Rostock Hải Cẩu vs BG Göttingen 18/04/2023
- 18/04/23 13:00
-
- 94 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

31
24
13
26
94

24
24
18
19
85
Quý 1
31
:
24
2
2 - 0
Rostock Hải Cẩu
0:21
1
2 - 1
BG Göttingen
0:41
3
2 - 4
BG Göttingen
1:06
3
5 - 4
Rostock Hải Cẩu
1:19
2
5 - 6
BG Göttingen
1:38
3
8 - 6
Rostock Hải Cẩu
2:05
2
8 - 8
BG Göttingen
2:29
1
9 - 8
Rostock Hải Cẩu
2:53
1
10 - 8
Rostock Hải Cẩu
2:53
3
13 - 8
Rostock Hải Cẩu
3:29
3
16 - 8
Rostock Hải Cẩu
3:51
2
16 - 10
BG Göttingen
4:30
3
19 - 10
Rostock Hải Cẩu
4:43
2
19 - 12
BG Göttingen
5:04
2
21 - 12
Rostock Hải Cẩu
5:25
2
21 - 14
BG Göttingen
6:10
3
24 - 14
Rostock Hải Cẩu
6:33
3
24 - 17
BG Göttingen
7:40
3
27 - 17
Rostock Hải Cẩu
7:54
1
27 - 18
BG Göttingen
8:29
1
27 - 19
BG Göttingen
8:29
1
28 - 19
Rostock Hải Cẩu
8:49
1
29 - 19
Rostock Hải Cẩu
8:49
1
29 - 20
BG Göttingen
9:00
1
29 - 21
BG Göttingen
9:23
2
31 - 21
Rostock Hải Cẩu
9:37
3
31 - 24
BG Göttingen
9:59
Quý 2
24
:
24
2
31 - 26
BG Göttingen
10:13
2
31 - 28
BG Göttingen
10:35
3
34 - 28
Rostock Hải Cẩu
11:46
3
34 - 31
BG Göttingen
12:04
2
36 - 31
Rostock Hải Cẩu
12:21
2
36 - 33
BG Göttingen
12:40
2
38 - 33
Rostock Hải Cẩu
13:02
2
40 - 33
Rostock Hải Cẩu
13:40
2
42 - 33
Rostock Hải Cẩu
14:14
2
42 - 35
BG Göttingen
14:31
3
42 - 38
BG Göttingen
14:59
1
43 - 38
Rostock Hải Cẩu
15:20
1
44 - 38
Rostock Hải Cẩu
15:20
2
46 - 38
Rostock Hải Cẩu
15:47
1
47 - 38
Rostock Hải Cẩu
16:16
1
48 - 38
Rostock Hải Cẩu
16:16
2
48 - 40
BG Göttingen
16:29
2
48 - 42
BG Göttingen
17:06
2
50 - 42
Rostock Hải Cẩu
17:25
1
51 - 42
Rostock Hải Cẩu
18:04
1
52 - 42
Rostock Hải Cẩu
18:04
2
52 - 44
BG Göttingen
18:42
3
55 - 44
Rostock Hải Cẩu
18:55
1
55 - 45
BG Göttingen
19:06
1
55 - 46
BG Göttingen
19:06
2
55 - 48
BG Göttingen
19:59
Quý 3
13
:
18
2
55 - 50
BG Göttingen
20:15
2
57 - 50
Rostock Hải Cẩu
20:36
3
57 - 53
BG Göttingen
20:56
3
60 - 53
Rostock Hải Cẩu
21:14
3
60 - 56
BG Göttingen
22:30
1
61 - 56
Rostock Hải Cẩu
24:02
2
61 - 58
BG Göttingen
24:21
3
64 - 58
Rostock Hải Cẩu
24:34
2
64 - 60
BG Göttingen
24:52
2
64 - 62
BG Göttingen
25:13
1
64 - 63
BG Göttingen
25:34
1
64 - 64
BG Göttingen
25:34
1
65 - 64
Rostock Hải Cẩu
27:43
1
66 - 64
Rostock Hải Cẩu
27:43
1
67 - 64
Rostock Hải Cẩu
27:59
1
68 - 64
Rostock Hải Cẩu
27:59
2
68 - 66
BG Göttingen
29:33
Quý 4
26
:
19
3
71 - 66
Rostock Hải Cẩu
30:17
2
71 - 68
BG Göttingen
30:30
1
71 - 69
BG Göttingen
31:38
1
71 - 70
BG Göttingen
31:38
3
74 - 70
Rostock Hải Cẩu
32:07
1
74 - 71
BG Göttingen
32:25
1
74 - 72
BG Göttingen
32:25
2
74 - 74
BG Göttingen
33:01
2
76 - 74
Rostock Hải Cẩu
33:12
1
76 - 75
BG Göttingen
34:04
1
76 - 76
BG Göttingen
34:04
1
76 - 77
BG Göttingen
35:21
1
76 - 78
BG Göttingen
35:21
2
78 - 78
Rostock Hải Cẩu
36:16
1
79 - 78
Rostock Hải Cẩu
36:17
3
82 - 78
Rostock Hải Cẩu
37:12
2
84 - 78
Rostock Hải Cẩu
38:12
1
85 - 78
Rostock Hải Cẩu
38:56
1
86 - 78
Rostock Hải Cẩu
38:56
3
86 - 81
BG Göttingen
39:02
2
88 - 81
Rostock Hải Cẩu
39:02
1
89 - 81
Rostock Hải Cẩu
39:02
1
90 - 81
Rostock Hải Cẩu
39:02
1
91 - 81
Rostock Hải Cẩu
39:02
1
92 - 81
Rostock Hải Cẩu
39:02
2
92 - 83
BG Göttingen
39:50
2
92 - 85
BG Göttingen
39:50
1
93 - 85
Rostock Hải Cẩu
39:50
1
94 - 85
Rostock Hải Cẩu
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
10 / 10 trận đấu cuối cùng BG Göttingen trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
- 14/22 (63.6%)
- 3 con trỏ
- 8/31 (25.8%)
- 14/31 (45.2%)
- 2 con trỏ
- 22/37 (59.5%)
- 24/26 (92%)
- Ném miễn phí
- 17/23 (73%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 4
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi

Lewis, JeQuan
G

DIM
23
REB
3
HT
10
PHT
37:27
Kính
23
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
37:27
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
10
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Hammonds, Rayshaun
C

DIM
20
REB
8
HT
-
PHT
25:14
Kính
20
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
25:14
Hai con trỏ
4/10
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/15
(47%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Alston, Derrick
G

DIM
19
REB
2
HT
2
PHT
27:42
Kính
19
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
27:42
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Smith, Mark
G

DIM
18
REB
7
HT
4
PHT
37:07
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
37:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Roland, Jordan
G

DIM
16
REB
4
HT
4
PHT
33:17
Kính
16
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
33:17
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 184
- GP
- 184
- 95
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
28/09/24
14:00
Rostock Hải Cẩu
BG Göttingen

- 21
- 23
- 35
- 23

- 19
- 17
- 13
- 25
TC
27/01/24
14:00
BG Göttingen
Rostock Hải Cẩu

- 20
- 25
- 21
- 20

- 22
- 21
- 15
- 28
TTG
25/11/23
14:00
Rostock Hải Cẩu
BG Göttingen

- 20
- 25
- 26
- 25

- 27
- 23
- 20
- 22
TTG
18/04/23
13:00
Rostock Hải Cẩu
BG Göttingen

- 31
- 24
- 13
- 26

- 24
- 24
- 18
- 19
TTG
23/10/22
09:00
BG Göttingen
Rostock Hải Cẩu

- 18
- 28
- 27
- 19

- 26
- 23
- 20
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |