JBC MMCITE Brno vs Đécin 06/04/2024
- 06/04/24 12:00
-
- 77 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

24
21
19
13
77

21
21
21
16
79
Quý 1
24
:
21
2
6 - 0
JBC MMCITE Brno
2
8 - 5
Đécin
2
11 - 7
Đécin
2
12 - 10
Đécin
2
12 - 12
Đécin
2
12 - 13
Đécin
2
14 - 13
JBC MMCITE Brno
2
14 - 15
Đécin
2
16 - 15
JBC MMCITE Brno
2
17 - 15
JBC MMCITE Brno
2
17 - 17
Đécin
2
17 - 19
Đécin
2
19 - 19
JBC MMCITE Brno
2
21 - 19
JBC MMCITE Brno
2
21 - 21
Đécin
2
24 - 21
JBC MMCITE Brno
2
28 - 29
Đécin
Quý 2
21
:
21
2
33 - 29
JBC MMCITE Brno
2
33 - 32
Đécin
2
33 - 33
Đécin
2
33 - 34
Đécin
2
35 - 34
JBC MMCITE Brno
2
36 - 34
JBC MMCITE Brno
2
38 - 34
JBC MMCITE Brno
2
40 - 36
Đécin
2
41 - 37
Đécin
2
41 - 39
Đécin
2
41 - 40
Đécin
2
44 - 40
JBC MMCITE Brno
2
45 - 40
JBC MMCITE Brno
2
45 - 42
Đécin
2
45 - 44
Đécin
Quý 3
19
:
21
2
46 - 44
JBC MMCITE Brno
2
48 - 47
Đécin
2
50 - 47
JBC MMCITE Brno
2
52 - 47
JBC MMCITE Brno
2
55 - 49
Đécin
2
55 - 53
Đécin
2
55 - 54
Đécin
2
56 - 54
JBC MMCITE Brno
2
57 - 54
JBC MMCITE Brno
2
59 - 56
Đécin
2
59 - 57
Đécin
2
60 - 57
JBC MMCITE Brno
2
61 - 58
Đécin
2
61 - 61
Đécin
2
64 - 63
Đécin
Quý 4
13
:
16
2
66 - 63
JBC MMCITE Brno
2
71 - 73
Đécin
2
71 - 74
Đécin
2
73 - 74
JBC MMCITE Brno
2
75 - 76
Đécin
2
75 - 78
Đécin
2
77 - 79
Đécin
basketball.regular_period_0
-
:
-
2
4 - 0
JBC MMCITE Brno
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 73
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
07/05/25
13:00
Đécin
JBC MMCITE Brno

- 33
- 29
- 19
- 22

- 18
- 19
- 19
- 11
TTG
30/01/25
12:00
Đécin
Đội bóng rổ Brno

- 22
- 21
- 27
- 18

- 8
- 16
- 24
- 16
TTG
21/04/24
12:00
JBC MMCITE Brno
Đécin

- 24
- 20
- 12
- 25

- 17
- 27
- 22
- 28
TTG
20/04/24
12:00
JBC MMCITE Brno
Đécin

- 26
- 17
- 21
- 14

- 23
- 22
- 28
- 18
TTG
06/04/24
12:00
JBC MMCITE Brno
Đécin

- 24
- 21
- 19
- 13

- 21
- 21
- 21
- 16
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 28 | 8 | 3246:2577 | |
2 | 36 | 24 | 12 | 3229:3000 | |
3 | 36 | 24 | 12 | 3190:2956 | |
4 | 36 | 22 | 14 | 3057:2958 | |
5 | 36 | 19 | 17 | 2807:2830 | |
6 | 36 | 18 | 18 | 2943:2970 | |
7 | 36 | 14 | 22 | 2635:2788 | |
8 | 36 | 13 | 23 | 2843:3158 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 17 | 5 | 2038:1552 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 2008:1818 | |
3 | 22 | 14 | 8 | 1983:1828 | |
4 | 22 | 13 | 9 | 1905:1799 | |
5 | 22 | 12 | 10 | 1686:1736 | |
6 | 22 | 11 | 11 | 1650:1678 | |
7 | 22 | 11 | 11 | 1836:1892 | |
8 | 22 | 11 | 11 | 1769:1859 | |
9 | 22 | 8 | 14 | 1681:1794 | |
10 | 22 | 8 | 14 | 1892:2003 | |
11 | 22 | 7 | 15 | 1778:1920 | |
12 | 22 | 3 | 19 | 1683:2030 |