Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wonju Dongbu Promy vs Changwon LG Sakers 01/02/2025

1
2
3
4
T
Wonju Dongbu Promy
23
17
12
9
61
Changwon LG Sakers
26
20
15
15
76
Wonju Dongbu Promy WON

Chi tiết trận đấu

Changwon LG Sakers SAK
Quý 1
23 : 26
2
0 - 2
Changwon LG Sakers
0:12
2
2 - 2
Wonju Dongbu Promy
0:43
2
2 - 4
Changwon LG Sakers
1:03
1
2 - 5
Changwon LG Sakers
1:03
2
4 - 5
Wonju Dongbu Promy
1:14
2
4 - 7
Changwon LG Sakers
1:26
2
6 - 7
Wonju Dongbu Promy
1:58
2
8 - 7
Wonju Dongbu Promy
2:24
1
9 - 7
Wonju Dongbu Promy
2:24
2
9 - 9
Changwon LG Sakers
2:27
2
11 - 9
Wonju Dongbu Promy
2:43
3
11 - 12
Changwon LG Sakers
2:56
3
14 - 12
Wonju Dongbu Promy
3:11
1
15 - 12
Wonju Dongbu Promy
4:00
2
17 - 12
Wonju Dongbu Promy
4:37
2
19 - 12
Wonju Dongbu Promy
5:20
2
19 - 14
Changwon LG Sakers
5:34
2
19 - 16
Changwon LG Sakers
6:10
2
19 - 18
Changwon LG Sakers
6:33
2
19 - 20
Changwon LG Sakers
6:46
1
20 - 20
Wonju Dongbu Promy
7:09
1
21 - 20
Wonju Dongbu Promy
7:09
2
21 - 22
Changwon LG Sakers
7:30
2
23 - 22
Wonju Dongbu Promy
9:02
2
23 - 24
Changwon LG Sakers
9:24
2
23 - 26
Changwon LG Sakers
9:55
Quý 2
17 : 20
2
25 - 26
Wonju Dongbu Promy
10:30
3
25 - 29
Changwon LG Sakers
10:54
3
25 - 32
Changwon LG Sakers
11:32
2
25 - 34
Changwon LG Sakers
13:22
2
27 - 34
Wonju Dongbu Promy
13:39
2
27 - 36
Changwon LG Sakers
15:07
3
30 - 36
Wonju Dongbu Promy
15:19
1
31 - 36
Wonju Dongbu Promy
16:25
1
32 - 36
Wonju Dongbu Promy
16:25
2
32 - 38
Changwon LG Sakers
16:44
3
35 - 38
Wonju Dongbu Promy
16:58
2
35 - 40
Changwon LG Sakers
17:11
2
37 - 40
Wonju Dongbu Promy
17:51
2
37 - 42
Changwon LG Sakers
18:14
2
37 - 44
Changwon LG Sakers
18:51
3
40 - 44
Wonju Dongbu Promy
19:09
2
40 - 46
Changwon LG Sakers
19:34
Quý 3
12 : 15
2
42 - 46
Wonju Dongbu Promy
20:29
2
44 - 46
Wonju Dongbu Promy
21:01
2
46 - 46
Wonju Dongbu Promy
21:37
1
46 - 47
Changwon LG Sakers
22:35
1
46 - 48
Changwon LG Sakers
22:35
2
48 - 48
Wonju Dongbu Promy
22:49
2
50 - 48
Wonju Dongbu Promy
24:32
1
50 - 49
Changwon LG Sakers
24:47
2
52 - 49
Wonju Dongbu Promy
25:02
3
52 - 52
Changwon LG Sakers
25:21
1
52 - 53
Changwon LG Sakers
25:47
1
52 - 54
Changwon LG Sakers
25:47
3
52 - 57
Changwon LG Sakers
26:05
2
52 - 59
Changwon LG Sakers
27:39
2
52 - 61
Changwon LG Sakers
29:01
Quý 4
9 : 15
2
52 - 63
Changwon LG Sakers
30:34
2
54 - 63
Wonju Dongbu Promy
30:48
2
54 - 65
Changwon LG Sakers
34:00
2
56 - 65
Wonju Dongbu Promy
34:11
2
56 - 67
Changwon LG Sakers
35:12
2
56 - 69
Changwon LG Sakers
36:29
2
56 - 71
Changwon LG Sakers
37:10
2
58 - 71
Wonju Dongbu Promy
37:26
2
58 - 73
Changwon LG Sakers
38:33
3
58 - 76
Changwon LG Sakers
39:17
3
61 - 76
Wonju Dongbu Promy
39:51
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Wonju Dongbu Promy trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Changwon LG Sakers trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Wonju Dongbu Promy
Wonju Dongbu Promy
Changwon LG Sakers
Changwon LG Sakers
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 144
  • GP
  • 144
  • 66
  • SP
  • 78
TTG 20/03/25 06:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 29
  • 27
  • 18
  • 7
81
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 19
  • 16
  • 21
  • 12
68
TTG 03/03/25 00:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 14
  • 19
  • 17
  • 17
67
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 15
  • 16
  • 12
  • 20
63
TTG 01/02/25 00:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 23
  • 17
  • 12
  • 9
61
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 26
  • 20
  • 15
  • 15
76
TTG 29/12/24 00:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 22
  • 19
  • 26
  • 27
94
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 18
  • 13
  • 17
  • 12
60
TTG 07/12/24 02:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 17
  • 20
  • 25
  • 14
76
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 10
  • 24
  • 16
  • 24
74
Wonju Dongbu Promy WON

Bảng xếp hạng

Changwon LG Sakers SAK
# Đội TCDC T Đ TD
1 54 41 13 4289:3992
2 54 34 20 4170:3977
3 54 33 21 4387:4269
3 54 33 21 4033:3978
5 54 28 26 4255:4031
6 54 25 29 4119:4216
7 54 23 31 4123:4225
8 54 19 35 4113:4301
9 54 18 36 4210:4427
10 54 16 38 3996:4279

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Hai 2025, 00:00