Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Enel Brisi vs S.S. Avellino Bóng rổ 29/09/2024

1
2
3
4
T
Enel Brisi
21
18
21
12
72
S.S. Avellino Bóng rổ
17
21
19
20
77
Enel Brisi BAB

Chi tiết trận đấu

S.S. Avellino Bóng rổ AVE
Quý 1
21 : 17
2
2 - 0
Enel Brisi
0:14
2
4 - 0
Enel Brisi
0:21
2
4 - 2
S.S. Avellino Bóng rổ
0:22
2
4 - 4
S.S. Avellino Bóng rổ
0:24
3
4 - 7
S.S. Avellino Bóng rổ
0:29
3
7 - 7
Enel Brisi
0:31
3
10 - 7
Enel Brisi
0:38
3
10 - 10
S.S. Avellino Bóng rổ
0:41
3
10 - 13
S.S. Avellino Bóng rổ
0:45
2
12 - 13
Enel Brisi
0:50
1
13 - 13
Enel Brisi
0:56
1
14 - 13
Enel Brisi
1:02
2
14 - 15
S.S. Avellino Bóng rổ
6:48
2
14 - 17
S.S. Avellino Bóng rổ
8:40
2
16 - 17
Enel Brisi
8:56
1
17 - 17
Enel Brisi
8:56
2
19 - 17
Enel Brisi
9:33
2
21 - 17
Enel Brisi
9:59
Quý 2
18 : 21
2
23 - 17
Enel Brisi
10:28
2
23 - 19
S.S. Avellino Bóng rổ
10:49
2
25 - 19
Enel Brisi
11:02
2
27 - 19
Enel Brisi
11:33
2
27 - 21
S.S. Avellino Bóng rổ
13:22
3
27 - 24
S.S. Avellino Bóng rổ
14:00
2
29 - 24
Enel Brisi
14:32
2
29 - 26
S.S. Avellino Bóng rổ
14:52
1
30 - 26
Enel Brisi
15:34
1
31 - 26
Enel Brisi
15:34
1
31 - 27
S.S. Avellino Bóng rổ
15:55
1
31 - 28
S.S. Avellino Bóng rổ
15:55
2
33 - 28
Enel Brisi
16:10
2
33 - 30
S.S. Avellino Bóng rổ
17:22
3
33 - 33
S.S. Avellino Bóng rổ
18:03
2
35 - 33
Enel Brisi
18:43
2
35 - 35
S.S. Avellino Bóng rổ
19:01
2
37 - 35
Enel Brisi
19:23
3
37 - 38
S.S. Avellino Bóng rổ
19:35
2
39 - 38
Enel Brisi
19:58
Quý 3
21 : 19
2
41 - 38
Enel Brisi
20:23
2
41 - 40
S.S. Avellino Bóng rổ
20:44
2
43 - 40
Enel Brisi
21:06
2
45 - 40
Enel Brisi
21:50
3
45 - 43
S.S. Avellino Bóng rổ
22:18
1
45 - 44
S.S. Avellino Bóng rổ
23:09
1
45 - 45
S.S. Avellino Bóng rổ
23:09
2
47 - 45
Enel Brisi
24:37
2
47 - 47
S.S. Avellino Bóng rổ
24:59
3
50 - 47
Enel Brisi
25:11
1
50 - 48
S.S. Avellino Bóng rổ
25:25
3
53 - 48
Enel Brisi
25:53
2
53 - 50
S.S. Avellino Bóng rổ
26:18
1
54 - 50
Enel Brisi
26:32
1
55 - 50
Enel Brisi
26:32
2
57 - 50
Enel Brisi
27:49
1
57 - 51
S.S. Avellino Bóng rổ
28:00
1
57 - 52
S.S. Avellino Bóng rổ
28:00
2
57 - 54
S.S. Avellino Bóng rổ
28:37
1
57 - 55
S.S. Avellino Bóng rổ
29:07
2
57 - 57
S.S. Avellino Bóng rổ
29:42
3
60 - 57
Enel Brisi
29:59
Quý 4
12 : 20
1
60 - 58
S.S. Avellino Bóng rổ
30:59
1
60 - 59
S.S. Avellino Bóng rổ
30:59
2
62 - 59
Enel Brisi
31:10
2
64 - 59
Enel Brisi
32:40
3
64 - 62
S.S. Avellino Bóng rổ
32:55
2
66 - 62
Enel Brisi
33:10
1
66 - 63
S.S. Avellino Bóng rổ
33:26
1
66 - 64
S.S. Avellino Bóng rổ
33:26
3
69 - 64
Enel Brisi
33:43
1
70 - 64
Enel Brisi
34:48
2
72 - 64
Enel Brisi
35:36
2
72 - 66
S.S. Avellino Bóng rổ
35:53
1
72 - 67
S.S. Avellino Bóng rổ
38:13
1
72 - 68
S.S. Avellino Bóng rổ
38:13
2
72 - 70
S.S. Avellino Bóng rổ
39:03
1
72 - 71
S.S. Avellino Bóng rổ
39:03
2
72 - 73
S.S. Avellino Bóng rổ
39:30
1
72 - 74
S.S. Avellino Bóng rổ
39:58
1
72 - 75
S.S. Avellino Bóng rổ
39:58
1
72 - 76
S.S. Avellino Bóng rổ
39:59
1
72 - 77
S.S. Avellino Bóng rổ
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng S.S. Avellino Bóng rổ trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Enel Brisi
Enel Brisi
S.S. Avellino Bóng rổ
S.S. Avellino Bóng rổ
  • 33% 1thắng
  • 67% 2thắng
  • 149
  • GP
  • 149
  • 75
  • SP
  • 73
TTG 01/05/25 14:00
S.S. Avellino Bóng rổ S.S. Avellino Bóng rổ
  • 16
  • 19
  • 16
  • 16
67
Enel Brisi Enel Brisi
  • 25
  • 19
  • 15
  • 23
82
TTG 19/01/25 11:00
S.S. Avellino Bóng rổ S.S. Avellino Bóng rổ
  • 19
  • 14
  • 24
  • 20
77
Enel Brisi Enel Brisi
  • 16
  • 19
  • 16
  • 22
73
TTG 29/09/24 11:00
Enel Brisi Enel Brisi
  • 21
  • 18
  • 21
  • 12
72
S.S. Avellino Bóng rổ S.S. Avellino Bóng rổ
  • 17
  • 21
  • 19
  • 20
77
Enel Brisi BAB

Bảng xếp hạng

S.S. Avellino Bóng rổ AVE
# Đội TCDC T Đ TD K
1 38 30 8 3193:2883 60
2 38 26 12 3122:2970 52
3 38 24 14 2969:2810 48
4 38 23 15 2883:2820 46
5 38 23 15 3050:2980 46
6 38 23 15 2941:2877 46
7 38 21 17 2921:2925 42
8 38 21 17 2864:2801 42
9 38 21 17 2954:2841 42
10 38 20 18 3037:3048 40
11 38 20 18 3117:3057 40
12 38 20 18 2949:2917 40
13 38 19 19 2908:2900 38
14 38 16 22 2958:3052 32
15 38 15 23 2807:2936 30
16 38 13 25 3080:3165 26
17 38 13 25 2878:2951 26
18 38 13 25 2881:3079 26
19 38 12 26 2874:3109 24
20 38 7 31 2902:3167 14

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 11:00