Đội bóng rổ Büyükçekmece vs Bursaspor 07/04/2023
- 07/04/23 13:30
-
- 85 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

16
25
26
18
85

19
26
20
22
87
Quý 1
16
:
19
2
0 - 2
Bursaspor
0:22
2
2 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
0:41
1
3 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:52
1
4 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
1:52
2
6 - 2
Đội bóng rổ Büyükçekmece
2:55
2
6 - 4
Bursaspor
3:23
2
8 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
3:37
1
9 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:00
1
10 - 4
Đội bóng rổ Büyükçekmece
4:00
3
10 - 7
Bursaspor
4:14
2
10 - 9
Bursaspor
5:16
2
12 - 9
Đội bóng rổ Büyükçekmece
5:35
2
12 - 11
Bursaspor
5:58
2
12 - 13
Bursaspor
6:19
3
12 - 16
Bursaspor
6:53
2
12 - 18
Bursaspor
7:21
1
13 - 18
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:01
1
14 - 18
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:01
1
14 - 19
Bursaspor
9:17
2
16 - 19
Đội bóng rổ Büyükçekmece
9:33
Quý 2
25
:
26
3
16 - 22
Bursaspor
10:25
3
16 - 25
Bursaspor
11:00
2
18 - 25
Đội bóng rổ Büyükçekmece
11:21
2
18 - 27
Bursaspor
11:36
1
18 - 28
Bursaspor
11:36
1
19 - 28
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:07
1
20 - 28
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:07
1
21 - 28
Đội bóng rổ Büyükçekmece
12:07
2
21 - 30
Bursaspor
12:28
2
23 - 30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:26
2
23 - 32
Bursaspor
13:43
1
24 - 32
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:58
1
25 - 32
Đội bóng rổ Büyükçekmece
13:58
1
25 - 33
Bursaspor
14:37
2
25 - 35
Bursaspor
15:02
2
27 - 35
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:23
2
27 - 37
Bursaspor
15:46
2
29 - 37
Đội bóng rổ Büyükçekmece
15:55
1
30 - 37
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:22
1
31 - 37
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:31
1
32 - 37
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:31
1
33 - 37
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:31
2
35 - 37
Đội bóng rổ Büyükçekmece
16:37
2
35 - 39
Bursaspor
16:50
1
36 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:15
1
37 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:15
2
39 - 39
Đội bóng rổ Büyükçekmece
17:57
3
39 - 42
Bursaspor
19:01
2
41 - 42
Đội bóng rổ Büyükçekmece
19:19
3
41 - 45
Bursaspor
19:29
Quý 3
26
:
20
2
43 - 45
Đội bóng rổ Büyükçekmece
20:46
1
43 - 46
Bursaspor
21:44
1
43 - 47
Bursaspor
21:44
1
43 - 48
Bursaspor
22:25
1
43 - 49
Bursaspor
22:25
2
45 - 49
Đội bóng rổ Büyükçekmece
22:41
1
45 - 50
Bursaspor
23:19
3
48 - 50
Đội bóng rổ Büyükçekmece
23:33
3
48 - 53
Bursaspor
23:49
2
48 - 55
Bursaspor
24:07
2
50 - 55
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:12
2
50 - 57
Bursaspor
24:18
3
53 - 57
Đội bóng rổ Büyükçekmece
24:32
2
53 - 59
Bursaspor
25:46
2
55 - 59
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:02
3
55 - 62
Bursaspor
26:23
1
56 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:35
3
59 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
26:42
2
61 - 62
Đội bóng rổ Büyükçekmece
27:27
3
61 - 65
Bursaspor
27:38
3
64 - 65
Đội bóng rổ Büyükçekmece
28:42
2
66 - 65
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:19
1
67 - 65
Đội bóng rổ Büyükçekmece
29:19
Quý 4
18
:
22
3
70 - 65
Đội bóng rổ Büyükçekmece
30:45
3
70 - 68
Bursaspor
31:12
1
70 - 69
Bursaspor
31:12
2
70 - 71
Bursaspor
31:44
3
73 - 71
Đội bóng rổ Büyükçekmece
32:01
2
73 - 73
Bursaspor
32:18
2
75 - 73
Đội bóng rổ Büyükçekmece
34:10
2
75 - 75
Bursaspor
34:35
2
77 - 75
Đội bóng rổ Büyükçekmece
35:16
1
77 - 76
Bursaspor
36:37
1
78 - 76
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:51
1
79 - 76
Đội bóng rổ Büyükçekmece
36:51
3
79 - 79
Bursaspor
37:07
3
79 - 82
Bursaspor
37:41
2
79 - 84
Bursaspor
38:13
2
81 - 84
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:32
2
83 - 84
Đội bóng rổ Büyükçekmece
38:56
1
83 - 85
Bursaspor
39:36
1
83 - 86
Bursaspor
39:36
2
85 - 86
Đội bóng rổ Büyükçekmece
39:41
1
85 - 87
Bursaspor
39:46
Tải thêm
- 6/16 (37.5%)
- 3 con trỏ
- 12/32 (37.5%)
- 23/43 (53.5%)
- 2 con trỏ
- 19/30 (63.3%)
- 21/23 (91%)
- Ném miễn phí
- 13/22 (59%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 10
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi

Crawford, Jordon
G

DIM
37
REB
2
HT
3
PHT
35:35
Kính
37
Ba con trỏ
3/9
(33%)
Ném miễn phí
12/14
(86%)
Phút
35:35
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/21
(52%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Bitim, Onuralp
G

DIM
19
REB
2
HT
2
PHT
29:56
Kính
19
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
29:56
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Clemmons, Anthony
G

DIM
18
REB
1
HT
1
PHT
28:08
Kính
18
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:08
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Andrews, Andrew
G

DIM
13
REB
-
HT
1
PHT
24:24
Kính
13
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
24:24
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Auguste, Zach
C

DIM
11
REB
9
HT
2
PHT
24:17
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/7
(43%)
Phút
24:17
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/7
(57%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 82
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
19/04/25
08:30
Bursaspor
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 15
- 10
- 22
- 21

- 23
- 18
- 17
- 31
TTG
22/12/24
07:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Bursaspor

- 22
- 23
- 26
- 13

- 16
- 21
- 27
- 23
TTG
03/02/24
12:30
Bursaspor
Đội bóng rổ Büyükçekmece

- 22
- 21
- 23
- 28

- 15
- 23
- 23
- 20
TTG
22/10/23
08:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Bursaspor

- 21
- 22
- 13
- 19

- 23
- 14
- 16
- 17
TTG
07/04/23
13:30
Đội bóng rổ Büyükçekmece
Bursaspor

- 16
- 25
- 26
- 18

- 19
- 26
- 20
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2631:2331 | 55 | |
2 | 30 | 24 | 6 | 2596:2344 | 54 | |
3 | 30 | 22 | 8 | 2653:2395 | 52 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2676:2571 | 51 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2507:2460 | 47 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2487:2547 | 45 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2487:2454 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2422:2441 | 44 | |
9 | 30 | 13 | 17 | 2324:2384 | 43 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2394:2482 | 43 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2345:2491 | 42 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2375:2542 | 42 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2385:2545 | 41 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2457:2477 | 40 | |
15 | 30 | 9 | 21 | 2297:2420 | 39 | |
16 | 30 | 7 | 23 | 2375:2527 | 37 |