Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) vs Himeji (Nữ) 23/10/2022

1
2
3
4
T
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
19
20
19
20
78
Himeji (Nữ)
24
21
29
23
97

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
Himeji (Nữ)
Himeji (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 72
  • SP
  • 77
TTG 20/07/25 22:15
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) 78 Himeji (Nữ) Himeji (Nữ) 75
TTG 16/11/24 03:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 22
  • 12
62
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 29
  • 9
  • 13
  • 12
63
TTG 23/12/23 23:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 11
  • 16
66
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 27
  • 13
  • 16
  • 18
74
TTG 22/12/23 23:00
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 21
  • 21
  • 22
  • 23
87
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 16
  • 19
  • 13
  • 21
69
TTG 23/10/22 00:00
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ)
  • 19
  • 20
  • 19
  • 20
78
Himeji (Nữ) Himeji (Nữ)
  • 24
  • 21
  • 29
  • 23
97
BB Albirex Niigata Rabbits (Nữ) NII

Bảng xếp hạng

Himeji (Nữ) HIM
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 22 4 2013:1531 48
2 26 22 4 2063:1550 48
3 26 20 6 1863:1638 46
4 26 20 6 2089:1686 46
5 26 16 10 1843:1569 42
6 26 16 10 1750:1544 42
7 26 15 11 1910:1878 41
8 26 14 12 1906:1914 40
9 26 10 16 1733:1723 36
10 26 8 18 1583:1926 34
11 26 7 19 1744:2015 33
12 26 5 21 1764:2172 31
13 26 4 22 1624:2239 30
14 26 3 23 1645:2145 29

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười 2022, 00:00