Budućnost Podgorica vs Cibona 02/12/2024
- 02/12/24 11:00
-
- 88 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

29
20
26
13
88

18
19
22
18
77
Quý 1
29
:
18
2
2 - 0
Budućnost Podgorica
0:14
1
3 - 0
Budućnost Podgorica
1:05
2
5 - 0
Budućnost Podgorica
1:43
2
7 - 0
Budućnost Podgorica
2:00
2
9 - 0
Budućnost Podgorica
2:34
2
9 - 2
Cibona
2:50
2
11 - 2
Budućnost Podgorica
3:24
1
12 - 2
Budućnost Podgorica
3:42
1
13 - 2
Budućnost Podgorica
3:42
3
13 - 5
Cibona
4:29
2
15 - 5
Budućnost Podgorica
4:42
1
15 - 6
Cibona
4:54
2
17 - 6
Budućnost Podgorica
5:41
2
19 - 6
Budućnost Podgorica
6:14
2
19 - 8
Cibona
6:28
2
21 - 8
Budućnost Podgorica
6:38
2
21 - 10
Cibona
6:54
2
21 - 12
Cibona
7:51
1
22 - 12
Budućnost Podgorica
8:09
1
23 - 12
Budućnost Podgorica
8:09
1
23 - 13
Cibona
8:21
1
23 - 14
Cibona
8:21
3
26 - 14
Budućnost Podgorica
8:33
1
26 - 15
Cibona
8:46
3
29 - 15
Budućnost Podgorica
9:24
3
29 - 18
Cibona
9:54
Quý 2
20
:
19
2
29 - 20
Cibona
10:15
2
29 - 22
Cibona
10:37
2
29 - 24
Cibona
11:51
1
30 - 24
Budućnost Podgorica
12:09
1
31 - 24
Budućnost Podgorica
12:09
2
31 - 26
Cibona
12:19
2
33 - 26
Budućnost Podgorica
13:23
3
36 - 26
Budućnost Podgorica
13:51
3
39 - 26
Budućnost Podgorica
14:33
2
39 - 28
Cibona
14:54
1
39 - 29
Cibona
15:50
1
40 - 29
Budućnost Podgorica
16:23
1
41 - 29
Budućnost Podgorica
16:23
2
41 - 31
Cibona
16:43
2
41 - 33
Cibona
17:24
1
42 - 33
Budućnost Podgorica
17:44
1
43 - 33
Budućnost Podgorica
17:44
2
43 - 35
Cibona
18:00
1
44 - 35
Budućnost Podgorica
18:15
2
46 - 35
Budućnost Podgorica
18:18
1
47 - 35
Budućnost Podgorica
18:18
2
47 - 37
Cibona
19:06
2
49 - 37
Budućnost Podgorica
19:51
Quý 3
26
:
22
2
49 - 39
Cibona
20:20
1
50 - 39
Budućnost Podgorica
20:55
1
51 - 39
Budućnost Podgorica
21:27
2
53 - 39
Budućnost Podgorica
22:10
2
55 - 39
Budućnost Podgorica
22:25
2
57 - 39
Budućnost Podgorica
22:59
2
57 - 41
Cibona
23:45
1
58 - 41
Budućnost Podgorica
24:05
2
58 - 43
Cibona
24:31
2
58 - 45
Cibona
24:59
1
58 - 46
Cibona
24:59
3
61 - 46
Budućnost Podgorica
25:16
2
63 - 46
Budućnost Podgorica
25:55
2
63 - 48
Cibona
26:18
2
65 - 48
Budućnost Podgorica
26:27
3
65 - 51
Cibona
26:45
3
68 - 51
Budućnost Podgorica
27:11
2
70 - 51
Budućnost Podgorica
27:36
2
72 - 51
Budućnost Podgorica
28:09
3
72 - 54
Cibona
28:27
2
72 - 56
Cibona
29:31
1
72 - 57
Cibona
29:30
1
73 - 57
Budućnost Podgorica
29:49
1
74 - 57
Budućnost Podgorica
29:49
1
75 - 57
Budućnost Podgorica
29:49
2
75 - 59
Cibona
29:59
Quý 4
13
:
18
2
77 - 59
Budućnost Podgorica
30:21
2
77 - 61
Cibona
30:37
2
79 - 61
Budućnost Podgorica
32:19
3
79 - 64
Cibona
32:39
1
80 - 64
Budućnost Podgorica
33:59
1
81 - 64
Budućnost Podgorica
34:14
1
82 - 64
Budućnost Podgorica
34:14
1
82 - 65
Cibona
34:37
2
82 - 67
Cibona
34:43
2
84 - 67
Budućnost Podgorica
35:03
3
84 - 70
Cibona
35:57
2
84 - 72
Cibona
37:08
2
86 - 72
Budućnost Podgorica
37:23
1
87 - 72
Budućnost Podgorica
38:52
1
88 - 72
Budućnost Podgorica
38:52
3
88 - 75
Cibona
39:06
2
88 - 77
Cibona
39:39
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Budućnost Podgorica trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Cibona trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 6/23 (26.1%)
- 3 con trỏ
- 7/21 (33.3%)
- 23/37 (62.2%)
- 2 con trỏ
- 24/42 (57.1%)
- 24/29 (82%)
- Ném miễn phí
- 8/12 (66%)
- 36
- Lấy lại quả bóng
- 28
- 8
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi

Kamenjas, Kenan
C

DIM
23
REB
5
HT
-
PHT
12:46
Kính
23
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/8
(63%)
Phút
12:46
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/11
(82%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Tanaskovic, Nikola
F

DIM
17
REB
7
HT
2
PHT
21:15
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
21:15
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Skoric, Luka
F

DIM
17
REB
4
HT
1
PHT
28:22
Kính
17
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:22
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Dreznjak, Mateo
G

DIM
13
REB
3
HT
5
PHT
26:27
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
26:27
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/6
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Jok, Peter
G

DIM
11
REB
3
HT
-
PHT
23:26
Kính
11
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
23:26
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 171
- GP
- 171
- 93
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
31/03/25
12:00
Cibona
Budućnost Podgorica

- 13
- 20
- 34
- 15

- 30
- 20
- 25
- 21
TTG
30/03/25
15:00
Cibona
Budućnost Podgorica

- 13
- 20
- 34
- 15

- 30
- 20
- 25
- 21
TTG
02/12/24
11:00
Budućnost Podgorica
Cibona

- 29
- 20
- 26
- 13

- 18
- 19
- 22
- 18
TTG
19/01/24
15:00
Cibona
Budućnost Podgorica

- 16
- 13
- 18
- 19

- 21
- 25
- 25
- 27
TTG
11/03/23
14:00
Cibona
Budućnost Podgorica

- 21
- 23
- 20
- 19

- 24
- 18
- 20
- 25
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 26 | 3 | 2624:2241 | 55 | |
2 | 29 | 25 | 4 | 2630:2164 | 54 | |
3 | 29 | 24 | 5 | 2554:2249 | 53 | |
4 | 29 | 22 | 7 | 2523:2231 | 51 | |
5 | 29 | 18 | 11 | 2454:2313 | 47 | |
6 | 29 | 18 | 11 | 2514:2520 | 47 | |
7 | 29 | 16 | 13 | 2455:2395 | 45 | |
8 | 29 | 16 | 13 | 2397:2365 | 45 | |
9 | 29 | 14 | 15 | 2296:2457 | 43 | |
10 | 29 | 13 | 16 | 2219:2202 | 42 | |
11 | 29 | 10 | 19 | 2420:2507 | 39 | |
12 | 29 | 10 | 19 | 2181:2392 | 39 | |
13 | 29 | 9 | 20 | 2228:2402 | 38 | |
14 | 29 | 5 | 24 | 2370:2554 | 34 | |
15 | 29 | 4 | 25 | 2219:2558 | 33 | |
16 | 29 | 2 | 27 | 2164:2698 | 31 |