Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UNICS vs Zenit Saint-Petersburg 29/09/2024

1
2
3
4
T
UNICS
18
28
13
25
84
Zenit Saint-Petersburg
21
18
27
21
87
UNICS UNI

Chi tiết trận đấu

Zenit Saint-Petersburg ZSP
Quý 1
18 : 21
2
0 - 2
Zenit Saint-Petersburg
0:24
3
3 - 2
UNICS
1:25
2
3 - 4
Zenit Saint-Petersburg
1:42
2
5 - 4
UNICS
1:54
2
5 - 6
Zenit Saint-Petersburg
2:03
2
5 - 8
Zenit Saint-Petersburg
2:48
2
7 - 8
UNICS
3:42
2
9 - 8
UNICS
4:19
2
11 - 8
UNICS
4:55
2
13 - 8
UNICS
5:37
2
13 - 10
Zenit Saint-Petersburg
6:23
2
13 - 12
Zenit Saint-Petersburg
6:56
2
15 - 12
UNICS
7:08
3
15 - 15
Zenit Saint-Petersburg
7:35
1
15 - 16
Zenit Saint-Petersburg
7:52
1
15 - 17
Zenit Saint-Petersburg
7:52
2
17 - 17
UNICS
8:07
2
17 - 19
Zenit Saint-Petersburg
9:31
1
18 - 19
UNICS
9:43
2
18 - 21
Zenit Saint-Petersburg
9:59
Quý 2
28 : 18
2
18 - 23
Zenit Saint-Petersburg
10:23
2
20 - 23
UNICS
10:45
2
22 - 23
UNICS
11:14
3
25 - 23
UNICS
11:44
3
28 - 23
UNICS
12:12
3
28 - 26
Zenit Saint-Petersburg
12:34
2
30 - 26
UNICS
13:32
3
30 - 29
Zenit Saint-Petersburg
14:02
2
32 - 29
UNICS
14:28
1
33 - 29
UNICS
14:54
2
33 - 31
Zenit Saint-Petersburg
15:07
2
35 - 31
UNICS
16:04
2
35 - 33
Zenit Saint-Petersburg
16:29
3
38 - 33
UNICS
16:39
2
38 - 35
Zenit Saint-Petersburg
17:49
1
39 - 35
UNICS
18:10
2
41 - 35
UNICS
18:35
1
41 - 37
Zenit Saint-Petersburg
19:23
3
44 - 37
UNICS
19:39
1
44 - 38
Zenit Saint-Petersburg
19:59
1
44 - 39
Zenit Saint-Petersburg
19:59
1
45 - 39
UNICS
19:59
1
46 - 39
UNICS
19:59
1
41 - 36
Zenit Saint-Petersburg
19:23
Quý 3
13 : 27
2
46 - 41
Zenit Saint-Petersburg
20:52
2
48 - 41
UNICS
21:02
1
49 - 41
UNICS
21:45
1
50 - 41
UNICS
21:45
3
50 - 44
Zenit Saint-Petersburg
22:04
3
50 - 47
Zenit Saint-Petersburg
22:34
1
50 - 48
Zenit Saint-Petersburg
23:35
1
50 - 49
Zenit Saint-Petersburg
23:35
2
50 - 51
Zenit Saint-Petersburg
24:04
2
50 - 53
Zenit Saint-Petersburg
24:22
1
51 - 53
UNICS
24:44
1
52 - 53
UNICS
24:44
3
55 - 53
UNICS
25:35
2
55 - 55
Zenit Saint-Petersburg
25:58
3
55 - 58
Zenit Saint-Petersburg
26:41
2
55 - 60
Zenit Saint-Petersburg
27:06
2
57 - 60
UNICS
27:53
3
57 - 63
Zenit Saint-Petersburg
28:05
2
59 - 63
UNICS
28:42
3
59 - 66
Zenit Saint-Petersburg
29:07
Quý 4
25 : 21
2
61 - 66
UNICS
30:25
2
61 - 68
Zenit Saint-Petersburg
31:24
2
63 - 68
UNICS
31:38
2
63 - 70
Zenit Saint-Petersburg
32:01
2
63 - 72
Zenit Saint-Petersburg
32:29
2
63 - 74
Zenit Saint-Petersburg
32:58
2
63 - 76
Zenit Saint-Petersburg
33:34
2
65 - 76
UNICS
33:46
2
65 - 78
Zenit Saint-Petersburg
34:15
2
67 - 78
UNICS
34:59
1
68 - 78
UNICS
35:50
1
69 - 78
UNICS
35:50
2
69 - 80
Zenit Saint-Petersburg
36:19
2
69 - 80
Zenit Saint-Petersburg
36:23
1
70 - 80
UNICS
36:31
2
70 - 82
Zenit Saint-Petersburg
36:55
1
71 - 82
UNICS
37:04
1
72 - 82
UNICS
37:04
2
74 - 82
UNICS
37:36
3
77 - 82
UNICS
38:16
1
77 - 83
Zenit Saint-Petersburg
38:36
1
77 - 84
Zenit Saint-Petersburg
38:36
2
79 - 84
UNICS
38:43
1
79 - 85
Zenit Saint-Petersburg
39:06
1
80 - 85
UNICS
39:15
1
81 - 85
UNICS
39:15
3
84 - 85
UNICS
39:46
1
84 - 86
Zenit Saint-Petersburg
39:52
1
84 - 87
Zenit Saint-Petersburg
39:52
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng UNICS trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

1.82

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UNICS
UNICS
Zenit Saint-Petersburg
Zenit Saint-Petersburg
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 79
  • SP
  • 79
TTG 13/02/25 12:00
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 21
  • 12
  • 35
  • 24
92
UNICS UNICS
  • 16
  • 27
  • 21
  • 19
83
TTG 05/01/25 07:00
UNICS UNICS
  • 16
  • 24
  • 18
  • 17
75
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 22
  • 19
  • 12
  • 18
71
TTG 18/12/24 11:30
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 24
  • 15
  • 17
  • 20
76
UNICS UNICS
  • 25
  • 22
  • 21
  • 11
79
TTG 29/09/24 07:00
UNICS UNICS
  • 18
  • 28
  • 13
  • 25
84
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 21
  • 18
  • 27
  • 21
87
TTG 13/09/24 13:00
UNICS UNICS
  • 18
  • 30
  • 14
  • 16
78
Zenit Saint-Petersburg Zenit Saint-Petersburg
  • 26
  • 20
  • 8
  • 18
72
UNICS UNI

Bảng xếp hạng

Zenit Saint-Petersburg ZSP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 44 39 5 3899:3199 83
2 44 37 7 4034:3192 81
3 44 36 8 3869:3191 80
4 44 32 12 3924:3456 76
5 44 24 20 3490:3428 68
6 44 20 24 3392:3452 64
7 44 18 26 3447:3565 62
8 44 18 26 3453:3623 62
9 44 15 29 3299:3548 59
10 44 14 30 3285:3554 58
11 44 9 35 3115:3829 53
12 44 2 42 2813:3983 46

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
6 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 07:00
Sân vận động:
Basket Hall Arena, Kazan, Nga
Dung tích:
7000