Brazil vs Nhật Bản 16/07/2023
- 16/07/23 08:15
-
- 58 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

16
9
18
15
58

17
18
22
20
77
Quý 1
16
:
17
3
0 - 3
Nhật Bản
0:23
2
2 - 3
Brazil
0:43
2
2 - 5
Nhật Bản
0:57
2
2 - 7
Nhật Bản
1:16
2
4 - 7
Brazil
2:00
1
5 - 7
Brazil
2:00
1
6 - 7
Brazil
2:42
1
7 - 7
Brazil
2:42
2
9 - 7
Brazil
3:27
1
10 - 7
Brazil
3:53
2
10 - 9
Nhật Bản
4:06
2
12 - 9
Brazil
4:36
1
12 - 10
Nhật Bản
4:54
1
12 - 11
Nhật Bản
4:54
2
12 - 13
Nhật Bản
5:34
2
12 - 15
Nhật Bản
6:38
2
14 - 15
Brazil
7:40
2
14 - 17
Nhật Bản
7:59
2
16 - 17
Brazil
9:09
Quý 2
9
:
18
3
16 - 20
Nhật Bản
10:43
2
18 - 20
Brazil
11:36
3
18 - 23
Nhật Bản
11:57
2
20 - 23
Brazil
14:06
2
20 - 25
Nhật Bản
15:33
2
22 - 25
Brazil
15:50
2
22 - 27
Nhật Bản
16:23
2
22 - 29
Nhật Bản
17:02
2
24 - 29
Brazil
18:05
1
25 - 29
Brazil
18:05
3
25 - 32
Nhật Bản
18:23
3
25 - 35
Nhật Bản
19:15
Quý 3
18
:
22
2
27 - 35
Brazil
20:21
2
27 - 37
Nhật Bản
20:54
3
27 - 40
Nhật Bản
21:12
3
30 - 40
Brazil
21:31
2
32 - 40
Brazil
21:48
3
32 - 43
Nhật Bản
22:23
3
32 - 46
Nhật Bản
23:04
2
34 - 46
Brazil
24:00
3
37 - 46
Brazil
24:37
3
37 - 49
Nhật Bản
26:21
1
37 - 50
Nhật Bản
26:21
3
37 - 53
Nhật Bản
27:32
1
38 - 53
Brazil
28:00
1
39 - 53
Brazil
28:00
2
41 - 53
Brazil
28:39
2
41 - 55
Nhật Bản
28:51
2
43 - 55
Brazil
29:15
2
43 - 57
Nhật Bản
29:58
Quý 4
15
:
20
1
44 - 57
Brazil
30:33
1
45 - 57
Brazil
30:33
2
47 - 57
Brazil
31:08
3
47 - 60
Nhật Bản
31:30
1
47 - 61
Nhật Bản
32:07
2
47 - 63
Nhật Bản
33:01
2
49 - 63
Brazil
33:11
2
49 - 65
Nhật Bản
33:25
2
49 - 67
Nhật Bản
34:05
2
51 - 67
Brazil
34:40
1
52 - 67
Brazil
35:24
1
53 - 67
Brazil
35:24
1
53 - 68
Nhật Bản
35:55
1
53 - 69
Nhật Bản
35:55
1
53 - 70
Nhật Bản
35:55
2
55 - 70
Brazil
36:38
3
55 - 73
Nhật Bản
37:28
2
55 - 75
Nhật Bản
38:08
2
57 - 75
Brazil
38:25
2
57 - 77
Nhật Bản
39:11
1
58 - 77
Brazil
39:39
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 126
- GP
- 126
- 55
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
16/07/25
13:45
Brazil
Nhật Bản

- 13
- 12
- 7
- 20

- 13
- 20
- 10
- 23
TTG
16/07/23
08:15
Brazil
Nhật Bản

- 16
- 9
- 18
- 15

- 17
- 18
- 22
- 20
# | Hình thức U19 World Cup, Women 2023, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 229:162 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 227:182 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 221:200 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 122:255 | 3 |
# | Hình thức U19 World Cup, Women 2023, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 297:161 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 222:219 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 179:232 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 176:262 | 3 |