Darussafaka vs Đội bóng rổ Büyükçekmece 14/10/2023
-
14/10/23
08:30
|
Vòng 3
-
- 84 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
18
25
20
84

11
29
28
12
80
Quý 1
21
:
11
2
0 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:31
1
1 - 2
Darussafaka
1:58
1
2 - 2
Darussafaka
1:59
2
2 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
3:03
2
4 - 4
Darussafaka
3:15
1
5 - 4
Darussafaka
3:15
2
5 - 6
Đội bóng rổ Büyükçekmece
3:56
3
8 - 6
Darussafaka
4:06
2
10 - 6
Darussafaka
4:48
2
12 - 6
Darussafaka
6:00
2
14 - 6
Darussafaka
7:04
3
14 - 9
Đội bóng rổ Büyükçekmece
7:21
3
17 - 9
Darussafaka
8:08
1
18 - 9
Darussafaka
8:55
1
19 - 9
Darussafaka
8:55
2
19 - 11
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:49
2
21 - 11
Darussafaka
9:59
Quý 2
18
:
29
2
23 - 11
Darussafaka
10:11
1
24 - 11
Darussafaka
10:19
1
24 - 12
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:26
1
24 - 13
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:28
2
24 - 15
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:33
2
24 - 17
Đội bóng rổ Büyükçekmece
10:35
1
24 - 18
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:36
3
27 - 18
Darussafaka
12:04
2
27 - 20
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:29
3
30 - 20
Darussafaka
13:33
1
30 - 21
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:00
1
30 - 22
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:25
2
30 - 24
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1
30 - 25
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:40
1
30 - 26
Đội bóng rổ Büyükçekmece
14:40
2
30 - 28
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:12
1
30 - 29
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:12
2
32 - 29
Darussafaka
15:23
1
32 - 30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:32
2
34 - 30
Darussafaka
16:52
3
34 - 33
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:11
3
37 - 33
Darussafaka
17:35
1
37 - 34
Đội bóng rổ Büyükçekmece
18:04
2
37 - 36
Đội bóng rổ Büyükçekmece
18:27
2
37 - 38
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:01
2
39 - 38
Darussafaka
19:52
2
39 - 40
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:59
Quý 3
25
:
28
3
42 - 40
Darussafaka
20:17
1
41 - 41
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:38
1
41 - 42
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:38
2
43 - 42
Darussafaka
21:05
3
43 - 45
Đội bóng rổ Büyükçekmece
21:34
3
46 - 45
Darussafaka
22:03
2
48 - 45
Darussafaka
22:36
3
48 - 48
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:57
2
50 - 48
Darussafaka
23:29
2
50 - 50
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:14
2
50 - 52
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:53
1
51 - 52
Darussafaka
25:09
1
52 - 52
Darussafaka
25:09
2
52 - 54
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:24
2
54 - 54
Darussafaka
25:39
2
54 - 56
Đội bóng rổ Büyükçekmece
25:55
2
54 - 58
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:18
3
57 - 58
Darussafaka
26:36
1
57 - 59
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:59
1
57 - 60
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:59
1
58 - 60
Darussafaka
27:15
1
59 - 60
Darussafaka
27:15
2
59 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:32
2
59 - 64
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:54
3
62 - 64
Darussafaka
28:16
2
62 - 66
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:44
2
62 - 68
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:05
2
64 - 68
Darussafaka
29:19
Quý 4
20
:
12
3
67 - 68
Darussafaka
30:39
3
70 - 68
Darussafaka
31:25
3
71 - 68
Darussafaka
33:27
3
71 - 68
Darussafaka
33:27
3
71 - 68
Darussafaka
33:27
3
71 - 68
Darussafaka
33:27
3
71 - 68
Darussafaka
33:27
3
71 - 68
Darussafaka
33:27
3
71 - 68
Darussafaka
33:27
3
71 - 68
Darussafaka
33:27
3
71 - 68
Darussafaka
33:27
1
72 - 68
Darussafaka
33:43
2
72 - 70
Đội bóng rổ Büyükçekmece
33:59
3
75 - 70
Darussafaka
34:21
1
76 - 70
Darussafaka
34:50
2
78 - 70
Darussafaka
35:27
2
78 - 72
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:25
2
78 - 74
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:12
1
79 - 74
Darussafaka
37:25
3
79 - 77
Đội bóng rổ Büyükçekmece
37:49
1
79 - 79
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:05
1
79 - 78
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:05
2
81 - 79
Darussafaka
38:21
1
82 - 79
Darussafaka
39:14
1
83 - 79
Darussafaka
39:14
1
83 - 80
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:36
1
84 - 80
Darussafaka
39:48
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Büyükçekmece trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 11/24 (45.8%)
- 3 con trỏ
- 5/27 (18.5%)
- 17/31 (54.8%)
- 2 con trỏ
- 24/40 (60%)
- 17/23 (73%)
- Ném miễn phí
- 17/20 (85%)
- 34
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 6
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Reed, Marcquise
G

DIM
24
REB
5
HT
-
PHT
18:41
Kính
24
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
18:41
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Ray, Kendrick
G

DIM
21
REB
4
HT
3
PHT
27:50
Kính
21
Ba con trỏ
1/8
(13%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
27:50
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/20
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

McCormack, David
C

DIM
17
REB
8
HT
-
PHT
24:47
Kính
17
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
24:47
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Jones, Mason
G

DIM
16
REB
4
HT
3
PHT
22:28
Kính
16
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
22:28
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Allman Jr., Kyle
G

DIM
13
REB
4
HT
8
PHT
28:44
Kính
13
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
28:44
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 166
- GP
- 166
- 84
- SP
- 82
Đối đầu
TTG
26/04/25
13:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Darussafaka

- 22
- 17
- 29
- 21

- 23
- 17
- 19
- 27
TTG
28/12/24
10:00
Darussafaka
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 18
- 20
- 20
- 24

- 26
- 18
- 12
- 29
TTG
29/01/24
11:00
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Darussafaka

- 19
- 17
- 17
- 27

- 19
- 22
- 21
- 26
TTG
14/10/23
08:30
Darussafaka
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 21
- 18
- 25
- 20

- 11
- 29
- 28
- 12
TTG
31/08/23
07:00
Darussafaka
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 19
- 24
- 15
- 24

- 18
- 16
- 22
- 20
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2773:2308 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2613:2417 | 55 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2462:2236 | 51 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2691:2531 | 51 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2544:2479 | 46 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2468:2514 | 46 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2531:2471 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2457:2441 | 44 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2518:2574 | 44 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2474:2467 | 43 | |
11 | 30 | 13 | 17 | 2589:2633 | 43 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2590:2611 | 42 | |
13 | 30 | 12 | 18 | 2411:2557 | 42 | |
14 | 30 | 12 | 18 | 2401:2556 | 42 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2391:2585 | 38 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2183:2716 | 33 |