Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cairns Taipans vs Sydney Kings 29/11/2024

1
2
3
4
T
Cairns Taipans
26
16
13
20
75
Sydney Kings
20
21
18
22
81
Cairns Taipans CAR

Chi tiết trận đấu

Sydney Kings SYD
Quý 1
26 : 20
2
0 - 2
Sydney Kings
0:04
2
2 - 2
Cairns Taipans
0:36
2
4 - 2
Cairns Taipans
1:08
1
5 - 2
Cairns Taipans
1:18
2
7 - 2
Cairns Taipans
2:04
2
7 - 4
Sydney Kings
2:21
2
9 - 4
Cairns Taipans
2:42
2
9 - 6
Sydney Kings
2:54
1
9 - 7
Sydney Kings
3:26
1
10 - 7
Cairns Taipans
3:56
1
11 - 7
Cairns Taipans
3:56
2
11 - 9
Sydney Kings
3:58
2
11 - 11
Sydney Kings
4:32
2
13 - 11
Cairns Taipans
4:48
2
13 - 13
Sydney Kings
4:55
2
13 - 15
Sydney Kings
5:21
3
13 - 18
Sydney Kings
5:52
3
16 - 18
Cairns Taipans
6:15
1
17 - 18
Cairns Taipans
6:57
3
20 - 18
Cairns Taipans
7:24
1
21 - 18
Cairns Taipans
7:56
1
22 - 18
Cairns Taipans
7:56
2
24 - 18
Cairns Taipans
8:57
1
24 - 19
Sydney Kings
9:21
1
24 - 20
Sydney Kings
9:21
2
26 - 20
Cairns Taipans
9:59
Quý 2
16 : 21
2
26 - 22
Sydney Kings
10:06
1
26 - 23
Sydney Kings
11:04
1
26 - 24
Sydney Kings
11:04
1
26 - 25
Sydney Kings
11:24
3
29 - 25
Cairns Taipans
11:28
2
29 - 27
Sydney Kings
11:43
1
29 - 28
Sydney Kings
12:38
1
29 - 29
Sydney Kings
12:38
2
31 - 29
Cairns Taipans
13:19
2
33 - 29
Cairns Taipans
14:17
2
35 - 29
Cairns Taipans
15:17
1
35 - 30
Sydney Kings
15:44
1
35 - 31
Sydney Kings
15:44
1
35 - 32
Sydney Kings
16:06
1
35 - 33
Sydney Kings
16:06
3
35 - 36
Sydney Kings
16:32
2
35 - 38
Sydney Kings
17:01
3
38 - 38
Cairns Taipans
17:24
1
39 - 38
Cairns Taipans
18:08
1
40 - 38
Cairns Taipans
18:27
1
41 - 38
Cairns Taipans
18:27
3
41 - 41
Sydney Kings
18:59
1
42 - 41
Cairns Taipans
19:29
Quý 3
13 : 18
2
42 - 43
Sydney Kings
21:01
2
42 - 46
Sydney Kings
21:31
2
42 - 48
Sydney Kings
21:55
1
42 - 49
Sydney Kings
22:37
2
44 - 49
Cairns Taipans
23:37
2
44 - 51
Sydney Kings
24:31
2
46 - 51
Cairns Taipans
25:09
1
47 - 51
Cairns Taipans
25:26
2
47 - 53
Sydney Kings
25:39
3
50 - 53
Cairns Taipans
26:02
1
51 - 53
Cairns Taipans
26:22
1
52 - 53
Cairns Taipans
26:22
1
52 - 54
Sydney Kings
26:32
1
52 - 55
Sydney Kings
27:25
2
52 - 57
Sydney Kings
27:49
1
53 - 57
Cairns Taipans
29:10
1
54 - 57
Cairns Taipans
29:10
1
55 - 57
Cairns Taipans
29:58
1
55 - 58
Sydney Kings
29:59
1
55 - 59
Sydney Kings
29:59
Quý 4
20 : 22
1
55 - 60
Sydney Kings
30:46
3
58 - 60
Cairns Taipans
30:57
2
58 - 62
Sydney Kings
31:17
2
60 - 62
Cairns Taipans
31:35
2
60 - 64
Sydney Kings
32:15
2
60 - 66
Sydney Kings
33:01
3
63 - 66
Cairns Taipans
33:22
3
63 - 69
Sydney Kings
34:08
1
64 - 69
Cairns Taipans
34:40
1
65 - 69
Cairns Taipans
35:09
1
66 - 69
Cairns Taipans
35:09
1
66 - 70
Sydney Kings
35:48
1
66 - 71
Sydney Kings
35:48
1
67 - 71
Cairns Taipans
36:06
1
68 - 71
Cairns Taipans
36:06
1
68 - 72
Sydney Kings
37:55
1
68 - 73
Sydney Kings
38:17
1
68 - 74
Sydney Kings
38:17
3
71 - 74
Cairns Taipans
38:26
2
71 - 76
Sydney Kings
38:52
1
72 - 76
Cairns Taipans
39:35
1
73 - 76
Cairns Taipans
39:35
1
73 - 77
Sydney Kings
39:46
1
73 - 78
Sydney Kings
39:52
1
73 - 79
Sydney Kings
39:52
2
75 - 79
Cairns Taipans
39:53
1
75 - 80
Sydney Kings
39:57
1
75 - 81
Sydney Kings
39:57
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Sydney Kings trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.22
Cairns Taipans CAR

Số liệu thống kê

Sydney Kings SYD
  • 8/37 (21.6%)
  • 3 con trỏ
  • 5/25 (20%)
  • 14/41 (34.1%)
  • 2 con trỏ
  • 19/32 (59.4%)
  • 23/28 (82%)
  • Ném miễn phí
  • 28/40 (70%)
  • 55
  • Lấy lại quả bóng
  • 41
  • 23
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Armstrong, Taran
G
DIM 28
REB 3
HT 1
PHT 32:37
Kính 28
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 9/12 (75%)
Phút 32:37
Hai con trỏ 5/11 (45%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/18 (44%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Oliver, Cameron
F
DIM 26
REB 9
HT 2
PHT 28:55
Kính 26
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 28:55
Hai con trỏ 9/11 (82%)
Mục tiêu lĩnh vực 10/16 (63%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Adams, Jaylen
G
DIM 22
REB 7
HT 6
PHT 34:30
Kính 22
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 8/10 (80%)
Phút 34:30
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Waardenburg, Sam
F
DIM 15
REB 10
HT 2
PHT 28:33
Kính 15
Ba con trỏ 1/9 (11%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 28:33
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/15 (27%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Cooks, Xavier
F
DIM 11
REB 8
HT 6
PHT 31:45
Kính 11
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/10 (50%)
Phút 31:45
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cairns Taipans
Cairns Taipans
Sydney Kings
Sydney Kings
Cairns Taipans CAR

Bắt đầu

Sydney Kings SYD
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 173
  • GP
  • 173
  • 78
  • SP
  • 94
TTG 12/01/25 00:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 17
  • 22
  • 25
  • 27
91
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 19
  • 19
  • 24
  • 25
87
TTG 29/11/24 03:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 26
  • 16
  • 13
  • 20
75
Sydney Kings Sydney Kings
  • 20
  • 21
  • 18
  • 22
81
TTG 12/10/24 23:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 28
  • 25
  • 23
  • 23
99
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 18
  • 21
  • 18
  • 16
73
TTG 09/09/24 05:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 23
  • 22
  • 14
  • 18
77
Sydney Kings Sydney Kings
  • 27
  • 29
  • 19
  • 24
99
TTG 29/12/23 03:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 27
  • 27
  • 15
  • 32
101
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 24
  • 21
  • 12
  • 25
82
Cairns Taipans CAR

Bảng xếp hạng

Sydney Kings SYD
# Đội TCDC T Đ TD
1 29 20 9 2941:2645
2 29 19 10 2771:2652
3 29 18 11 2903:2811
4 29 16 13 2787:2656
5 29 16 13 2630:2557
6 29 13 16 2736:2796
7 29 13 16 2435:2553
8 29 12 17 2678:2838
9 29 10 19 2485:2650
10 29 8 21 2561:2769

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Một 2024, 03:30
Sân vận động:
Cairns Convention Centre, Cairns, Úc
Dung tích:
5300