Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội Pioneers Mount Gambier vs Bendigo Braves 11/07/2025

1
2
3
4
T
Đội Pioneers Mount Gambier
26
23
23
17
89
Bendigo Braves
15
16
7
13
51

Ai sẽ thắng?

  • Đội Pioneers Mount Gambier
  • Bendigo Braves

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Đội Pioneers Mount Gambier trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 4

6 / 10 trận đấu cuối cùng Bendigo Braves trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 4

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 4

Cá cược:1x2 - Quý 4 - N2

Tỷ lệ cược

4.27

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội Pioneers Mount Gambier
Đội Pioneers Mount Gambier
Bendigo Braves
Bendigo Braves
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 162
  • GP
  • 162
  • 92
  • SP
  • 69
TTG 11/07/25 06:30
Đội Pioneers Mount Gambier Đội Pioneers Mount Gambier
  • 26
  • 23
  • 23
  • 17
89
Bendigo Braves Bendigo Braves
  • 15
  • 16
  • 7
  • 13
51
TTG 25/05/25 00:30
Bendigo Braves Bendigo Braves
  • 19
  • 12
  • 24
  • 15
70
Đội Pioneers Mount Gambier Đội Pioneers Mount Gambier
  • 27
  • 31
  • 19
  • 23
100
TTG 05/05/24 01:30
Bendigo Braves Bendigo Braves
  • 19
  • 15
  • 17
  • 24
75
Đội Pioneers Mount Gambier Đội Pioneers Mount Gambier
  • 23
  • 18
  • 23
  • 26
90
TTG 30/06/23 06:30
Đội Pioneers Mount Gambier Đội Pioneers Mount Gambier
  • 29
  • 22
  • 17
  • 26
94
Bendigo Braves Bendigo Braves
  • 19
  • 9
  • 24
  • 13
65
TTG 30/07/22 05:00
Bendigo Braves Bendigo Braves
  • 17
  • 25
  • 27
  • 17
86
Đội Pioneers Mount Gambier Đội Pioneers Mount Gambier
  • 20
  • 23
  • 24
  • 24
91
Đội Pioneers Mount Gambier GAM

Bảng xếp hạng

Bendigo Braves BEN
# Đội TCDC T Đ TD
1 22 17 5 2018:1856
2 22 16 6 2123:1813
3 22 14 8 2069:1977
4 22 14 8 1964:1892
5 22 14 8 1978:1882
6 22 14 8 1928:1807
7 22 14 8 1933:1955
8 21 12 9 1862:1817
9 22 11 11 1922:1900
10 22 11 11 2092:1998
11 22 11 11 1931:1900
12 22 10 12 2038:2001
13 22 9 13 2061:2124
14 22 8 14 1797:2075
15 22 8 14 2004:2100
16 22 8 14 1812:1937
17 22 7 15 1802:1946
18 21 5 16 1817:1941
19 22 5 17 1859:2089

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Bảy 2025, 06:30