Brose Bamberg vs Rostock Hải Cẩu 18/03/2023
- 18/03/23 12:00
-
- 88 : 94
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

20
21
26
21
88

30
18
19
27
94
Quý 1
20
:
30
3
0 - 3
Rostock Hải Cẩu
0:42
3
0 - 6
Rostock Hải Cẩu
1:19
2
2 - 6
Brose Bamberg
1:40
3
2 - 9
Rostock Hải Cẩu
1:49
2
4 - 9
Brose Bamberg
2:07
2
4 - 11
Rostock Hải Cẩu
2:25
2
4 - 13
Rostock Hải Cẩu
2:39
3
7 - 13
Brose Bamberg
2:51
3
7 - 16
Rostock Hải Cẩu
3:14
1
7 - 17
Rostock Hải Cẩu
3:41
2
9 - 18
Brose Bamberg
3:52
2
9 - 20
Rostock Hải Cẩu
5:02
2
9 - 22
Rostock Hải Cẩu
5:13
1
10 - 22
Brose Bamberg
5:37
1
11 - 22
Brose Bamberg
5:37
2
11 - 24
Rostock Hải Cẩu
6:02
2
11 - 26
Rostock Hải Cẩu
6:35
2
13 - 26
Brose Bamberg
7:15
1
13 - 27
Rostock Hải Cẩu
7:47
1
13 - 28
Rostock Hải Cẩu
7:47
3
16 - 28
Brose Bamberg
7:55
1
16 - 29
Rostock Hải Cẩu
8:38
1
16 - 30
Rostock Hải Cẩu
8:38
2
18 - 30
Brose Bamberg
8:50
1
19 - 30
Brose Bamberg
9:56
1
20 - 30
Brose Bamberg
9:56
1
7 - 18
Rostock Hải Cẩu
3:41
Quý 2
21
:
18
3
23 - 30
Brose Bamberg
10:14
2
25 - 30
Brose Bamberg
11:05
2
27 - 30
Brose Bamberg
11:47
1
27 - 31
Rostock Hải Cẩu
12:49
3
27 - 34
Rostock Hải Cẩu
13:58
3
30 - 34
Brose Bamberg
14:12
2
30 - 36
Rostock Hải Cẩu
14:55
3
33 - 36
Brose Bamberg
15:14
2
35 - 36
Brose Bamberg
15:33
2
35 - 38
Rostock Hải Cẩu
15:43
2
37 - 38
Brose Bamberg
16:04
3
37 - 41
Rostock Hải Cẩu
16:28
3
40 - 41
Brose Bamberg
16:39
3
40 - 44
Rostock Hải Cẩu
16:50
1
41 - 44
Brose Bamberg
18:22
3
41 - 47
Rostock Hải Cẩu
19:06
1
41 - 48
Rostock Hải Cẩu
19:54
Quý 3
26
:
19
3
41 - 51
Rostock Hải Cẩu
20:52
1
41 - 52
Rostock Hải Cẩu
20:52
2
43 - 52
Brose Bamberg
21:02
2
43 - 54
Rostock Hải Cẩu
22:15
1
43 - 55
Rostock Hải Cẩu
23:20
1
43 - 56
Rostock Hải Cẩu
23:20
2
45 - 56
Brose Bamberg
23:32
2
45 - 58
Rostock Hải Cẩu
23:45
2
47 - 58
Brose Bamberg
24:33
1
48 - 58
Brose Bamberg
25:13
1
49 - 58
Brose Bamberg
25:13
2
49 - 60
Rostock Hải Cẩu
25:24
3
52 - 60
Brose Bamberg
25:45
1
52 - 61
Rostock Hải Cẩu
26:30
1
52 - 62
Rostock Hải Cẩu
26:30
1
53 - 62
Brose Bamberg
26:36
1
53 - 63
Rostock Hải Cẩu
26:56
1
53 - 64
Rostock Hải Cẩu
26:56
2
55 - 64
Brose Bamberg
27:11
2
55 - 66
Rostock Hải Cẩu
27:30
2
57 - 66
Brose Bamberg
27:49
3
60 - 66
Brose Bamberg
28:12
2
62 - 66
Brose Bamberg
28:55
2
64 - 66
Brose Bamberg
29:25
1
64 - 67
Rostock Hải Cẩu
29:52
3
67 - 67
Brose Bamberg
29:59
Quý 4
21
:
27
2
69 - 67
Brose Bamberg
31:03
3
69 - 70
Rostock Hải Cẩu
31:59
2
71 - 70
Brose Bamberg
32:14
2
71 - 72
Rostock Hải Cẩu
32:26
2
71 - 74
Rostock Hải Cẩu
33:18
3
74 - 74
Brose Bamberg
33:31
1
75 - 74
Brose Bamberg
33:56
3
78 - 74
Brose Bamberg
34:11
2
78 - 76
Rostock Hải Cẩu
34:23
3
78 - 79
Rostock Hải Cẩu
35:01
2
80 - 79
Brose Bamberg
35:35
2
80 - 81
Rostock Hải Cẩu
35:59
3
83 - 81
Brose Bamberg
36:25
2
82 - 83
Rostock Hải Cẩu
37:30
2
84 - 83
Brose Bamberg
37:39
2
84 - 85
Rostock Hải Cẩu
37:54
3
84 - 88
Rostock Hải Cẩu
38:17
2
86 - 88
Brose Bamberg
38:28
1
86 - 89
Rostock Hải Cẩu
38:30
2
86 - 91
Rostock Hải Cẩu
38:42
1
86 - 92
Rostock Hải Cẩu
39:40
1
86 - 93
Rostock Hải Cẩu
39:40
2
88 - 93
Brose Bamberg
39:55
1
88 - 94
Rostock Hải Cẩu
39:58
Tải thêm
- 11/31 (35.5%)
- 3 con trỏ
- 12/21 (57.1%)
- 23/44 (52.3%)
- 2 con trỏ
- 19/38 (50%)
- 9/12 (75%)
- Ném miễn phí
- 20/24 (83%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 10
- Phản đòn tấn công
- 6
Thống kê người chơi

Bohacik, Jaromir
F

DIM
22
REB
5
HT
2
PHT
28:18
Kính
22
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:18
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Lewis, JeQuan
G

DIM
21
REB
5
HT
11
PHT
32:45
Kính
21
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
32:45
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Nelson, Tyler
G

DIM
21
REB
5
HT
2
PHT
25:51
Kính
21
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
25:51
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Miller, Patrick
G

DIM
18
REB
2
HT
10
PHT
32:37
Kính
18
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
32:37
Hai con trỏ
6/12
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/16
(44%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Simmons, Gerel
G

DIM
18
REB
2
HT
1
PHT
18:48
Kính
18
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
18:48
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 176
- GP
- 176
- 85
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
20/04/25
08:00
Rostock Hải Cẩu
Brose Bamberg

- 26
- 35
- 21
- 16

- 11
- 22
- 18
- 23
TTG
20/10/24
08:00
Brose Bamberg
Rostock Hải Cẩu

- 24
- 12
- 20
- 19

- 23
- 17
- 26
- 23
TC
22/03/24
14:00
Rostock Hải Cẩu
Brose Bamberg

- 34
- 14
- 22
- 12

- 20
- 19
- 26
- 17
TTG
28/11/23
13:00
Brose Bamberg
Rostock Hải Cẩu

- 24
- 25
- 21
- 23

- 27
- 6
- 24
- 26
TTG
18/03/23
12:00
Brose Bamberg
Rostock Hải Cẩu

- 20
- 21
- 26
- 21

- 30
- 18
- 19
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |