Đội bóng rổ Brno vs Sluneta Usti nad Labem 15/04/2025
-
15/04/25
13:00
|
Tứ kết
-
- 76 : 50
- Hoàn thành
-
Trận đấu đầu tiên
1
2
3
4
T

14
21
20
21
76

19
12
13
6
50
Quý 1
14
:
19
2
0 - 2
Sluneta Usti nad Labem
0:39
1
0 - 3
Sluneta Usti nad Labem
1:08
1
0 - 4
Sluneta Usti nad Labem
1:08
2
0 - 6
Sluneta Usti nad Labem
2:01
2
2 - 6
Đội bóng rổ Brno
2:13
1
2 - 7
Sluneta Usti nad Labem
2:27
1
3 - 7
Đội bóng rổ Brno
3:23
2
5 - 7
Đội bóng rổ Brno
3:54
2
5 - 9
Sluneta Usti nad Labem
4:51
3
8 - 9
Đội bóng rổ Brno
5:10
3
8 - 12
Sluneta Usti nad Labem
5:24
2
10 - 12
Đội bóng rổ Brno
5:36
1
11 - 12
Đội bóng rổ Brno
6:33
3
11 - 15
Sluneta Usti nad Labem
6:40
2
11 - 17
Sluneta Usti nad Labem
7:51
1
12 - 17
Đội bóng rổ Brno
8:06
2
14 - 17
Đội bóng rổ Brno
8:48
1
14 - 18
Sluneta Usti nad Labem
9:34
1
14 - 19
Sluneta Usti nad Labem
9:34
Quý 2
21
:
12
2
16 - 19
Đội bóng rổ Brno
10:23
1
17 - 19
Đội bóng rổ Brno
10:49
3
20 - 19
Đội bóng rổ Brno
10:54
2
22 - 19
Đội bóng rổ Brno
11:36
2
24 - 19
Đội bóng rổ Brno
11:42
2
26 - 19
Đội bóng rổ Brno
12:38
2
26 - 21
Sluneta Usti nad Labem
13:08
2
28 - 21
Đội bóng rổ Brno
13:14
2
28 - 23
Sluneta Usti nad Labem
14:33
3
28 - 26
Sluneta Usti nad Labem
15:20
3
31 - 26
Đội bóng rổ Brno
15:41
1
31 - 27
Sluneta Usti nad Labem
16:51
2
33 - 27
Đội bóng rổ Brno
17:09
2
35 - 27
Đội bóng rổ Brno
17:31
1
35 - 28
Sluneta Usti nad Labem
18:07
1
35 - 29
Sluneta Usti nad Labem
18:07
1
35 - 30
Sluneta Usti nad Labem
18:52
1
35 - 31
Sluneta Usti nad Labem
19:27
Quý 3
20
:
13
2
37 - 31
Đội bóng rổ Brno
20:18
3
37 - 34
Sluneta Usti nad Labem
20:40
2
39 - 34
Đội bóng rổ Brno
21:19
3
39 - 37
Sluneta Usti nad Labem
21:43
2
41 - 37
Đội bóng rổ Brno
21:58
2
43 - 37
Đội bóng rổ Brno
23:27
3
46 - 37
Đội bóng rổ Brno
24:43
2
48 - 37
Đội bóng rổ Brno
26:06
2
50 - 37
Đội bóng rổ Brno
26:25
2
50 - 39
Sluneta Usti nad Labem
27:00
1
50 - 40
Sluneta Usti nad Labem
27:00
1
50 - 41
Sluneta Usti nad Labem
27:19
1
50 - 42
Sluneta Usti nad Labem
27:19
3
53 - 42
Đội bóng rổ Brno
28:07
1
53 - 43
Sluneta Usti nad Labem
28:29
1
53 - 44
Sluneta Usti nad Labem
28:29
2
55 - 44
Đội bóng rổ Brno
29:39
Quý 4
21
:
6
2
57 - 44
Đội bóng rổ Brno
30:59
2
59 - 44
Đội bóng rổ Brno
31:18
3
62 - 44
Đội bóng rổ Brno
32:36
2
64 - 44
Đội bóng rổ Brno
33:17
3
67 - 44
Đội bóng rổ Brno
33:57
2
67 - 46
Sluneta Usti nad Labem
34:24
3
70 - 46
Đội bóng rổ Brno
34:38
2
72 - 46
Đội bóng rổ Brno
35:34
2
72 - 48
Sluneta Usti nad Labem
36:14
2
72 - 50
Sluneta Usti nad Labem
37:17
1
73 - 50
Đội bóng rổ Brno
38:17
1
74 - 50
Đội bóng rổ Brno
38:52
2
76 - 50
Đội bóng rổ Brno
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Brno trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
8 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 79
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
26/04/25
12:00
Sluneta Usti nad Labem
Đội bóng rổ Brno

- 22
- 15
- 19
- 20

- 11
- 21
- 21
- 27
TTG
23/04/25
12:00
Đội bóng rổ Brno
Sluneta Usti nad Labem

- 20
- 16
- 28
- 17

- 24
- 14
- 18
- 22
TTG
20/04/25
12:00
Sluneta Usti nad Labem
Đội bóng rổ Brno

- 25
- 34
- 18
- 17

- 24
- 20
- 21
- 19
TTG
19/04/25
12:00
Sluneta Usti nad Labem
Đội bóng rổ Brno

- 23
- 22
- 28
- 26

- 21
- 14
- 31
- 16
TTG
16/04/25
12:00
Đội bóng rổ Brno
Sluneta Usti nad Labem

- 14
- 10
- 21
- 24

- 9
- 19
- 12
- 18
# | Hình thức NBL 24/25 | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 2153:1639 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1937:1803 | |
3 | 22 | 16 | 6 | 1798:1740 | |
4 | 22 | 15 | 7 | 1873:1785 | |
5 | 22 | 13 | 9 | 1837:1862 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 1808:1812 | |
7 | 22 | 10 | 12 | 1828:1845 | |
8 | 22 | 8 | 14 | 1793:1889 | |
9 | 22 | 7 | 15 | 1681:1770 | |
10 | 22 | 7 | 15 | 1739:1808 | |
11 | 22 | 6 | 16 | 1810:1956 | |
12 | 22 | 2 | 20 | 1715:2063 |
# | Hình thức NBL 24/25, Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 33 | 3 | 3552:2783 | |
2 | 36 | 22 | 14 | 3050:3061 | |
3 | 36 | 21 | 15 | 3125:3074 | |
4 | 36 | 21 | 15 | 3029:2978 | |
5 | 36 | 21 | 15 | 2940:2899 | |
6 | 36 | 20 | 16 | 3043:2992 | |
7 | 36 | 17 | 19 | 2957:2960 | |
8 | 36 | 11 | 25 | 2810:3107 |