Limoges CSP vs Đội bóng BCM Gravelines 23/04/2024
- 23/04/24 14:00
-
- 88 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

19
23
15
31
88

13
13
13
24
63
Quý 1
19
:
13
3
3 - 0
Limoges CSP
0:23
2
3 - 2
Đội bóng BCM Gravelines
0:43
2
5 - 2
Limoges CSP
1:03
2
7 - 2
Limoges CSP
1:09
1
8 - 2
Limoges CSP
2:31
2
10 - 2
Limoges CSP
2:44
2
10 - 4
Đội bóng BCM Gravelines
4:07
3
13 - 4
Limoges CSP
5:08
2
13 - 6
Đội bóng BCM Gravelines
5:31
1
13 - 7
Đội bóng BCM Gravelines
5:31
2
15 - 7
Limoges CSP
6:50
2
15 - 9
Đội bóng BCM Gravelines
7:08
2
15 - 11
Đội bóng BCM Gravelines
7:47
2
17 - 11
Limoges CSP
8:15
1
18 - 11
Limoges CSP
9:10
1
19 - 11
Limoges CSP
9:10
2
19 - 13
Đội bóng BCM Gravelines
9:26
Quý 2
23
:
13
2
21 - 13
Limoges CSP
11:03
2
21 - 15
Đội bóng BCM Gravelines
11:57
1
22 - 15
Limoges CSP
12:14
1
23 - 15
Limoges CSP
12:14
1
24 - 15
Limoges CSP
12:14
2
26 - 15
Limoges CSP
12:56
1
27 - 15
Limoges CSP
12:56
2
29 - 15
Limoges CSP
13:26
2
29 - 17
Đội bóng BCM Gravelines
14:45
3
32 - 17
Limoges CSP
15:05
2
32 - 19
Đội bóng BCM Gravelines
15:24
1
32 - 20
Đội bóng BCM Gravelines
15:23
3
32 - 23
Đội bóng BCM Gravelines
16:55
2
34 - 23
Limoges CSP
17:17
3
34 - 26
Đội bóng BCM Gravelines
17:40
2
36 - 26
Limoges CSP
18:04
1
37 - 26
Limoges CSP
18:02
2
39 - 26
Limoges CSP
18:53
3
42 - 26
Limoges CSP
19:35
Quý 3
15
:
13
2
44 - 26
Limoges CSP
21:56
2
44 - 28
Đội bóng BCM Gravelines
22:20
2
46 - 28
Limoges CSP
22:40
1
47 - 28
Limoges CSP
23:24
2
47 - 30
Đội bóng BCM Gravelines
23:44
2
49 - 30
Limoges CSP
25:22
3
52 - 30
Limoges CSP
25:59
1
52 - 31
Đội bóng BCM Gravelines
26:24
1
52 - 32
Đội bóng BCM Gravelines
26:24
2
54 - 32
Limoges CSP
26:35
2
54 - 34
Đội bóng BCM Gravelines
28:17
1
55 - 34
Limoges CSP
28:33
3
55 - 37
Đội bóng BCM Gravelines
28:58
2
57 - 37
Limoges CSP
29:17
2
57 - 39
Đội bóng BCM Gravelines
29:39
Quý 4
31
:
24
3
60 - 39
Limoges CSP
30:09
3
60 - 42
Đội bóng BCM Gravelines
30:35
2
62 - 42
Limoges CSP
31:23
1
63 - 42
Limoges CSP
31:23
3
66 - 42
Limoges CSP
31:58
1
66 - 43
Đội bóng BCM Gravelines
32:14
1
66 - 44
Đội bóng BCM Gravelines
32:14
1
67 - 44
Limoges CSP
32:30
1
68 - 44
Limoges CSP
32:42
1
69 - 44
Limoges CSP
32:42
2
71 - 44
Limoges CSP
33:02
2
71 - 46
Đội bóng BCM Gravelines
33:18
2
71 - 48
Đội bóng BCM Gravelines
33:46
1
72 - 48
Limoges CSP
34:09
1
73 - 48
Limoges CSP
34:09
2
73 - 50
Đội bóng BCM Gravelines
34:26
1
74 - 50
Limoges CSP
34:33
3
77 - 50
Limoges CSP
35:13
2
77 - 52
Đội bóng BCM Gravelines
35:40
1
78 - 52
Limoges CSP
35:47
1
79 - 52
Limoges CSP
35:47
1
80 - 52
Limoges CSP
36:15
1
81 - 52
Limoges CSP
36:15
1
82 - 52
Limoges CSP
36:37
1
82 - 53
Đội bóng BCM Gravelines
37:05
3
82 - 56
Đội bóng BCM Gravelines
37:34
2
82 - 58
Đội bóng BCM Gravelines
38:12
3
85 - 58
Limoges CSP
38:26
1
85 - 59
Đội bóng BCM Gravelines
38:30
1
86 - 59
Limoges CSP
38:42
1
87 - 59
Limoges CSP
38:54
1
88 - 59
Limoges CSP
38:54
2
88 - 61
Đội bóng BCM Gravelines
39:02
2
88 - 63
Đội bóng BCM Gravelines
39:37
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10của trận đấu cuối cùng Đội bóng BCM Gravelines trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
- 9/27 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 5/21 (23.8%)
- 18/31 (58.1%)
- 2 con trỏ
- 20/37 (54.1%)
- 25/31 (80%)
- Ném miễn phí
- 8/12 (66%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 8
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi

Lang, Nicolas
G

DIM
26
REB
3
HT
3
PHT
30:00
Kính
26
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Berhanemeskel, Johnny
G

DIM
15
REB
2
HT
3
PHT
27:00
Kính
15
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Nikolic, Danilo
F

DIM
13
REB
5
HT
1
PHT
19:00
Kính
13
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
19:00
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/8
(25%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Udanoh, Ike
C

DIM
12
REB
6
HT
-
PHT
18:00
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
18:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Nnoko, Landry
C

DIM
11
REB
5
HT
2
PHT
23:00
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 162
- GP
- 162
- 83
- SP
- 79
Đối đầu
TC
20/04/25
13:00
Limoges CSP
Đội bóng BCM Gravelines

- 20
- 24
- 12
- 27

- 21
- 18
- 19
- 25
TTG
29/09/24
10:30
Đội bóng BCM Gravelines
Limoges CSP

- 23
- 14
- 22
- 11

- 9
- 13
- 9
- 25
TTG
23/04/24
14:00
Limoges CSP
Đội bóng BCM Gravelines

- 19
- 23
- 15
- 31

- 13
- 13
- 13
- 24
TTG
03/10/23
15:00
Đội bóng BCM Gravelines
Limoges CSP

- 15
- 27
- 17
- 20

- 18
- 29
- 8
- 28
TTG
28/01/23
14:00
Limoges CSP
Đội bóng BCM Gravelines

- 21
- 23
- 15
- 19

- 17
- 12
- 18
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 29 | 5 | 2914:2535 | |
2 | 34 | 27 | 7 | 2952:2531 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2866:2621 | |
4 | 34 | 25 | 9 | 2876:2565 | |
5 | 34 | 20 | 14 | 2832:2835 | |
6 | 34 | 17 | 17 | 2591:2546 | |
7 | 34 | 17 | 17 | 2710:2712 | |
8 | 34 | 17 | 17 | 2730:2863 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2655:2547 | |
10 | 34 | 16 | 18 | 2689:2829 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2749:2802 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2643:2709 | |
13 | 34 | 14 | 18 | 2667:2757 | |
14 | 34 | 14 | 20 | 2755:2867 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2534:2622 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2737:2905 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2750:2969 | |
18 | 34 | 4 | 30 | 2674:3109 |