Đội bóng rổ Đại học Melbourne vs Rồng Camberwell 06/07/2024
- 06/07/24 06:00
-
- 109 : 101
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T

16
23
23
28
19
109

23
20
32
15
11
101
Quý 1
16
:
23
2
0 - 2
Rồng Camberwell
0:14
2
2 - 2
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
0:47
2
4 - 2
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
1:14
3
4 - 5
Rồng Camberwell
1:28
1
4 - 8
Rồng Camberwell
1:48
2
4 - 7
Rồng Camberwell
1:50
2
4 - 10
Rồng Camberwell
2:44
1
4 - 11
Rồng Camberwell
2:44
2
4 - 13
Rồng Camberwell
3:14
2
4 - 15
Rồng Camberwell
4:53
1
4 - 16
Rồng Camberwell
4:53
2
6 - 16
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
5:08
1
7 - 16
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
5:39
2
9 - 16
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
6:48
2
11 - 16
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
7:48
2
11 - 18
Rồng Camberwell
8:06
2
13 - 18
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
8:18
1
13 - 19
Rồng Camberwell
8:28
1
14 - 19
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
8:36
2
14 - 21
Rồng Camberwell
9:14
2
14 - 23
Rồng Camberwell
9:45
2
16 - 23
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
9:56
Quý 2
23
:
20
2
18 - 23
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
10:51
2
18 - 25
Rồng Camberwell
11:11
2
18 - 27
Rồng Camberwell
11:47
1
18 - 28
Rồng Camberwell
11:58
1
18 - 29
Rồng Camberwell
13:33
1
18 - 30
Rồng Camberwell
13:33
2
20 - 30
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
13:47
3
20 - 33
Rồng Camberwell
14:03
2
22 - 33
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
14:13
2
24 - 33
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
14:39
1
24 - 34
Rồng Camberwell
15:15
3
24 - 37
Rồng Camberwell
15:47
3
27 - 37
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
16:02
2
29 - 37
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
16:30
2
31 - 37
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
17:08
2
31 - 39
Rồng Camberwell
17:15
2
33 - 41
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
18:14
2
31 - 41
Rồng Camberwell
18:19
2
35 - 41
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
18:30
2
37 - 41
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
19:05
2
37 - 43
Rồng Camberwell
19:30
1
38 - 43
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
19:42
1
39 - 43
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
19:42
Quý 3
23
:
32
2
39 - 45
Rồng Camberwell
20:08
3
39 - 48
Rồng Camberwell
20:43
2
41 - 48
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
21:05
1
42 - 48
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
21:07
2
42 - 50
Rồng Camberwell
21:52
3
42 - 53
Rồng Camberwell
22:20
2
42 - 55
Rồng Camberwell
23:12
1
42 - 56
Rồng Camberwell
23:35
1
42 - 57
Rồng Camberwell
23:35
3
42 - 60
Rồng Camberwell
23:50
1
43 - 60
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
24:04
1
44 - 60
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
24:04
2
46 - 60
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
24:10
3
46 - 63
Rồng Camberwell
24:39
2
46 - 65
Rồng Camberwell
25:35
2
48 - 65
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
25:49
3
51 - 65
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
26:11
2
51 - 67
Rồng Camberwell
26:40
3
51 - 70
Rồng Camberwell
27:18
1
51 - 71
Rồng Camberwell
27:49
2
53 - 71
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
28:23
3
56 - 71
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
28:35
1
57 - 71
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
29:02
1
58 - 71
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
29:02
2
60 - 71
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
29:11
1
60 - 72
Rồng Camberwell
29:21
1
61 - 72
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
29:29
1
62 - 72
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
29:29
2
62 - 74
Rồng Camberwell
29:40
1
62 - 75
Rồng Camberwell
29:59
Quý 4
28
:
15
2
64 - 75
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
30:46
2
64 - 77
Rồng Camberwell
31:10
3
67 - 77
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
31:29
3
67 - 80
Rồng Camberwell
32:29
2
69 - 80
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
33:00
2
71 - 80
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
33:18
1
72 - 80
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
33:18
2
74 - 80
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
33:37
3
74 - 83
Rồng Camberwell
34:07
2
76 - 83
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
34:55
2
76 - 85
Rồng Camberwell
35:22
1
77 - 85
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
35:53
1
78 - 85
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
35:53
2
80 - 85
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
36:28
3
83 - 85
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
37:06
1
83 - 86
Rồng Camberwell
38:13
1
83 - 87
Rồng Camberwell
38:13
2
85 - 87
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
38:33
2
87 - 87
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
39:05
2
87 - 89
Rồng Camberwell
39:40
1
87 - 90
Rồng Camberwell
39:40
3
90 - 90
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
39:59
Tăng ca
19
:
11
2
92 - 90
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
40:40
2
94 - 90
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
40:59
1
95 - 90
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
40:59
3
95 - 93
Rồng Camberwell
41:13
2
97 - 93
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
41:30
2
97 - 95
Rồng Camberwell
41:45
1
97 - 96
Rồng Camberwell
41:47
2
99 - 96
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
42:05
3
102 - 96
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
42:41
2
104 - 96
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
43:10
3
107 - 96
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
43:43
2
107 - 98
Rồng Camberwell
43:54
1
109 - 99
Rồng Camberwell
44:10
1
109 - 100
Rồng Camberwell
44:10
1
109 - 101
Rồng Camberwell
44:10
2
109 - 98
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
44:16
Tải thêm
Phỏng đoán
1 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
1 / 3 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 184
- GP
- 184
- 95
- SP
- 88
Đối đầu
TTG
28/06/25
06:00
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
Rồng Camberwell

- 28
- 17
- 25
- 19

- 29
- 22
- 17
- 28
TTG
27/04/25
00:00
Rồng Camberwell
Đội bóng rổ Đại học Melbourne

- 18
- 23
- 24
- 24

- 17
- 25
- 29
- 27
TC
06/07/24
06:00
Đội bóng rổ Đại học Melbourne
Rồng Camberwell

- 16
- 23
- 23
- 28

- 23
- 20
- 32
- 15
TTG
18/05/24
05:00
Rồng Camberwell
Đội bóng rổ Đại học Melbourne

- 23
- 27
- 14
- 21

- 15
- 17
- 20
- 26
TTG
01/07/23
04:00
Rồng Camberwell
Đội bóng rổ Đại học Melbourne

- 12
- 21
- 22
- 17

- 24
- 34
- 24
- 21
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2176:1933 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 2197:1958 | |
3 | 22 | 15 | 7 | 2128:1903 | |
4 | 22 | 14 | 8 | 2094:1998 | |
5 | 22 | 13 | 9 | 1897:1916 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 2108:2024 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 2082:2122 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1971:2002 | |
9 | 22 | 9 | 13 | 1878:1919 | |
10 | 22 | 5 | 17 | 2080:2329 | |
11 | 22 | 5 | 17 | 1974:2202 | |
12 | 22 | 4 | 18 | 1838:2117 |