Cộng hòa Hàn Quốc vs Trung Quốc (Nữ) 22/09/2022
- 22/09/22 03:30
-
- 44 : 107
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

11
9
12
12
44

27
27
26
27
107
Quý 1
11
:
27
2
2 - 0
Cộng hòa Hàn Quốc
0:19
3
2 - 3
Trung Quốc (Nữ)
0:36
2
2 - 5
Trung Quốc (Nữ)
1:10
2
2 - 7
Trung Quốc (Nữ)
1:40
1
2 - 8
Trung Quốc (Nữ)
2:12
2
2 - 10
Trung Quốc (Nữ)
3:19
3
2 - 13
Trung Quốc (Nữ)
3:45
1
2 - 14
Trung Quốc (Nữ)
4:13
1
2 - 15
Trung Quốc (Nữ)
4:13
1
2 - 16
Trung Quốc (Nữ)
5:09
2
4 - 16
Cộng hòa Hàn Quốc
5:24
2
6 - 16
Cộng hòa Hàn Quốc
5:29
2
6 - 18
Trung Quốc (Nữ)
5:47
2
6 - 20
Trung Quốc (Nữ)
6:48
3
9 - 20
Cộng hòa Hàn Quốc
8:58
1
10 - 20
Cộng hòa Hàn Quốc
8:33
1
11 - 20
Cộng hòa Hàn Quốc
8:33
3
11 - 23
Trung Quốc (Nữ)
8:50
2
11 - 25
Trung Quốc (Nữ)
9:24
1
11 - 26
Trung Quốc (Nữ)
9:55
1
11 - 27
Trung Quốc (Nữ)
9:55
Quý 2
9
:
27
2
11 - 29
Trung Quốc (Nữ)
10:38
2
11 - 31
Trung Quốc (Nữ)
11:04
2
11 - 33
Trung Quốc (Nữ)
11:37
2
11 - 35
Trung Quốc (Nữ)
12:01
2
11 - 37
Trung Quốc (Nữ)
12:25
2
13 - 37
Cộng hòa Hàn Quốc
13:12
2
13 - 39
Trung Quốc (Nữ)
13:44
2
13 - 41
Trung Quốc (Nữ)
14:09
2
15 - 41
Cộng hòa Hàn Quốc
14:52
1
15 - 42
Trung Quốc (Nữ)
15:03
2
15 - 44
Trung Quốc (Nữ)
15:29
2
15 - 46
Trung Quốc (Nữ)
15:59
2
15 - 48
Trung Quốc (Nữ)
16:53
2
15 - 50
Trung Quốc (Nữ)
17:33
2
15 - 52
Trung Quốc (Nữ)
18:24
3
18 - 52
Cộng hòa Hàn Quốc
18:39
2
20 - 52
Cộng hòa Hàn Quốc
19:20
2
20 - 54
Trung Quốc (Nữ)
19:59
Quý 3
12
:
26
2
20 - 56
Trung Quốc (Nữ)
20:23
2
20 - 58
Trung Quốc (Nữ)
20:58
3
20 - 61
Trung Quốc (Nữ)
21:30
2
20 - 63
Trung Quốc (Nữ)
22:01
2
20 - 65
Trung Quốc (Nữ)
22:37
1
20 - 66
Trung Quốc (Nữ)
23:05
2
22 - 66
Cộng hòa Hàn Quốc
23:22
2
22 - 68
Trung Quốc (Nữ)
23:46
1
22 - 69
Trung Quốc (Nữ)
24:17
1
22 - 70
Trung Quốc (Nữ)
24:17
2
24 - 70
Cộng hòa Hàn Quốc
24:38
1
24 - 71
Trung Quốc (Nữ)
24:55
1
24 - 72
Trung Quốc (Nữ)
24:55
2
24 - 74
Trung Quốc (Nữ)
25:27
3
27 - 74
Cộng hòa Hàn Quốc
26:40
2
27 - 76
Trung Quốc (Nữ)
28:52
2
29 - 76
Cộng hòa Hàn Quốc
29:15
2
29 - 78
Trung Quốc (Nữ)
29:31
2
31 - 78
Cộng hòa Hàn Quốc
29:51
1
32 - 78
Cộng hòa Hàn Quốc
29:51
2
32 - 80
Trung Quốc (Nữ)
29:59
Quý 4
12
:
27
1
32 - 81
Trung Quốc (Nữ)
30:08
1
32 - 82
Trung Quốc (Nữ)
30:08
2
32 - 84
Trung Quốc (Nữ)
30:50
2
32 - 86
Trung Quốc (Nữ)
31:14
3
32 - 89
Trung Quốc (Nữ)
32:56
1
33 - 89
Cộng hòa Hàn Quốc
33:22
2
33 - 91
Trung Quốc (Nữ)
33:37
3
36 - 91
Cộng hòa Hàn Quốc
34:06
1
36 - 92
Trung Quốc (Nữ)
34:28
1
36 - 93
Trung Quốc (Nữ)
34:28
2
38 - 93
Cộng hòa Hàn Quốc
35:20
2
38 - 95
Trung Quốc (Nữ)
37:01
3
41 - 95
Cộng hòa Hàn Quốc
37:31
2
41 - 97
Trung Quốc (Nữ)
37:47
2
43 - 97
Cộng hòa Hàn Quốc
38:02
3
43 - 100
Trung Quốc (Nữ)
38:26
1
44 - 100
Cộng hòa Hàn Quốc
38:43
3
44 - 103
Trung Quốc (Nữ)
39:06
2
44 - 105
Trung Quốc (Nữ)
39:21
1
44 - 106
Trung Quốc (Nữ)
39:46
1
44 - 107
Trung Quốc (Nữ)
39:41
Tải thêm
- 5/19 (26.3%)
- 3 con trỏ
- 7/17 (41.2%)
- 12/55 (21.8%)
- 2 con trỏ
- 34/51 (66.7%)
- 5/9 (55%)
- Ném miễn phí
- 18/23 (78%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 58
- 15
- Phản đòn tấn công
- 15
Thống kê người chơi

Meng, Li
G

DIM
14
REB
1
HT
2
PHT
16:23
Kính
14
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
16:23
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Liwei, Yang
G

DIM
14
REB
3
HT
4
PHT
20:10
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
20:10
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Jihyun, Park
F

DIM
14
REB
3
HT
-
PHT
28:02
Kính
14
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:02
Hai con trỏ
4/11
(36%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/15
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Xu, Han
C

DIM
13
REB
15
HT
-
PHT
20:14
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
20:14
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
12
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Li, Yuan
G

DIM
12
REB
3
HT
4
PHT
21:51
Kính
12
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
21:51
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 67
- SP
- 93
Đối đầu
TC
28/06/23
03:00
Trung Quốc (Nữ)
Cộng hòa Hàn Quốc

- 12
- 20
- 21
- 19

- 21
- 17
- 16
- 18
TTG
22/09/22
03:30
Cộng hòa Hàn Quốc
Trung Quốc (Nữ)

- 11
- 9
- 12
- 12

- 27
- 27
- 26
- 27
TTG
02/10/21
05:00
Trung Quốc (Nữ)
Cộng hòa Hàn Quốc

- 23
- 27
- 22
- 21

- 9
- 16
- 18
- 26
TTG
09/02/20
06:00
Cộng hòa Hàn Quốc
Trung Quốc (Nữ)

- 13
- 11
- 20
- 16

- 19
- 28
- 24
- 29
TTG
13/11/19
23:00
Cộng hòa Hàn Quốc
Trung Quốc (Nữ)

- 25
- 23
- 18
- 15

- 17
- 24
- 15
- 24
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 536:305 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 444:287 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 364:349 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 341:400 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 346:494 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 289:485 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 390:308 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 356:301 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 332:330 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 318:296 | 8 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 316:333 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 306:450 | 5 |