Pari Nizhny Novgorod vs Khimki 23/09/2020
- 23/09/20 12:00
-
- 96 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
30
13
32
96

16
23
21
25
85
Quý 1
21
:
16
2
0 - 2
Khimki
0:22
2
3 - 2
Pari Nizhny Novgorod
0:37
2
5 - 2
Pari Nizhny Novgorod
1:44
2
5 - 3
Khimki
2:17
2
5 - 4
Khimki
3:07
2
5 - 5
Khimki
3:07
2
7 - 5
Pari Nizhny Novgorod
4:59
2
9 - 5
Pari Nizhny Novgorod
5:23
2
9 - 6
Khimki
5:39
2
11 - 6
Pari Nizhny Novgorod
6:04
2
13 - 6
Pari Nizhny Novgorod
6:32
2
14 - 8
Khimki
6:41
2
14 - 10
Khimki
7:19
2
14 - 11
Khimki
7:19
2
14 - 12
Khimki
7:58
2
21 - 12
Pari Nizhny Novgorod
9:14
2
21 - 14
Khimki
9:23
2
21 - 15
Khimki
9:59
Quý 2
30
:
23
2
24 - 16
Pari Nizhny Novgorod
10:15
2
26 - 16
Pari Nizhny Novgorod
10:31
2
27 - 16
Pari Nizhny Novgorod
11:01
2
28 - 16
Pari Nizhny Novgorod
11:01
2
31 - 19
Pari Nizhny Novgorod
12:11
2
31 - 21
Khimki
13:17
2
35 - 23
Khimki
14:20
2
35 - 25
Khimki
14:36
2
35 - 26
Khimki
14:36
2
38 - 26
Pari Nizhny Novgorod
15:33
2
39 - 26
Pari Nizhny Novgorod
15:33
2
39 - 28
Khimki
15:52
2
39 - 30
Khimki
16:22
2
39 - 31
Khimki
16:22
2
41 - 31
Pari Nizhny Novgorod
16:32
2
44 - 32
Pari Nizhny Novgorod
17:34
2
44 - 34
Khimki
18:00
2
45 - 34
Pari Nizhny Novgorod
18:30
2
46 - 34
Pari Nizhny Novgorod
18:30
2
46 - 36
Khimki
18:45
2
46 - 37
Khimki
18:45
2
47 - 37
Pari Nizhny Novgorod
19:09
2
48 - 37
Pari Nizhny Novgorod
19:09
2
48 - 38
Khimki
19:10
2
51 - 38
Pari Nizhny Novgorod
19:30
2
51 - 39
Khimki
19:38
Quý 3
13
:
21
2
51 - 41
Khimki
20:10
2
54 - 41
Pari Nizhny Novgorod
20:53
2
54 - 43
Khimki
22:17
2
56 - 43
Pari Nizhny Novgorod
22:40
2
56 - 45
Khimki
23:04
2
56 - 46
Khimki
23:39
2
56 - 47
Khimki
23:39
2
56 - 50
Khimki
24:03
2
59 - 50
Pari Nizhny Novgorod
24:25
2
59 - 54
Khimki
25:39
2
62 - 54
Pari Nizhny Novgorod
26:01
2
62 - 56
Khimki
26:55
2
62 - 59
Khimki
28:20
2
62 - 60
Khimki
28:59
2
64 - 60
Pari Nizhny Novgorod
29:37
Quý 4
32
:
25
2
66 - 64
Pari Nizhny Novgorod
31:09
2
66 - 65
Khimki
31:29
2
66 - 66
Khimki
31:29
2
67 - 66
Pari Nizhny Novgorod
32:28
2
68 - 66
Pari Nizhny Novgorod
32:28
2
69 - 66
Pari Nizhny Novgorod
32:48
2
70 - 68
Khimki
32:59
2
71 - 68
Pari Nizhny Novgorod
33:14
2
72 - 70
Khimki
33:56
2
74 - 70
Pari Nizhny Novgorod
34:11
2
74 - 71
Khimki
34:27
2
74 - 72
Khimki
34:27
2
76 - 72
Pari Nizhny Novgorod
34:51
2
76 - 74
Khimki
35:17
2
78 - 74
Pari Nizhny Novgorod
35:34
2
78 - 75
Khimki
35:50
2
81 - 75
Pari Nizhny Novgorod
36:10
2
82 - 75
Pari Nizhny Novgorod
36:36
2
83 - 75
Pari Nizhny Novgorod
36:36
2
85 - 75
Pari Nizhny Novgorod
37:07
2
90 - 75
Pari Nizhny Novgorod
38:01
2
90 - 78
Khimki
38:44
2
91 - 79
Pari Nizhny Novgorod
38:46
2
92 - 79
Pari Nizhny Novgorod
38:46
2
92 - 82
Khimki
38:58
2
94 - 82
Pari Nizhny Novgorod
39:16
2
94 - 84
Khimki
39:25
2
95 - 84
Pari Nizhny Novgorod
39:41
2
96 - 84
Pari Nizhny Novgorod
39:41
2
96 - 85
Khimki
39:51
Tải thêm
- 12/26 (46.2%)
- 3 con trỏ
- 5/17 (29.4%)
- 19/33 (57.6%)
- 2 con trỏ
- 21/40 (52.5%)
- 22/23 (95%)
- Ném miễn phí
- 28/39 (71%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 6
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Astapkovich, Anton
F

DIM
34
REB
7
HT
2
PHT
35:55
Kính
34
Ba con trỏ
6/9
(67%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
35:55
Hai con trỏ
6/7
(86%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/16
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Shepherd, Kasey
G

DIM
30
REB
4
HT
3
PHT
22:48
Kính
30
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
10/10
(100%)
Phút
22:48
Hai con trỏ
7/10
(70%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/15
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Monroe, Greg
C

DIM
21
REB
8
HT
1
PHT
17:07
Kính
21
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
9/14
(64%)
Phút
17:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Bertans, Dairis
G

DIM
18
REB
4
HT
11
PHT
31:35
Kính
18
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
31:35
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Mickey, Jordan
C

DIM
15
REB
3
HT
1
PHT
23:04
Kính
15
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
23:04
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 83
- SP
- 74
Đối đầu
TTG
14/03/25
13:00
Pari Nizhny Novgorod
Khimki

- 23
- 20
- 22
- 13

- 15
- 18
- 21
- 15
TTG
17/03/23
09:30
Pari Nizhny Novgorod
Khimki

- 21
- 24
- 16
- 19

- 16
- 19
- 16
- 6
TTG
14/04/21
13:00
Khimki
Pari Nizhny Novgorod

- 23
- 10
- 14
- 17

- 19
- 20
- 13
- 17
TTG
23/09/20
12:00
Pari Nizhny Novgorod
Khimki

- 21
- 30
- 13
- 32

- 16
- 23
- 21
- 25
TTG
10/02/20
12:20
Khimki
98
Pari Nizhny Novgorod
94


# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 20 | 4 | 2010:1718 | 44 | |
2 | 24 | 18 | 6 | 2138:1943 | 42 | |
3 | 23 | 17 | 6 | 2129:1768 | 40 | |
4 | 23 | 17 | 6 | 1897:1730 | 40 | |
5 | 23 | 13 | 10 | 1817:1828 | 36 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1845:1793 | 33 | |
7 | 12 | 6 | 6 | 1050:1068 | 18 | |
8 | 23 | 10 | 13 | 1786:1830 | 33 | |
9 | 23 | 10 | 13 | 1955:2015 | 33 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1647:1824 | 30 | |
11 | 23 | 6 | 17 | 1787:1976 | 29 | |
12 | 23 | 5 | 18 | 1755:2019 | 28 | |
13 | 23 | 3 | 20 | 1672:1976 | 26 |