Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Virtus Lumezzane vs Andrea Costa Imola 26/11/2023

1
2
3
4
T
Virtus Lumezzane
24
12
17
20
73
Andrea Costa Imola
23
16
17
33
89

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Virtus Lumezzane trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Andrea Costa Imolat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Virtus Lumezzane
Virtus Lumezzane
Andrea Costa Imola
Andrea Costa Imola
  • 25% 1thắng
  • 75% 3thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 75
  • SP
  • 80
TTG 27/04/25 11:00
Virtus Lumezzane Virtus Lumezzane
  • 24
  • 21
  • 21
  • 14
80
Andrea Costa Imola Andrea Costa Imola
  • 12
  • 14
  • 18
  • 24
68
TTG 10/11/24 11:00
Andrea Costa Imola Andrea Costa Imola
  • 11
  • 10
  • 30
  • 24
75
Virtus Lumezzane Virtus Lumezzane
  • 13
  • 14
  • 12
  • 28
67
TTG 10/03/24 12:00
Andrea Costa Imola Andrea Costa Imola
  • 15
  • 31
  • 20
  • 23
89
Virtus Lumezzane Virtus Lumezzane
  • 20
  • 23
  • 23
  • 14
80
TTG 26/11/23 11:00
Virtus Lumezzane Virtus Lumezzane
  • 24
  • 12
  • 17
  • 20
73
Andrea Costa Imola Andrea Costa Imola
  • 23
  • 16
  • 17
  • 33
89
Virtus Lumezzane VIR

Bảng xếp hạng

Andrea Costa Imola IMO
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 34 28 6 2776:2468 56
2 34 27 7 2628:2348 54
3 34 25 9 2744:2487 50
4 34 20 14 2655:2547 40
5 34 19 15 2565:2452 38
6 34 18 16 2567:2566 36
7 34 18 16 2825:2781 36
8 34 18 16 2596:2686 36
9 34 16 18 2616:2605 32
10 34 16 18 2658:2623 32
11 34 15 19 2749:2821 30
12 34 15 19 2547:2604 30
13 34 15 19 2726:2692 30
14 34 13 21 2547:2693 26
15 34 13 21 2642:2834 26
16 34 11 23 2535:2693 22
17 34 11 23 2465:2731 19
18 34 8 26 2528:2738 16
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 34 25 9 2681:2481 50
2 34 25 9 2820:2541 50
3 34 24 10 2660:2451 48
4 34 23 11 2729:2490 46
5 34 22 12 2833:2692 44
6 34 20 14 2601:2452 40
7 34 19 15 2613:2515 38
8 34 18 16 2697:2752 36
9 34 17 17 2550:2644 34
10 34 15 19 2649:2661 30
11 34 15 19 2562:2612 30
12 34 14 20 2541:2664 28
13 34 16 18 2605:2620 28
14 34 12 22 2504:2613 24
15 34 12 22 2561:2700 24
16 34 12 22 2478:2642 24
17 34 11 23 2448:2661 22
18 34 6 28 2456:2797 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2023, 11:00