Hobart Chargers (Nữ) vs Ballarat Rush (Nữ) 21/04/2023
- 21/04/23 04:00
-
- 55 : 42
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

14
16
8
17
55

11
8
10
13
42
Phỏng đoán
10 / 10 trận đấu cuối cùng Hobart Chargers (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
7 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 132
- GP
- 132
- 67
- SP
- 65
Đối đầu
TTG
12/04/25
04:00
Hobart Chargers (Nữ)
Ballarat Rush (Nữ)

- 19
- 27
- 25
- 15

- 17
- 12
- 16
- 24
TTG
27/04/24
04:00
Hobart Chargers (Nữ)
Ballarat Rush (Nữ)

- 18
- 20
- 11
- 23

- 12
- 20
- 14
- 19
TTG
21/04/23
04:00
Hobart Chargers (Nữ)
Ballarat Rush (Nữ)

- 14
- 16
- 8
- 17

- 11
- 8
- 10
- 13
TTG
18/06/22
04:00
Ballarat Rush (Nữ)
Hobart Chargers (Nữ)

- 31
- 20
- 19
- 17

- 14
- 17
- 15
- 17
TTG
23/04/21
04:00
Hobart Chargers (Nữ)
Ballarat Rush (Nữ)

- 20
- 11
- 14
- 16

- 15
- 17
- 17
- 13
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 22 | 0 | 1966:1497 | |
2 | 22 | 17 | 5 | 1878:1606 | |
3 | 22 | 16 | 6 | 1754:1577 | |
4 | 22 | 16 | 6 | 1778:1577 | |
5 | 22 | 15 | 7 | 1676:1604 | |
6 | 22 | 13 | 9 | 1809:1675 | |
7 | 22 | 13 | 9 | 1670:1655 | |
8 | 22 | 12 | 10 | 1659:1636 | |
9 | 22 | 11 | 11 | 1689:1676 | |
10 | 22 | 11 | 11 | 1670:1700 | |
11 | 22 | 10 | 12 | 1509:1586 | |
12 | 22 | 9 | 13 | 1663:1704 | |
13 | 22 | 9 | 13 | 1616:1582 | |
14 | 22 | 9 | 13 | 1621:1724 | |
15 | 22 | 8 | 14 | 1624:1749 | |
16 | 22 | 7 | 15 | 1486:1706 | |
17 | 22 | 5 | 17 | 1445:1738 | |
18 | 22 | 3 | 19 | 1465:1763 | |
19 | 22 | 3 | 19 | 1633:1856 |