasmania
10:12
2
31 - 29
Đội bóng Cougar Cockburn
10:28
3
34 - 29
Đội bóng Cougar Cockburn
10:50
2
34 - 31
Geraldton Buccaneers/Tasmania
11:11
3
34 - 34
Geraldton Buccaneers/Tasmania
11:39
2
34 - 36
Geraldton Buccaneers/Tasmania
12:02
2
36 - 36
Đội bóng Cougar Cockburn
12:12
2
36 - 38
Geraldton Buccaneers/Tasmania
12:24
3
36 - 41
Geraldton Buccaneers/Tasmania
13:18
3
39 - 41
Đội bóng Cougar Cockburn
13:52
2
39 - 43
Geraldton Buccaneers/Tasmania
14:24
1
40 - 43
Đội bóng Cougar Cockburn
14:36
2
40 - 45
Geraldton Buccaneers/Tasmania
14:58
2
42 - 45
Đội bóng Cougar Cockburn
15:17
2
42 - 47
Geraldton Buccaneers/Tasmania
15:40
2
44 - 47
Đội bóng Cougar Cockburn
15:50
2
44 - 49
Geraldton Buccaneers/Tasmania
16:13
3
47 - 49
Đội bóng Cougar Cockburn
16:51
3
47 - 52
Geraldton Buccaneers/Tasmania
17:01
2
49 - 52
Đội bóng Cougar Cockburn
17:20
2
51 - 52
Đội bóng Cougar Cockburn
18:01
1
52 - 52
Đội bóng Cougar Cockburn
18:01
1
53 - 52
Đội bóng Cougar Cockburn
18:01
2
53 - 54
Geraldton Buccaneers/Tasmania
19:50
1
53 - 55
Geraldton Buccaneers/Tasmania
19:50
Quý 3
17 : 18
2
55 - 55
Đội bóng Cougar Cockburn
20:11
2
55 - 57
Geraldton Buccaneers/Tasmania
20:42
1
55 - 58
Geraldton Buccaneers/Tasmania
20:42
2
57 - 58
Đội bóng Cougar Cockburn
20:54
2
59 - 58
Đội bóng Cougar Cockburn
21:41
2
59 - 60
Geraldton Buccaneers/Tasmania
22:31
1
59 - 61
Geraldton Buccaneers/Tasmania
22:31
3
62 - 61
Đội bóng Cougar Cockburn
23:02
1
63 - 61
Đội bóng Cougar Cockburn
24:02
2
63 - 63
Geraldton Buccaneers/Tasmania
24:11
2
63 - 65
Geraldton Buccaneers/Tasmania
24:30
2
65 - 65
Đội bóng Cougar Cockburn
25:10
2
65 - 67
Geraldton Buccaneers/Tasmania
25:47
3
68 - 67
Đội bóng Cougar Cockburn
26:06
1
68 - 68
Geraldton Buccaneers/Tasmania
26:26
1
68 - 69
Geraldton Buccaneers/Tasmania
26:26
2
68 - 71
Geraldton Buccaneers/Tasmania
26:44
2
70 - 71
Đội bóng Cougar Cockburn
28:41
2
70 - 73
Geraldton Buccaneers/Tasmania
29:36
Quý 4
16 : 27
2
70 - 75
Geraldton Buccaneers/Tasmania
30:08
3
73 - 75
Đội bóng Cougar Cockburn
30:38
2
73 - 77
Geraldton Buccaneers/Tasmania
32:20
2
75 - 77
Đội bóng Cougar Cockburn
32:32
2
75 - 79
Geraldton Buccaneers/Tasmania
32:53
3
75 - 82
Geraldton Buccaneers/Tasmania
33:29
3
78 - 82
Đội bóng Cougar Cockburn
33:49
2
78 - 84
Geraldton Buccaneers/Tasmania
34:07
1
78 - 85
Geraldton Buccaneers/Tasmania
34:44
1
78 - 86
Geraldton Buccaneers/Tasmania
34:44
2
78 - 88
Geraldton Buccaneers/Tasmania
35:19
1
78 - 89
Geraldton Buccaneers/Tasmania
35:19
1
78 - 90
Geraldton Buccaneers/Tasmania
35:40
1
78 - 91
Geraldton Buccaneers/Tasmania
35:40
3
78 - 94
Geraldton Buccaneers/Tasmania
36:18
2
78 - 96
Geraldton Buccaneers/Tasmania
36:53
3
81 - 96
Đội bóng Cougar Cockburn
37:57
2
81 - 98
Geraldton Buccaneers/Tasmania
38:16
3
84 - 98
Đội bóng Cougar Cockburn
38:35
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng Cougar Cockburn trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Geraldton Buccaneers/Tasmania trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.61

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Cougar Cockburn
Đội bóng Cougar Cockburn
Geraldton Buccaneers/Tasmania
Geraldton Buccaneers/Tasmania
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 182
  • GP
  • 182
  • 82
  • SP
  • 100
TTG 25/05/24 07:00
Đội bóng Cougar Cockburn Đội bóng Cougar Cockburn
  • 29
  • 24
  • 17
  • 16
86
Geraldton Buccaneers/Tasmania Geraldton Buccaneers/Tasmania
  • 28
  • 27
  • 18
  • 27
100
TTG 16/04/23 01:00
Đội bóng Cougar Cockburn Đội bóng Cougar Cockburn
  • 20
  • 21
  • 17
  • 29
87
Geraldton Buccaneers/Tasmania Geraldton Buccaneers/Tasmania
  • 30
  • 37
  • 27
  • 30
124
TTG 20/08/22 07:00
Geraldton Buccaneers/Tasmania Geraldton Buccaneers/Tasmania
  • 30
  • 24
  • 22
  • 25
101
Đội bóng Cougar Cockburn Đội bóng Cougar Cockburn
  • 13
  • 20
  • 22
  • 15
70
TTG 12/06/22 00:00
Đội bóng Cougar Cockburn Đội bóng Cougar Cockburn
  • 28
  • 32
  • 23
  • 15
98
Geraldton Buccaneers/Tasmania Geraldton Buccaneers/Tasmania
  • 23
  • 17
  • 28
  • 26
94
TC 30/04/22 07:00
Geraldton Buccaneers/Tasmania Geraldton Buccaneers/Tasmania
  • 14
  • 16
  • 21
  • 16
81
Đội bóng Cougar Cockburn Đội bóng Cougar Cockburn
  • 21
  • 24
  • 6
  • 16
70
Đội bóng Cougar Cockburn COC

Bảng xếp hạng

Geraldton Buccaneers/Tasmania GER
# Đội TCDC T Đ TD
1 22 20 2 2145:1890
2 22 16 6 2061:1800
3 22 15 7 2136:2039
4 22 13 9 2217:2108
5 22 13 9 2013:1958
6 22 13 9 2021:1999
7 22 13 9 2021:2005
8 22 11 11 2150:2043
9 22 9 13 2003:2079
10 22 8 14 1981:2043
11 22 7 15 1850:2023
12 22 6 16 1824:1993
13 22 5 17 1961:2165
14 22 5 17 1892:2130

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
7 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Năm 2024, 07:00