Đội bóng rổ Brno vs ERA Nymburk 27/12/2024
- 27/12/24 12:00
-
- 65 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
28
16
7
65

29
22
24
14
89
Quý 1
14
:
29
2
2 - 0
Đội bóng rổ Brno
0:20
2
2 - 2
ERA Nymburk
0:46
2
2 - 4
ERA Nymburk
1:39
2
2 - 6
ERA Nymburk
2:07
2
2 - 8
ERA Nymburk
2:26
2
4 - 8
Đội bóng rổ Brno
2:41
2
4 - 10
ERA Nymburk
2:58
2
4 - 12
ERA Nymburk
3:33
1
5 - 12
Đội bóng rổ Brno
4:00
2
5 - 14
ERA Nymburk
4:18
2
5 - 16
ERA Nymburk
4:40
3
5 - 19
ERA Nymburk
4:56
2
5 - 21
ERA Nymburk
5:36
2
7 - 21
Đội bóng rổ Brno
6:45
1
7 - 22
ERA Nymburk
7:15
1
7 - 23
ERA Nymburk
7:15
1
8 - 23
Đội bóng rổ Brno
7:30
2
10 - 23
Đội bóng rổ Brno
7:38
1
10 - 24
ERA Nymburk
8:47
1
10 - 25
ERA Nymburk
8:47
2
10 - 27
ERA Nymburk
9:16
3
13 - 27
Đội bóng rổ Brno
9:29
2
13 - 29
ERA Nymburk
9:49
1
14 - 29
Đội bóng rổ Brno
9:57
Quý 2
28
:
22
2
16 - 29
Đội bóng rổ Brno
10:32
2
18 - 29
Đội bóng rổ Brno
11:10
1
19 - 29
Đội bóng rổ Brno
11:10
3
19 - 32
ERA Nymburk
11:35
2
19 - 34
ERA Nymburk
12:01
3
22 - 34
Đội bóng rổ Brno
12:32
3
22 - 37
ERA Nymburk
12:58
2
24 - 37
Đội bóng rổ Brno
13:07
2
26 - 37
Đội bóng rổ Brno
13:46
2
26 - 39
ERA Nymburk
14:08
3
29 - 39
Đội bóng rổ Brno
14:49
1
30 - 39
Đội bóng rổ Brno
15:23
1
31 - 39
Đội bóng rổ Brno
15:23
1
31 - 40
ERA Nymburk
15:39
1
31 - 41
ERA Nymburk
15:39
3
34 - 41
Đội bóng rổ Brno
16:45
1
34 - 42
ERA Nymburk
17:04
1
34 - 43
ERA Nymburk
17:04
2
36 - 43
Đội bóng rổ Brno
17:27
1
36 - 44
ERA Nymburk
17:41
1
36 - 45
ERA Nymburk
17:41
2
38 - 45
Đội bóng rổ Brno
18:01
3
38 - 48
ERA Nymburk
18:29
3
38 - 51
ERA Nymburk
18:53
2
40 - 51
Đội bóng rổ Brno
19:09
1
41 - 51
Đội bóng rổ Brno
19:39
1
42 - 51
Đội bóng rổ Brno
19:39
Quý 3
16
:
24
2
42 - 53
ERA Nymburk
20:38
2
44 - 53
Đội bóng rổ Brno
21:01
2
44 - 55
ERA Nymburk
21:36
3
44 - 58
ERA Nymburk
22:17
1
45 - 58
Đội bóng rổ Brno
22:29
1
46 - 58
Đội bóng rổ Brno
22:29
2
48 - 58
Đội bóng rổ Brno
23:09
3
48 - 61
ERA Nymburk
23:20
2
48 - 63
ERA Nymburk
24:07
2
48 - 65
ERA Nymburk
24:47
1
48 - 66
ERA Nymburk
24:47
3
51 - 66
Đội bóng rổ Brno
25:06
2
53 - 66
Đội bóng rổ Brno
25:26
2
55 - 66
Đội bóng rổ Brno
25:46
1
56 - 66
Đội bóng rổ Brno
26:10
1
57 - 66
Đội bóng rổ Brno
26:10
2
57 - 68
ERA Nymburk
26:52
2
57 - 70
ERA Nymburk
28:22
2
57 - 72
ERA Nymburk
28:58
3
57 - 75
ERA Nymburk
29:50
1
58 - 75
Đội bóng rổ Brno
29:59
Quý 4
7
:
14
1
59 - 75
Đội bóng rổ Brno
31:04
2
59 - 77
ERA Nymburk
31:20
2
59 - 79
ERA Nymburk
31:55
2
59 - 81
ERA Nymburk
32:38
2
59 - 83
ERA Nymburk
35:52
1
60 - 83
Đội bóng rổ Brno
36:08
3
63 - 83
Đội bóng rổ Brno
36:29
2
63 - 85
ERA Nymburk
36:53
1
63 - 86
ERA Nymburk
37:25
1
63 - 87
ERA Nymburk
37:25
2
63 - 89
ERA Nymburk
38:03
2
65 - 89
Đội bóng rổ Brno
38:13
Tải thêm
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Brno trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy ERA Nymburk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 173
- GP
- 173
- 78
- SP
- 95
Đối đầu
TC
31/03/25
12:00
Đội bóng rổ Brno
ERA Nymburk

- 26
- 21
- 16
- 22

- 22
- 24
- 19
- 20
TTG
29/03/25
10:00
ERA Nymburk
Đội bóng rổ Brno

- 36
- 19
- 29
- 21

- 27
- 22
- 19
- 22
TTG
27/12/24
12:00
Đội bóng rổ Brno
ERA Nymburk

- 14
- 28
- 16
- 7

- 29
- 22
- 24
- 14
TTG
12/10/24
09:30
ERA Nymburk
Đội bóng rổ Brno

- 18
- 25
- 33
- 26

- 26
- 10
- 22
- 24
TTG
28/02/24
12:00
ERA Nymburk
Đội bóng rổ Brno

- 21
- 20
- 26
- 20

- 14
- 18
- 13
- 14
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 33 | 3 | 3552:2783 | |
2 | 36 | 22 | 14 | 3050:3061 | |
3 | 36 | 21 | 15 | 3125:3074 | |
4 | 36 | 21 | 15 | 3029:2978 | |
5 | 36 | 21 | 15 | 2940:2899 | |
6 | 36 | 20 | 16 | 3043:2992 | |
7 | 36 | 17 | 19 | 2957:2960 | |
8 | 36 | 11 | 25 | 2810:3107 |
# | Hình thức NBL | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 20 | 2 | 2153:1639 | |
2 | 22 | 16 | 6 | 1937:1803 | |
3 | 22 | 16 | 6 | 1798:1740 | |
4 | 22 | 15 | 7 | 1873:1785 | |
5 | 22 | 13 | 9 | 1837:1862 | |
6 | 22 | 12 | 10 | 1808:1812 | |
7 | 22 | 10 | 12 | 1828:1845 | |
8 | 22 | 8 | 14 | 1793:1889 | |
9 | 22 | 7 | 15 | 1681:1770 | |
10 | 22 | 7 | 15 | 1739:1808 | |
11 | 22 | 6 | 16 | 1810:1956 | |
12 | 22 | 2 | 20 | 1715:2063 |