Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng rổ Büyükçekmece vs Socar Petkimspor 28/04/2024

1
2
3
4
TC
T
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16
23
26
20
11
96
Socar Petkimspor
20
23
27
15
9
94
Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB

Chi tiết trận đấu

Socar Petkimspor PTK
Quý 1
16 : 20
2
2 - 0
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:08
1
2 - 1
Socar Petkimspor
1:39
1
2 - 2
Socar Petkimspor
1:39
2
4 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:53
1
4 - 3
Socar Petkimspor
3:00
1
4 - 4
Socar Petkimspor
3:00
2
6 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
3:21
2
6 - 6
Socar Petkimspor
3:38
2
8 - 6
Đội bóng rổ Büyükçekmece
3:54
2
8 - 8
Socar Petkimspor
4:35
2
10 - 8
Đội bóng rổ Büyükçekmece
5:32
1
11 - 8
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:23
1
12 - 8
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:23
3
12 - 11
Socar Petkimspor
6:37
2
14 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
6:58
2
16 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
7:25
2
16 - 13
Socar Petkimspor
7:49
2
16 - 15
Socar Petkimspor
8:39
1
16 - 16
Socar Petkimspor
8:39
1
16 - 17
Socar Petkimspor
8:59
1
16 - 18
Socar Petkimspor
8:59
2
16 - 20
Socar Petkimspor
9:26
Quý 2
23 : 23
2
16 - 22
Socar Petkimspor
10:37
2
18 - 22
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:58
2
20 - 22
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:01
1
21 - 22
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:01
2
21 - 24
Socar Petkimspor
12:23
2
21 - 26
Socar Petkimspor
12:55
2
23 - 26
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:10
2
25 - 26
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:36
2
25 - 28
Socar Petkimspor
13:56
2
27 - 28
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:26
2
27 - 30
Socar Petkimspor
14:42
1
28 - 30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:33
1
29 - 30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:33
2
31 - 30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:09
2
31 - 32
Socar Petkimspor
16:39
3
34 - 32
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:08
1
34 - 33
Socar Petkimspor
17:23
1
34 - 34
Socar Petkimspor
18:15
1
34 - 35
Socar Petkimspor
18:15
3
34 - 38
Socar Petkimspor
18:30
3
34 - 41
Socar Petkimspor
18:58
1
34 - 42
Socar Petkimspor
19:25
1
34 - 43
Socar Petkimspor
19:25
3
37 - 43
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:40
2
39 - 43
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:59
Quý 3
26 : 27
1
39 - 44
Socar Petkimspor
20:16
2
41 - 44
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:32
2
41 - 46
Socar Petkimspor
21:18
3
44 - 46
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:51
1
45 - 46
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:37
2
47 - 46
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:16
1
47 - 47
Socar Petkimspor
23:29
1
47 - 48
Socar Petkimspor
23:29
2
49 - 48
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:39
2
49 - 50
Socar Petkimspor
23:52
2
49 - 52
Socar Petkimspor
24:29
3
52 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:48
3
52 - 55
Socar Petkimspor
25:14
2
54 - 55
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:36
2
54 - 57
Socar Petkimspor
26:16
2
56 - 57
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:34
3
59 - 57
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:59
2
61 - 57
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:11
2
61 - 59
Socar Petkimspor
27:18
1
61 - 60
Socar Petkimspor
27:18
1
62 - 60
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:03
1
63 - 60
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:03
1
63 - 61
Socar Petkimspor
28:16
1
63 - 62
Socar Petkimspor
28:16
1
63 - 63
Socar Petkimspor
28:16
1
64 - 63
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:29
1
65 - 63
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:29
2
65 - 65
Socar Petkimspor
28:41
2
65 - 67
Socar Petkimspor
29:11
3
65 - 70
Socar Petkimspor
29:48
Quý 4
20 : 15
3
65 - 73
Socar Petkimspor
30:22
2
67 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
30:51
2
67 - 75
Socar Petkimspor
32:03
3
70 - 75
Đội bóng rổ Büyükçekmece
32:44
1
69 - 76
Socar Petkimspor
33:23
1
69 - 77
Socar Petkimspor
33:23
1
70 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:39
1
71 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:39
3
74 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:14
2
76 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:56
1
76 - 78
Socar Petkimspor
35:16
1
76 - 79
Socar Petkimspor
35:16
1
76 - 80
Socar Petkimspor
35:16
3
79 - 80
Đội bóng rổ Büyükçekmece
35:34
1
80 - 80
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:05
2
82 - 80
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:23
1
83 - 80
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:01
3
83 - 83
Socar Petkimspor
37:15
2
85 - 83
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:44
2
85 - 85
Socar Petkimspor
39:57
Tăng ca
11 : 9
3
88 - 85
Đội bóng rổ Büyükçekmece
40:44
1
88 - 86
Socar Petkimspor
41:04
3
88 - 89
Socar Petkimspor
41:50
1
89 - 89
Đội bóng rổ Büyükçekmece
42:15
1
90 - 89
Đội bóng rổ Büyükçekmece
42:43
1
91 - 89
Đội bóng rổ Büyükçekmece
42:43
3
94 - 89
Đội bóng rổ Büyükçekmece
43:59
3
94 - 92
Socar Petkimspor
44:08
1
94 - 93
Socar Petkimspor
44:55
1
94 - 94
Socar Petkimspor
44:55
2
96 - 94
Đội bóng rổ Büyükçekmece
44:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Büyükçekmece trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng Socar Petkimsport rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

1.76
Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB

Số liệu thống kê

Socar Petkimspor PTK
  • 9/27 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 9/20 (45%)
  • 26/50 (52%)
  • 2 con trỏ
  • 20/47 (42.6%)
  • 17/22 (77%)
  • Ném miễn phí
  • 27/30 (90%)
  • 46
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 17
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Efianayi, David
G
DIM 34
REB 5
HT 4
PHT 42:10
Kính 34
Ba con trỏ 5/6 (83%)
Ném miễn phí 11/12 (92%)
Phút 42:10
Hai con trỏ 4/11 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/17 (53%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Reed, Marcquise
G
DIM 22
REB 3
HT 4
PHT 28:41
Kính 22
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 10/10 (100%)
Phút 28:41
Hai con trỏ 3/9 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Franke, Yannick
G
DIM 22
REB 9
HT 1
PHT 41:48
Kính 22
Ba con trỏ 2/10 (20%)
Ném miễn phí 2/5 (40%)
Phút 41:48
Hai con trỏ 7/9 (78%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/19 (47%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Bruinsma, Evan
F
DIM 16
REB 6
HT 7
PHT 37:26
Kính 16
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí -
Phút 37:26
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Simmons, Jeremy
C
DIM 14
REB 8
HT 1
PHT 31:51
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 31:51
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Socar Petkimspor
Socar Petkimspor
Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB

Bắt đầu

Socar Petkimspor PTK
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 170
  • GP
  • 170
  • 85
  • SP
  • 84
TTG 03/05/25 08:30
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 23
  • 22
  • 19
  • 19
83
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 19
  • 27
  • 18
  • 18
82
TTG 04/01/25 05:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 19
  • 23
  • 12
  • 13
67
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 23
  • 17
  • 22
  • 10
72
TC 28/04/24 08:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 16
  • 23
  • 26
  • 20
96
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 20
  • 23
  • 27
  • 15
94
TTG 30/12/23 05:00
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 24
  • 23
  • 25
  • 27
99
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 25
  • 24
  • 19
  • 27
95
TTG 26/03/23 06:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece Đội bóng rổ Büyükçekmece
  • 17
  • 23
  • 23
  • 26
89
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 23
  • 15
  • 18
  • 17
73
Đội bóng rổ Büyükçekmece BCB

Bảng xếp hạng

Socar Petkimspor PTK
# Đội TCDC T Đ TD K
1 30 25 5 2773:2308 55
2 30 25 5 2613:2417 55
3 30 21 9 2462:2236 51
4 30 21 9 2691:2531 51
5 30 16 14 2544:2479 46
6 30 16 14 2468:2514 46
7 30 15 15 2531:2471 45
8 30 14 16 2457:2441 44
9 30 14 16 2518:2574 44
10 30 13 17 2474:2467 43
11 30 13 17 2589:2633 43
12 30 12 18 2590:2611 42
13 30 12 18 2411:2557 42
14 30 12 18 2401:2556 42
15 30 8 22 2391:2585 38
16 30 3 27 2183:2716 33

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 08:30
Sân vận động:
Gazanfer Bilge Sports Hall, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
3000