BG Göttingen vs Fraport Skyliners Frankfurt 21/09/2024
- 21/09/24 12:30
-
- 72 : 100
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

12
18
33
9
72

29
26
19
26
100
Quý 1
12
:
29
3
3 - 0
BG Göttingen
1:02
1
4 - 0
BG Göttingen
1:38
2
4 - 2
Fraport Skyliners Frankfurt
1:43
1
4 - 3
Fraport Skyliners Frankfurt
1:43
2
4 - 5
Fraport Skyliners Frankfurt
2:29
3
4 - 8
Fraport Skyliners Frankfurt
3:13
1
5 - 8
BG Göttingen
3:30
2
5 - 10
Fraport Skyliners Frankfurt
3:48
2
5 - 12
Fraport Skyliners Frankfurt
4:15
2
7 - 12
BG Göttingen
5:06
2
7 - 14
Fraport Skyliners Frankfurt
5:30
3
10 - 14
BG Göttingen
5:45
2
10 - 16
Fraport Skyliners Frankfurt
6:01
3
10 - 19
Fraport Skyliners Frankfurt
7:04
2
10 - 21
Fraport Skyliners Frankfurt
7:34
2
10 - 23
Fraport Skyliners Frankfurt
8:12
2
10 - 25
Fraport Skyliners Frankfurt
8:54
1
11 - 25
BG Göttingen
9:13
1
12 - 25
BG Göttingen
9:13
2
12 - 27
Fraport Skyliners Frankfurt
9:23
2
12 - 29
Fraport Skyliners Frankfurt
9:57
Quý 2
18
:
26
2
14 - 29
BG Göttingen
10:33
3
14 - 32
Fraport Skyliners Frankfurt
10:53
2
16 - 32
BG Göttingen
11:07
2
16 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
11:30
2
18 - 34
BG Göttingen
11:50
2
18 - 36
Fraport Skyliners Frankfurt
12:15
2
20 - 36
BG Göttingen
12:49
3
20 - 39
Fraport Skyliners Frankfurt
13:15
2
20 - 41
Fraport Skyliners Frankfurt
13:37
2
22 - 41
BG Göttingen
14:07
2
22 - 43
Fraport Skyliners Frankfurt
14:27
2
22 - 45
Fraport Skyliners Frankfurt
14:50
2
24 - 45
BG Göttingen
15:15
1
25 - 45
BG Göttingen
15:45
3
25 - 48
Fraport Skyliners Frankfurt
16:32
1
26 - 48
BG Göttingen
16:43
1
27 - 48
BG Göttingen
16:57
1
28 - 48
BG Göttingen
16:57
2
28 - 50
Fraport Skyliners Frankfurt
17:15
2
28 - 52
Fraport Skyliners Frankfurt
17:36
2
28 - 54
Fraport Skyliners Frankfurt
18:09
1
29 - 54
BG Göttingen
18:29
1
30 - 54
BG Göttingen
18:29
1
30 - 55
Fraport Skyliners Frankfurt
19:44
Quý 3
33
:
19
2
32 - 55
BG Göttingen
20:16
2
34 - 55
BG Göttingen
21:02
2
36 - 55
BG Göttingen
21:25
2
36 - 57
Fraport Skyliners Frankfurt
21:52
3
39 - 57
BG Göttingen
22:07
3
42 - 57
BG Göttingen
22:38
3
42 - 60
Fraport Skyliners Frankfurt
23:22
1
43 - 60
BG Göttingen
23:50
2
43 - 62
Fraport Skyliners Frankfurt
24:18
2
45 - 62
BG Göttingen
24:37
3
48 - 62
BG Göttingen
24:51
2
50 - 62
BG Göttingen
25:10
1
51 - 62
BG Göttingen
25:10
2
51 - 64
Fraport Skyliners Frankfurt
25:27
2
53 - 64
BG Göttingen
26:27
3
53 - 67
Fraport Skyliners Frankfurt
26:39
2
53 - 69
Fraport Skyliners Frankfurt
27:10
2
55 - 69
BG Göttingen
27:32
2
57 - 69
BG Göttingen
27:48
3
57 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
28:05
1
58 - 72
BG Göttingen
28:21
1
59 - 72
BG Göttingen
28:21
1
60 - 72
BG Göttingen
28:21
2
60 - 74
Fraport Skyliners Frankfurt
28:39
3
63 - 74
BG Göttingen
29:49
Quý 4
9
:
26
2
63 - 76
Fraport Skyliners Frankfurt
30:19
3
63 - 79
Fraport Skyliners Frankfurt
31:00
2
63 - 81
Fraport Skyliners Frankfurt
32:03
2
63 - 83
Fraport Skyliners Frankfurt
32:36
2
63 - 85
Fraport Skyliners Frankfurt
33:35
2
63 - 87
Fraport Skyliners Frankfurt
34:06
1
64 - 87
BG Göttingen
34:26
2
64 - 89
Fraport Skyliners Frankfurt
34:48
2
64 - 91
Fraport Skyliners Frankfurt
35:14
1
64 - 92
Fraport Skyliners Frankfurt
35:14
2
64 - 94
Fraport Skyliners Frankfurt
37:10
2
64 - 96
Fraport Skyliners Frankfurt
37:31
2
66 - 96
BG Göttingen
37:58
2
68 - 96
BG Göttingen
38:48
3
68 - 99
Fraport Skyliners Frankfurt
39:08
2
70 - 99
BG Göttingen
39:25
1
70 - 100
Fraport Skyliners Frankfurt
39:48
2
72 - 100
BG Göttingen
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Fraport Skyliners Frankfurt trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/19 (31.6%)
- 3 con trỏ
- 10/21 (47.6%)
- 19/41 (46.3%)
- 2 con trỏ
- 33/44 (75%)
- 16/22 (72%)
- Ném miễn phí
- 4/8 (50%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 14
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi

Parsons, Malik PARSOS
G

DIM
27
REB
-
HT
5
PHT
24:35
Kính
27
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:35
Hai con trỏ
10/10
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/14
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Wiggins, Demajeo
F

DIM
18
REB
9
HT
1
PHT
30:54
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
30:54
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Boeheim, Jimmy
F

DIM
18
REB
2
HT
1
PHT
33:26
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
33:26
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Tubutis, Einaras
F

DIM
17
REB
9
HT
1
PHT
26:09
Kính
17
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:09
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Godfrey, Jarred
G

DIM
17
REB
4
HT
5
PHT
27:20
Kính
17
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
27:20
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 78
- SP
- 87
Đối đầu
TTG
08/02/25
12:30
Fraport Skyliners Frankfurt
BG Göttingen

- 19
- 21
- 26
- 29

- 18
- 16
- 24
- 36
TTG
07/12/24
14:00
BG Göttingen
Fraport Skyliners Frankfurt

- 18
- 18
- 13
- 18

- 17
- 20
- 19
- 22
TTG
21/09/24
12:30
BG Göttingen
Fraport Skyliners Frankfurt

- 12
- 18
- 33
- 9

- 29
- 26
- 19
- 26
TTG
07/05/23
09:00
BG Göttingen
Fraport Skyliners Frankfurt

- 21
- 26
- 15
- 20

- 17
- 21
- 22
- 28
TTG
08/01/23
09:00
Fraport Skyliners Frankfurt
BG Göttingen

- 23
- 16
- 17
- 22

- 18
- 21
- 18
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 22 | 8 | 2497:2282 | |
2 | 30 | 21 | 9 | 2661:2420 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2537:2465 | |
4 | 31 | 18 | 13 | 2553:2621 | |
5 | 31 | 18 | 13 | 2585:2494 | |
6 | 31 | 17 | 14 | 2684:2484 | |
7 | 31 | 17 | 14 | 2483:2511 | |
8 | 30 | 16 | 14 | 2471:2441 | |
9 | 31 | 16 | 15 | 2367:2313 | |
10 | 31 | 16 | 15 | 2624:2639 | |
11 | 31 | 16 | 15 | 2482:2527 | |
12 | 31 | 15 | 16 | 2754:2751 | |
13 | 31 | 15 | 16 | 2532:2592 | |
14 | 30 | 14 | 16 | 2516:2508 | |
15 | 30 | 11 | 19 | 2517:2588 | |
16 | 31 | 8 | 23 | 2343:2557 | |
17 | 30 | 2 | 28 | 2436:2849 |