Atlanta Hawks vs Memphis Grizzlies 21/12/2024
- 21/12/24 19:30
-
- 112 : 128
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

27
22
27
36
112

43
30
27
28
128
Quý 1
27
:
43
2
0 - 2
Edey, Zach
0:29
2
2 - 2
Johnson, Jalen
0:40
3
2 - 5
Bane, Desmond
1:30
3
2 - 8
Bane, Desmond
2:03
2
2 - 10
Pippen Jr., Scotty
2:27
2
2 - 12
Jackson Jr., Jaren
2:50
3
5 - 12
Krejci, Vít
3:02
2
5 - 14
Edey, Zach
3:19
3
8 - 14
Johnson, Jalen
3:52
1
9 - 14
Johnson, Jalen
4:12
2
11 - 14
Capela, Clint
4:32
2
11 - 16
Wells, Jaylen
4:46
3
14 - 16
Risacher, Zaccharie
4:56
2
14 - 18
Pippen Jr., Scotty
5:17
3
14 - 21
Smart, Marcus
6:03
3
17 - 21
Daniels, Dyson
6:17
3
17 - 24
Pippen Jr., Scotty
6:31
2
19 - 24
Daniels, Dyson
6:51
2
19 - 26
Clarke, Brandon
7:01
1
20 - 26
Risacher, Zaccharie
7:12
1
21 - 26
Risacher, Zaccharie
7:12
3
21 - 29
Aldama, Santi
7:34
3
21 - 32
Pippen Jr., Scotty
7:58
3
21 - 35
Smart, Marcus
8:20
1
22 - 35
Hunter, De'Andre
9:09
1
23 - 35
Hunter, De'Andre
9:09
1
23 - 36
Aldama, Santi
9:21
1
23 - 37
Aldama, Santi
9:21
2
23 - 39
Jackson Jr., Jaren
10:09
2
25 - 39
Hunter, De'Andre
10:21
1
25 - 40
Kennard, Luke
10:42
1
26 - 40
Nance Jr., Larry
10:52
1
27 - 40
Nance Jr., Larry
10:52
3
27 - 43
Laravia, Jake
11:16
Quý 2
22
:
30
2
27 - 45
Jackson Jr., Jaren
13:49
2
27 - 47
Smart, Marcus
14:14
1
27 - 48
Smart, Marcus
14:14
2
29 - 48
Johnson, Jalen
15:00
1
30 - 48
Johnson, Jalen
15:00
2
32 - 48
Capela, Clint
15:23
2
32 - 50
Pippen Jr., Scotty
16:39
3
35 - 50
Wallace, Keaton
16:54
2
35 - 52
Aldama, Santi
17:15
2
37 - 52
Daniels, Dyson
18:06
3
37 - 55
Pippen Jr., Scotty
18:25
2
39 - 55
Capela, Clint
19:41
2
39 - 57
Pippen Jr., Scotty
19:53
2
41 - 57
Johnson, Jalen
20:14
3
41 - 60
Bane, Desmond
20:25
2
43 - 60
Capela, Clint
20:40
2
43 - 62
Clarke, Brandon
21:03
3
43 - 65
Bane, Desmond
21:45
2
45 - 65
Hunter, De'Andre
22:09
2
45 - 67
Jackson Jr., Jaren
22:44
2
47 - 67
Hunter, De'Andre
22:54
3
47 - 70
Laravia, Jake
23:15
1
48 - 70
Hunter, De'Andre
23:24
1
49 - 70
Hunter, De'Andre
23:24
3
49 - 73
Aldama, Santi
23:45
Quý 3
27
:
27
2
49 - 75
Jackson Jr., Jaren
24:26
1
50 - 75
Johnson, Jalen
25:00
1
51 - 75
Johnson, Jalen
25:00
3
54 - 75
Daniels, Dyson
25:29
2
56 - 75
Daniels, Dyson
25:38
2
56 - 77
Bane, Desmond
26:07
1
56 - 78
Bane, Desmond
26:56
1
56 - 79
Bane, Desmond
26:56
1
57 - 79
Risacher, Zaccharie
27:10
2
57 - 81
Wells, Jaylen
27:20
2
57 - 83
Pippen Jr., Scotty
28:10
2
57 - 85
Bane, Desmond
28:38
3
60 - 85
Daniels, Dyson
28:54
2
62 - 85
Hunter, De'Andre
29:47
2
62 - 87
Clarke, Brandon
30:16
2
62 - 89
Pippen Jr., Scotty
30:41
1
62 - 90
Pippen Jr., Scotty
30:41
2
64 - 90
Hunter, De'Andre
31:24
3
64 - 93
Wells, Jaylen
31:34
2
66 - 93
Hunter, De'Andre
31:43
1
67 - 93
Hunter, De'Andre
32:17
1
68 - 93
Hunter, De'Andre
32:17
1
69 - 93
Bogdanovic, Bogdan
33:31
1
70 - 93
Bogdanovic, Bogdan
33:31
2
70 - 95
Clarke, Brandon
34:00
2
72 - 95
Risacher, Zaccharie
34:24
2
72 - 97
Wells, Jaylen
34:55
2
74 - 97
Risacher, Zaccharie
35:24
3
74 - 100
Laravia, Jake
35:29
2
76 - 100
Bogdanovic, Bogdan
35:42
Quý 4
36
:
28
2
76 - 102
Laravia, Jake
36:24
3
79 - 102
Bogdanovic, Bogdan
36:32
2
81 - 102
Nance Jr., Larry
37:00
3
81 - 105
Laravia, Jake
37:39
3
84 - 105
Hunter, De'Andre
37:58
2
84 - 107
Edey, Zach
38:36
3
84 - 110
Kennard, Luke
38:45
2
86 - 110
Hunter, De'Andre
39:40
3
89 - 110
Nance Jr., Larry
40:09
2
89 - 112
Edey, Zach
41:02
1
89 - 113
Bane, Desmond
41:14
1
89 - 114
Bane, Desmond
41:14
2
91 - 114
Hunter, De'Andre
41:48
1
92 - 114
Hunter, De'Andre
41:48
3
92 - 117
Jackson Jr., Jaren
42:23
2
94 - 117
Roddy, David
42:44
3
97 - 117
Mathews, Garrison
43:40
2
97 - 119
Bane, Desmond
43:52
1
97 - 120
Bane, Desmond
43:52
3
100 - 120
Roddy, David
44:10
2
100 - 122
Laravia, Jake
44:40
3
103 - 122
Mathews, Garrison
45:27
2
105 - 122
Wallace, Keaton
46:09
2
105 - 124
Wells, Jaylen
46:25
2
107 - 124
Krejci, Vít
46:34
2
107 - 126
Wells, Jaylen
46:53
1
108 - 126
Krejci, Vít
47:06
1
109 - 126
Krejci, Vít
47:06
2
109 - 128
Edey, Zach
47:24
3
112 - 128
Barlow, Dominick
47:37
Tải thêm
Phỏng đoán
- 14/38 (36.8%)
- 3 con trỏ
- 18/41 (43.9%)
- 25/42 (59.5%)
- 2 con trỏ
- 32/56 (57.1%)
- 20/24 (83%)
- Ném miễn phí
- 10/13 (76%)
- 41
- Lấy lại quả bóng
- 40
- 6
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi

Hunter, De'Andre
F-G

DIM
26
REB
2
HT
-
PHT
24:14
Kính
26
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
7/7
(100%)
Phút
24:14
Hai con trỏ
8/9
(89%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/14
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Bane, Desmond
G

DIM
23
REB
5
HT
8
PHT
26:57
Kính
23
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
26:57
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Pippen Jr., Scotty
G

DIM
22
REB
5
HT
9
PHT
32:40
Kính
22
Ba con trỏ
3/4
(75%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
32:40
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/12
(75%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Laravia, Jake
F

DIM
16
REB
4
HT
4
PHT
22:25
Kính
16
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
22:25
Hai con trỏ
2/5
(40%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Daniels, Dyson
G

DIM
15
REB
3
HT
6
PHT
29:27
Kính
15
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:27
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
6
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 223
- GP
- 223
- 110
- SP
- 112
Đối đầu
TTG
17/07/25
18:00
Memphis Grizzlies
Atlanta Hawks

- 27
- 19
- 19
- 23

- 28
- 20
- 27
- 17
TTG
03/03/25
20:00
Memphis Grizzlies
Atlanta Hawks

- 34
- 31
- 42
- 23

- 28
- 42
- 31
- 31
TTG
21/12/24
19:30
Atlanta Hawks
Memphis Grizzlies

- 27
- 22
- 27
- 36

- 43
- 30
- 27
- 28
TTG
08/03/24
20:00
Memphis Grizzlies
Atlanta Hawks

- 31
- 15
- 26
- 20

- 20
- 26
- 34
- 19
TTG
23/12/23
19:30
Atlanta Hawks
Memphis Grizzlies

- 32
- 28
- 33
- 26

- 25
- 25
- 40
- 35
# | Hình thức Atlantic Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 61 | 21 | 9534:8787 | |
2 | 82 | 51 | 31 | 9494:9158 | |
3 | 82 | 30 | 52 | 9091:9443 | |
4 | 82 | 26 | 56 | 8619:9202 | |
5 | 82 | 24 | 58 | 8988:9499 |
# | Hình thức Central Division | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 82 | 64 | 18 | 9999:9217 | |
2 | 82 | 50 | 32 | 9624:9441 | |
3 | 82 | 48 | 34 | 9472:9269 | |
4 | 82 | 44 | 38 | 9471:9315 | |
5 | 82 | 39 | 43 | 9660:9788 |