SLUC Nancy vs Cholet 30/03/2024
- 30/03/24 13:30
-
- 77 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
18
20
21
77

16
24
21
24
85
Quý 1
18
:
16
2
2 - 0
SLUC Nancy
2:14
2
2 - 2
Cholet
3:03
2
2 - 4
Cholet
3:45
2
4 - 4
SLUC Nancy
4:03
2
4 - 6
Cholet
4:35
3
7 - 6
SLUC Nancy
4:51
2
7 - 8
Cholet
5:22
2
9 - 8
SLUC Nancy
5:38
2
9 - 10
Cholet
6:07
2
9 - 12
Cholet
6:48
2
11 - 12
SLUC Nancy
7:12
2
13 - 12
SLUC Nancy
7:55
3
16 - 12
SLUC Nancy
8:38
2
16 - 14
Cholet
9:01
2
18 - 14
SLUC Nancy
9:36
2
18 - 16
Cholet
9:56
Quý 2
18
:
24
2
20 - 16
SLUC Nancy
10:22
2
20 - 18
Cholet
10:45
2
20 - 20
Cholet
11:09
3
23 - 20
SLUC Nancy
11:31
2
25 - 20
SLUC Nancy
12:26
3
25 - 23
Cholet
12:47
3
25 - 26
Cholet
13:26
2
27 - 26
SLUC Nancy
13:40
3
27 - 29
Cholet
14:47
2
29 - 29
SLUC Nancy
14:59
3
29 - 32
Cholet
15:15
2
31 - 32
SLUC Nancy
15:30
1
32 - 32
SLUC Nancy
15:30
2
32 - 34
Cholet
16:19
2
34 - 34
SLUC Nancy
16:41
2
34 - 36
Cholet
17:00
1
34 - 37
Cholet
17:31
1
34 - 38
Cholet
17:31
2
34 - 40
Cholet
18:03
2
36 - 40
SLUC Nancy
19:05
Quý 3
20
:
21
3
36 - 43
Cholet
21:05
2
36 - 45
Cholet
21:23
3
39 - 45
SLUC Nancy
22:08
3
39 - 48
Cholet
22:35
1
40 - 48
SLUC Nancy
22:56
1
41 - 48
SLUC Nancy
22:56
2
41 - 50
Cholet
23:38
3
44 - 50
SLUC Nancy
23:57
2
44 - 52
Cholet
24:14
2
46 - 52
SLUC Nancy
24:38
2
48 - 52
SLUC Nancy
24:59
1
49 - 52
SLUC Nancy
25:29
1
50 - 52
SLUC Nancy
25:29
2
52 - 52
SLUC Nancy
25:54
2
52 - 54
Cholet
26:35
3
52 - 57
Cholet
27:16
2
54 - 57
SLUC Nancy
27:31
2
56 - 57
SLUC Nancy
28:10
3
56 - 60
Cholet
29:34
1
56 - 61
Cholet
29:34
Quý 4
21
:
24
2
56 - 63
Cholet
30:15
2
58 - 63
SLUC Nancy
30:37
1
59 - 63
SLUC Nancy
30:37
2
61 - 63
SLUC Nancy
31:28
2
63 - 63
SLUC Nancy
32:05
2
63 - 65
Cholet
32:24
3
66 - 65
SLUC Nancy
32:40
2
66 - 67
Cholet
33:01
2
68 - 67
SLUC Nancy
33:52
2
68 - 69
Cholet
34:17
2
70 - 69
SLUC Nancy
34:35
2
70 - 71
Cholet
35:03
1
70 - 72
Cholet
35:43
1
70 - 73
Cholet
35:43
3
73 - 73
SLUC Nancy
35:54
2
75 - 73
SLUC Nancy
36:32
2
75 - 75
Cholet
36:53
2
75 - 77
Cholet
37:41
3
75 - 80
Cholet
38:17
2
77 - 80
SLUC Nancy
39:21
3
77 - 83
Cholet
39:46
1
77 - 84
Cholet
39:59
1
77 - 85
Cholet
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy SLUC Nancy trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Cholet trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 7/23 (30.4%)
- 3 con trỏ
- 10/29 (34.5%)
- 25/38 (65.8%)
- 2 con trỏ
- 24/38 (63.2%)
- 6/9 (66%)
- Ném miễn phí
- 7/7 (100%)
- 22
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 6
- Phản đòn tấn công
- 17
Thống kê người chơi

Walker, Caleb
G

DIM
22
REB
4
HT
1
PHT
36:00
Kính
22
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
7/9
(78%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/13
(69%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Campbell, TJ
G

DIM
20
REB
2
HT
5
PHT
29:00
Kính
20
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/8
(88%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Thompson, Shevon
C

DIM
15
REB
4
HT
-
PHT
18:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

De Sousa, Nathan
G

DIM
13
REB
4
HT
7
PHT
33:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:00
Hai con trỏ
5/8
(63%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Sako, Neal
C

DIM
12
REB
14
HT
5
PHT
30:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
30:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
8
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 76
- SP
- 84
Đối đầu
TTG
11/01/25
12:00
SLUC Nancy
Cholet

- 18
- 21
- 20
- 12

- 21
- 22
- 15
- 20
TTG
30/03/24
13:30
SLUC Nancy
Cholet

- 18
- 18
- 20
- 21

- 16
- 24
- 21
- 24
TTG
28/01/23
14:00
SLUC Nancy
Cholet

- 25
- 24
- 18
- 16

- 19
- 16
- 24
- 21
TTG
22/10/22
14:00
Cholet
SLUC Nancy

- 32
- 21
- 13
- 28

- 10
- 21
- 26
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 29 | 5 | 2914:2535 | |
2 | 34 | 27 | 7 | 2952:2531 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2866:2621 | |
4 | 34 | 25 | 9 | 2876:2565 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2832:2835 | |
6 | 34 | 17 | 17 | 2591:2546 | |
7 | 34 | 17 | 17 | 2710:2712 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2730:2863 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2655:2547 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2689:2829 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2749:2802 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2643:2709 | |
13 | 34 | 14 | 18 | 2667:2757 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2755:2867 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2534:2622 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2737:2905 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2750:2969 | |
18 | 34 | 4 | 30 | 2674:3109 |