Úc (Nữ) vs Cộng hòa Hàn Quốc 13/02/2022
- 13/02/22 09:00
-
- 79 : 61
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
26
14
14
79

10
10
21
20
61
Quý 1
25
:
10
2
2 - 0
Úc (Nữ)
0:21
2
4 - 0
Úc (Nữ)
0:40
2
4 - 2
Cộng hòa Hàn Quốc
1:01
2
6 - 2
Úc (Nữ)
1:17
2
6 - 4
Cộng hòa Hàn Quốc
1:51
3
9 - 4
Úc (Nữ)
2:18
2
11 - 4
Úc (Nữ)
3:04
2
13 - 4
Úc (Nữ)
3:39
1
14 - 4
Úc (Nữ)
3:39
2
16 - 4
Úc (Nữ)
5:32
3
16 - 7
Cộng hòa Hàn Quốc
5:52
3
19 - 7
Úc (Nữ)
6:03
3
22 - 7
Úc (Nữ)
6:28
1
22 - 8
Cộng hòa Hàn Quốc
7:30
2
24 - 8
Úc (Nữ)
7:52
2
24 - 10
Cộng hòa Hàn Quốc
8:30
1
25 - 10
Úc (Nữ)
9:29
Quý 2
26
:
10
3
28 - 10
Úc (Nữ)
10:24
3
31 - 10
Úc (Nữ)
10:59
3
31 - 13
Cộng hòa Hàn Quốc
11:23
2
33 - 13
Úc (Nữ)
11:57
2
33 - 15
Cộng hòa Hàn Quốc
12:18
1
33 - 16
Cộng hòa Hàn Quốc
12:18
2
35 - 16
Úc (Nữ)
13:25
3
38 - 16
Úc (Nữ)
14:03
2
40 - 16
Úc (Nữ)
14:45
1
41 - 16
Úc (Nữ)
14:44
1
41 - 17
Cộng hòa Hàn Quốc
15:59
2
43 - 17
Úc (Nữ)
16:10
2
45 - 17
Úc (Nữ)
16:32
2
47 - 17
Úc (Nữ)
16:58
2
47 - 19
Cộng hòa Hàn Quốc
17:17
2
49 - 19
Úc (Nữ)
17:36
2
51 - 19
Úc (Nữ)
18:51
1
51 - 20
Cộng hòa Hàn Quốc
19:43
Quý 3
14
:
21
1
52 - 20
Úc (Nữ)
21:31
1
53 - 20
Úc (Nữ)
22:19
1
54 - 20
Úc (Nữ)
22:19
2
54 - 22
Cộng hòa Hàn Quốc
22:38
2
56 - 22
Úc (Nữ)
23:46
3
56 - 25
Cộng hòa Hàn Quốc
24:08
3
56 - 28
Cộng hòa Hàn Quốc
24:36
2
58 - 28
Úc (Nữ)
25:00
2
58 - 30
Cộng hòa Hàn Quốc
25:17
1
58 - 31
Cộng hòa Hàn Quốc
26:03
1
59 - 31
Úc (Nữ)
26:09
2
61 - 31
Úc (Nữ)
27:23
3
61 - 34
Cộng hòa Hàn Quốc
27:44
2
63 - 34
Úc (Nữ)
28:13
1
63 - 35
Cộng hòa Hàn Quốc
28:25
1
63 - 36
Cộng hòa Hàn Quốc
28:25
3
63 - 39
Cộng hòa Hàn Quốc
29:02
2
65 - 39
Úc (Nữ)
29:32
1
65 - 40
Cộng hòa Hàn Quốc
29:54
1
65 - 41
Cộng hòa Hàn Quốc
29:54
Quý 4
14
:
20
2
67 - 41
Úc (Nữ)
31:15
2
67 - 43
Cộng hòa Hàn Quốc
31:34
1
67 - 44
Cộng hòa Hàn Quốc
31:34
2
69 - 44
Úc (Nữ)
32:27
1
69 - 45
Cộng hòa Hàn Quốc
32:45
1
69 - 46
Cộng hòa Hàn Quốc
32:45
2
69 - 48
Cộng hòa Hàn Quốc
33:02
3
69 - 51
Cộng hòa Hàn Quốc
34:06
3
72 - 51
Úc (Nữ)
34:20
2
74 - 51
Úc (Nữ)
34:44
3
74 - 54
Cộng hòa Hàn Quốc
34:59
1
74 - 55
Cộng hòa Hàn Quốc
35:29
1
74 - 56
Cộng hòa Hàn Quốc
35:29
3
74 - 59
Cộng hòa Hàn Quốc
35:58
2
76 - 59
Úc (Nữ)
36:14
3
79 - 59
Úc (Nữ)
39:12
2
79 - 61
Cộng hòa Hàn Quốc
39:36
Tải thêm
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 149
- GP
- 149
- 87
- SP
- 61
Đối đầu
TTG
30/06/23
05:30
Úc (Nữ)
Cộng hòa Hàn Quốc

- 31
- 21
- 19
- 20

- 16
- 17
- 21
- 10
TTG
13/02/22
09:00
Úc (Nữ)
Cộng hòa Hàn Quốc

- 25
- 26
- 14
- 14

- 10
- 10
- 21
- 20
TTG
03/10/21
05:00
Úc (Nữ)
Cộng hòa Hàn Quốc

- 24
- 23
- 19
- 22

- 22
- 10
- 12
- 14
TTG
29/09/19
06:00
Úc (Nữ)
Cộng hòa Hàn Quốc

- 24
- 24
- 19
- 31

- 9
- 10
- 19
- 24
TTG
28/07/17
06:00
Cộng hòa Hàn Quốc
Úc (Nữ)

- 17
- 13
- 11
- 23

- 22
- 23
- 16
- 20
# | Hình thức Qualification, Belgrade A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 219:203 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 215:191 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 199:218 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 196:217 | 3 |
# | Hình thức Qualification, Belgrade B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 277:210 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 216:224 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 212:236 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 199:234 | 3 |