BV Chemnitz 99 vs Rostock Hải Cẩu 17/11/2023
-
17/11/23
14:00
|
Vòng 8
-
- 85 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

22
20
25
18
85

22
12
21
20
75
Quý 1
22
:
22
2
0 - 2
Rostock Hải Cẩu
0:09
1
1 - 2
BV Chemnitz 99
1:10
2
3 - 2
BV Chemnitz 99
1:43
1
4 - 2
BV Chemnitz 99
2:17
1
5 - 2
BV Chemnitz 99
2:17
2
7 - 2
BV Chemnitz 99
2:29
2
9 - 2
BV Chemnitz 99
3:00
2
9 - 4
Rostock Hải Cẩu
3:21
2
11 - 4
BV Chemnitz 99
3:41
3
11 - 7
Rostock Hải Cẩu
3:54
2
13 - 7
BV Chemnitz 99
4:09
3
13 - 10
Rostock Hải Cẩu
4:54
2
13 - 12
Rostock Hải Cẩu
5:17
1
13 - 13
Rostock Hải Cẩu
6:13
1
13 - 14
Rostock Hải Cẩu
6:13
2
13 - 16
Rostock Hải Cẩu
6:33
3
16 - 16
BV Chemnitz 99
7:50
1
16 - 17
Rostock Hải Cẩu
8:00
1
16 - 18
Rostock Hải Cẩu
8:00
3
19 - 18
BV Chemnitz 99
8:37
2
19 - 20
Rostock Hải Cẩu
9:20
3
22 - 20
BV Chemnitz 99
9:46
2
22 - 22
Rostock Hải Cẩu
9:59
Quý 2
20
:
12
1
23 - 22
BV Chemnitz 99
10:21
2
25 - 22
BV Chemnitz 99
10:23
2
27 - 22
BV Chemnitz 99
10:40
2
27 - 24
Rostock Hải Cẩu
13:03
1
27 - 25
Rostock Hải Cẩu
15:01
2
29 - 25
BV Chemnitz 99
15:21
2
31 - 25
BV Chemnitz 99
15:55
1
32 - 25
BV Chemnitz 99
15:55
3
35 - 25
BV Chemnitz 99
16:16
1
36 - 25
BV Chemnitz 99
16:38
1
37 - 25
BV Chemnitz 99
16:38
1
38 - 25
BV Chemnitz 99
16:46
1
39 - 25
BV Chemnitz 99
17:15
3
42 - 25
BV Chemnitz 99
18:04
3
42 - 28
Rostock Hải Cẩu
18:16
3
42 - 31
Rostock Hải Cẩu
18:34
3
42 - 34
Rostock Hải Cẩu
19:49
Quý 3
25
:
21
3
42 - 37
Rostock Hải Cẩu
20:18
3
45 - 37
BV Chemnitz 99
20:50
3
48 - 37
BV Chemnitz 99
21:25
2
48 - 39
Rostock Hải Cẩu
21:49
2
50 - 39
BV Chemnitz 99
22:07
1
50 - 40
Rostock Hải Cẩu
22:34
1
50 - 41
Rostock Hải Cẩu
22:34
2
52 - 41
BV Chemnitz 99
23:43
3
52 - 44
Rostock Hải Cẩu
24:02
2
54 - 44
BV Chemnitz 99
24:21
2
54 - 46
Rostock Hải Cẩu
24:34
1
55 - 46
BV Chemnitz 99
24:55
1
56 - 46
BV Chemnitz 99
24:55
2
58 - 46
BV Chemnitz 99
25:18
1
58 - 47
Rostock Hải Cẩu
25:31
1
58 - 48
Rostock Hải Cẩu
25:31
3
61 - 48
BV Chemnitz 99
26:15
1
62 - 48
BV Chemnitz 99
26:36
1
63 - 48
BV Chemnitz 99
26:36
2
63 - 50
Rostock Hải Cẩu
27:06
1
63 - 51
Rostock Hải Cẩu
27:06
2
63 - 53
Rostock Hải Cẩu
27:42
2
65 - 53
BV Chemnitz 99
28:32
1
65 - 54
Rostock Hải Cẩu
28:48
2
67 - 54
BV Chemnitz 99
29:23
1
67 - 55
Rostock Hải Cẩu
29:34
Quý 4
18
:
20
3
67 - 58
Rostock Hải Cẩu
30:17
2
69 - 58
BV Chemnitz 99
30:31
2
69 - 60
Rostock Hải Cẩu
30:46
1
69 - 61
Rostock Hải Cẩu
30:46
3
72 - 61
BV Chemnitz 99
31:18
3
72 - 64
Rostock Hải Cẩu
31:38
3
75 - 64
BV Chemnitz 99
34:35
3
75 - 67
Rostock Hải Cẩu
35:11
3
78 - 67
BV Chemnitz 99
36:07
2
78 - 69
Rostock Hải Cẩu
36:58
1
78 - 70
Rostock Hải Cẩu
36:58
1
78 - 71
Rostock Hải Cẩu
37:32
1
78 - 72
Rostock Hải Cẩu
37:32
2
80 - 72
BV Chemnitz 99
37:51
3
83 - 72
BV Chemnitz 99
39:00
3
83 - 75
Rostock Hải Cẩu
39:24
2
85 - 75
BV Chemnitz 99
39:57
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Rostock Hải Cẩu trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 4 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải bóng rổ BBL
- 12/35 (34.3%)
- 3 con trỏ
- 11/29 (37.9%)
- 18/39 (46.2%)
- 2 con trỏ
- 13/34 (38.2%)
- 13/17 (76%)
- Ném miễn phí
- 16/20 (80%)
- 47
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 15
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Lansdowne, DeAndre
G

DIM
28
REB
2
HT
5
PHT
31:00
Kính
28
Ba con trỏ
5/7
(71%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/17
(59%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Alston, Derrick
G

DIM
26
REB
2
HT
2
PHT
35:40
Kính
26
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
35:40
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Yebo, Kevin
F

DIM
18
REB
14
HT
3
PHT
23:23
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
8/11
(73%)
Phút
23:23
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
10
Lấy lại quả bóng
14
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Ongwae, Tylor
F

DIM
13
REB
4
HT
3
PHT
25:05
Kính
13
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:05
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Amaize, Robin
G

DIM
13
REB
2
HT
-
PHT
19:15
Kính
13
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
19:15
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 136
- GP
- 136
- 71
- SP
- 65
Đối đầu
TC
04/05/25
10:30
BV Chemnitz 99
Rostock Hải Cẩu

- 18
- 29
- 23
- 24

- 21
- 25
- 16
- 32
TTG
27/10/24
10:00
Rostock Hải Cẩu
BV Chemnitz 99

- 17
- 20
- 12
- 11

- 16
- 19
- 12
- 21
TTG
03/02/24
12:30
Rostock Hải Cẩu
BV Chemnitz 99

- 26
- 18
- 19
- 27

- 23
- 26
- 19
- 26
TTG
17/11/23
14:00
BV Chemnitz 99
Rostock Hải Cẩu

- 22
- 20
- 25
- 18

- 22
- 12
- 21
- 20
TTG
07/09/23
13:00
BV Chemnitz 99
0
Rostock Hải Cẩu
0


# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 28 | 6 | 2989:2584 | |
2 | 34 | 27 | 7 | 3048:2748 | |
3 | 34 | 26 | 8 | 3019:2680 | |
4 | 34 | 24 | 10 | 3076:2835 | |
5 | 34 | 24 | 10 | 2954:2724 | |
6 | 34 | 21 | 13 | 3002:2801 | |
7 | 34 | 20 | 14 | 3043:2909 | |
8 | 34 | 18 | 16 | 2976:2819 | |
9 | 34 | 18 | 16 | 2914:2850 | |
10 | 34 | 17 | 17 | 2910:2932 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 3009:3054 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2777:2869 | |
13 | 34 | 11 | 23 | 2908:3171 | |
14 | 34 | 10 | 24 | 2900:3148 | |
15 | 34 | 9 | 25 | 2949:3164 | |
16 | 34 | 9 | 25 | 2817:3174 | |
17 | 34 | 8 | 26 | 2762:3147 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2797:3241 |